100/2 Flashcards
(114 cards)
eingenständig
adj: tự trị , tự túc
Mobilität (Spaziergang, Aufgehen)
Grundpflege
Bahandlungspflege
các loại chăm sóc
diagnostisch
có tính chuẩn đoán
therapeutisch
thuộc trị liệu
delegieren
uỷ quyền
Blutabnahme
rút máu
Austeilen
sự bố trí
fachgerecht
thành thạo chuyên nghiệp
fachlich
đã có chuyên môn
Pflegeassistenten
trợ lý điều dưỡng
Pflegekurs fortbilden
hoàn thiện( 1 cách tốt hơn) khoá học điều dưỡng
sog.
teilstationär
đc gọi là
entlassen
hỗ trợ , giảm tải cv cho ai, giúp ai 1 tay
vertreten
thay thế
barrierefrei
người khuyết tật
Seniorengerecht
phù hợp với người cao tuổi
Beschäftigungsmölichkeit
Cơ hội việc làm
rund um die Uhr
24/7
bezeichnen
Đc coi là, được đặt tên là
Seniorenzentrum
residenz
domizil
nơi ở người già
ausgestattet sein
đã có sẵn, đã đc cung cấp
kostengünstig
giá cả phải chăng
Zubettgehen an/auskleiden
Toilettengängen
cụm từ
halbseitig gelähmt
liệt nửa người