100/2 Flashcards

(114 cards)

1
Q

eingenständig

A

adj: tự trị , tự túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mobilität (Spaziergang, Aufgehen)
Grundpflege
Bahandlungspflege

A

các loại chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

diagnostisch

A

có tính chuẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

therapeutisch

A

thuộc trị liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

delegieren

A

uỷ quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Blutabnahme

A

rút máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Austeilen

A

sự bố trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

fachgerecht

A

thành thạo chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fachlich

A

đã có chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Pflegeassistenten

A

trợ lý điều dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pflegekurs fortbilden

A

hoàn thiện( 1 cách tốt hơn) khoá học điều dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sog.
teilstationär

A

đc gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

entlassen

A

hỗ trợ , giảm tải cv cho ai, giúp ai 1 tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vertreten

A

thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

barrierefrei

A

người khuyết tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Seniorengerecht

A

phù hợp với người cao tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Beschäftigungsmölichkeit

A

Cơ hội việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

rund um die Uhr

A

24/7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bezeichnen

A

Đc coi là, được đặt tên là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Seniorenzentrum
residenz
domizil

A

nơi ở người già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ausgestattet sein

A

đã có sẵn, đã đc cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

kostengünstig

A

giá cả phải chăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Zubettgehen an/auskleiden
Toilettengängen

A

cụm từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

halbseitig gelähmt

A

liệt nửa người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
bündig
ngắn gọn xúc tích
26
pürieren
xay nhuyễn
27
breikost= pürierte Kost
cháo, món nghiền
28
Arthrose ( in etw)
thoái hoá khớp
29
Ernährung umstellen
thay đổi thực đơn chế độ ăn
30
Zuckerkrank( heit)
tiểu đường
31
Diabetikerkuchen Diabetes mellitus
bánh cho người tiểu đường tiểu đường
32
Essgewohnheit
thói quen ăn uống
33
Vorliebe= Abneigung
yêu thích k thích
34
Knoblauch( bestreichen)
phết tỏi
35
herzhaft
adj: bổ dưỡng( đồ ăn)
36
Wohl Wohlstand
tốt, hạnh phúc thịnh vượng
37
Gebiss tragen
s,-e: bộ răng
38
Fenchel
r,-s : bộ cuối của cây thì là
39
Verdauungsproblem Verdauungsbeschwerde
vấn đề về tiêu hoá
40
Magen
r : dạ dày
41
wackelig( auf die Beine) wacklig
không vững
42
Kreislauf
tuần hoàn
43
Sprudel
r : nước có ga
44
Aufschnitt Aufschrift
một khay thịt nhiều loại ham tiêu đề
45
ausgewogen sein
được cân bằng
46
einfallen sich
nảy ra
47
Austrockung Vertrockung Exsikkose
Ursache: wasser fehlen mineralsstoffe verlieren mất nước
48
vorbeugen vermeiden
phòng ngừa, tránh
49
massiv
to lớn, khổng lồ
50
Defizit
s,-e: sự thiếu hụt thâm hụt
51
Flüssigkeitsdefizit
sự mất nước
52
Gegenmaßnahme
biện pháp chống lại
53
schwerwiegend
nghiêm trọng
54
bis hin zum Tod kommen
dẫn đến tử vong
55
Schwitzen
Đổ mồ hôi
56
Erbrechen sich Übergeben sich
nôn
57
Durchfall Diarrhoe
tiêu chảy
58
insofern
deshalb
59
zu sich nehmen
s ernähren
60
Schweiß
r : mồ hôi
61
gefährdet sein
Đang nguy cơ, nguy hiểm, nguy cấp
62
angeben
cho biết, khoe
63
Absicht Absichtlich
cố ý, cố tình
64
inkontinent Inkontinenzmaterial inkontinentvorlage
không kiểm soát đc
65
s. einnässen
tiểu bừa, làm ướt
66
etwa
khoảng
67
Schnabeltasse: trinkbecher
cốc có ổng hút dính kèm
68
Strohhalm
ống hút
69
Hilfsmittel
dụng cụ hỗ trợ
70
Prophylaxe
biện pháp chữa trị, điều trị dự phòng
71
anhand gemäß
dựa trên dựa theo
72
Bilanz
kết quả, tình trạng
73
Abhilfe schaffen
Có phương thuốc chữa
74
Sonde
Chụp chiếu, thăm dò
75
Vene Arterie
tĩnh mạch( dây xanh) động mạch
76
subkutan
dưới da
77
Kanüle Braunüle
đầu kim nhỏ cả cái kim to( hình bươm bướm) truyền máu
78
Gewebe Fettgewebe
mô mô mỡ
79
einführen
giới thiệu nhập khẩu đưa vào
80
Anzeichen
dấu hiệu
81
Haufalte
nếp nhăn
82
nicht von alleine wieder verschwinden
không tự biến mất
83
Urin
r nước tiểu
84
Schleimhaut
vùng da có chất nhầy
85
Verwirrtheitszustand
rối loạn
86
fortgeschritt
tiến bộ, nâng cao
87
Hautturgo test
nhấn ngón tay vào da không đàn hồiA-> exsikkose
88
Drehgefühl
chóng mặt
89
Syptom
s.-e triệu trứng
90
auftreten
trình diễn, xảy ra
91
Einfuhr
e.-en: sự nhập khẩu, lượng vào cơ thể
92
Hdz. Handzeichen
chữ kí
93
Adipositas Übergewicht
thừa cân
94
blähen
xưng lên
95
gehaltvoll
béo ngậy
96
salzfrei
k muối
97
Kohlenhydratarm
nghèo carbonhydrat ít tinh bột
98
Kalorienreduziert
giảm ca lo
99
hochwertig
chất lượng cao
100
nährstoffreich
giàu chất dinh dưỡng
101
Anamnese
bệnh sử( tiền sử bệnh
102
rutschfest Unterlage
đế chống trượt
103
Trinkgefäß
bình uống nước
104
PEG -Sonde
một cách để đưa thức ăn vào người đung ống dẫn qua
105
verwundern verwunderlich
ngạc nhiên lạ thường
106
Spekulieren
Suy đoán
107
Strenggläubig
lòng tin mạnh mẽ
108
gehen ja wohl alles schief
alles probaly going wrong
109
zur Krönung
trước tiên
110
Knödel
thịt viên to
111
Glutenunverträglichkeit
k dung nạp gluten Chất có trong tinh bột
112
Stärkeprodukt
sp có tinh bột
113
höchst
cực độ
114
Mangelernährung
Suy dinh dưỡng