6. Phản hồi phát sinh Flashcards
(20 cards)
- Xin lỗi vì sự chậm trễ trong tiến độ, nguyên nhân chính là do thời tiết xấu vào hôm qua.
We apologize for the delay in progress; the main reason was bad weather yesterday.
- Do sự cố kỹ thuật với xe nâng, việc bốc xếp hàng hóa đã bị trì hoãn hơn 2 giờ.
Due to a technical issue with the forklift, the loading was delayed by more than 2 hours.
- Chúng tôi đã cố gắng hết sức để khắc phục nhanh chóng và giảm thiểu ảnh hưởng đến kế hoạch.
We have made every effort to quickly resolve the issue and minimize the impact on the schedule.
- Đội vận hành hiện đang làm việc thêm giờ để bù đắp thời gian bị mất.
The operations team is currently working overtime to make up for the lost time.
- Chúng tôi đã thông báo ngay cho bên khách hàng và đang thảo luận về phương án xử lý.
We immediately informed the customer and are discussing solutions to handle the situation.
- Nguyên nhân do tắc nghẽn giao thông trên đường vận chuyển làm chậm trễ lịch giao hàng.
The cause was traffic congestion on the transport route, which delayed the delivery schedule.
- Chúng tôi đề xuất tăng cường thêm nhân lực và thiết bị để hoàn thành công việc đúng hạn.
We propose to add more manpower and equipment to complete the work on time.
- Dự kiến tiến độ sẽ được phục hồi trong vòng 24 giờ tới nếu mọi việc thuận lợi.
The progress is expected to be back on track within the next 24 hours if all goes well.
- Chúng tôi rất tiếc vì sự bất tiện này và mong nhận được sự thông cảm từ phía quý công ty.
We sincerely regret the inconvenience and hope for your kind understanding.
- Để tránh tình trạng này xảy ra lần nữa, chúng tôi sẽ cải thiện quy trình làm việc.
To prevent this from happening again, we will improve our working processes.
- Tình hình hiện tại đã được ổn định và công việc sẽ tiếp tục đúng kế hoạch từ ngày mai.
The situation has been stabilized and work will continue as scheduled from tomorrow.
- Chúng tôi sẽ gửi báo cáo chi tiết về nguyên nhân và biện pháp khắc phục trong hôm nay.
We will send a detailed report on the cause and corrective measures today.
- Nếu quý công ty có yêu cầu gì thêm, xin vui lòng thông báo để chúng tôi hỗ trợ kịp thời.
If your company has any additional requests, please let us know so we can assist promptly.
- Đội ngũ vận hành đang phối hợp chặt chẽ để đảm bảo không còn sự cố nào khác phát sinh.
The operations team is closely coordinating to ensure no further issues arise.
- Chúng tôi đã liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để điều chỉnh lịch và tăng tốc xử lý hàng.
We have contacted the service provider to reschedule and speed up the handling of goods.
- Hiện tại, toàn bộ thiết bị đã được kiểm tra và đảm bảo hoạt động bình thường.
Currently, all equipment has been checked and confirmed to be operating normally.
- Thời gian hoàn thành sẽ được cập nhật liên tục và tôi sẽ báo cáo ngay khi có tiến triển mới.
The completion time will be continuously updated, and I will report immediately upon any progress.
- Chúng tôi rất coi trọng vấn đề này và sẽ đưa ra phương án phòng ngừa lâu dài.
We take this matter very seriously and will implement long-term preventive measures.
- Nếu cần, chúng tôi có thể bố trí thêm xe tải để đẩy nhanh quá trình giao nhận.
If necessary, we can arrange additional trucks to accelerate the delivery process.
- Cảm ơn sự kiên nhẫn và hợp tác của quý công ty trong thời gian qua.
Thank you for your patience and cooperation during this period.