50/11 Flashcards

(87 cards)

1
Q

mehrfach

A

nhiều lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Skalpell

A

dao mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

zerstrümmern( Nierenstein)

A

làm tiêu tan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ablaufen
abfließen

A

thoát ( nước), thải nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Faden

A

sợi chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ausleiten

A

đổi hướng , tống cái j ra khỏi cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Zugang

A

lối vào, sự cho vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

verheilen

A

lành lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

solange
bevor
während

A

nebensatz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

verspannt

A

căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Zäpfchen
Suppositorium

A

thuốc hình viên đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Schilddrüsentablette

A

thuốc cho tuyến giáp
k sinh sản đủ hormone -> uống thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

verordnung

A

quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

oral/ rektal

A

bằng miệng/ bằng trực tràng( đít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

parenteral

A

ngoài đường tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Erwiesen

A

đc chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Kardiologisch Intensivstation

A

trung tâm chăm sóc đặc biệt thuộc tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Qualitätsmanagement

A

quản lý chăm sóc chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hinsicht

A

cách nhìn khía cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

weisungsbefugt

A

người có quyền chỉ đạo, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Injektion

A

sự tiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

genannten Fall

A

trưởng hợp đã đc đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

star

A

tê cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Verdächtig

A

khả nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
weiterleiten
chuyển tiếp lên
26
vergessenheit
sự lãng quên
27
Rangordnung
hệ thống cấp bậc
28
Assistenzarzt
bác sĩ thực tập nội trú
29
Medizinstudent
sinh viên y khoa
30
Anwesenden
ngườ có mặt
31
Ranghöchsten
Cấp bậc cao nhất
32
sich stellen
đối đầu, đối mặt
33
Beobachterrolle ( einnehmen)
vị trí quan sát viên
34
gemäß da
dựa theo, theo
35
Handlungsbarriere
rào cản hoạt động
36
betrachten
quan sát
37
beim Betreten
bước vào
38
durchsprechen
thảo luận
39
in Kenntnis setzen, dass
thông báo, liên lạc
40
gleichzeitig : solange, während, als vorzeitig: sobald nachzeitig: nachdem, bevor
.
41
Gynäkologie
phụ khoa
42
Oberarzt
bác sĩ trưởng, bs hướng dẫn
43
kolikartige Eingriff
đau bụng giống như chuyển dạ
44
endoskopisch
thuộc nội soi
45
Assistieren
giúp hỗ trợ
46
Oberarzt
trưởng khoa
47
jemandem über etw/ jmden Auskunft geben
informieren
48
jemandem Bericht erstatten
berichten = báo cáo
49
jemandem Bescheid geben
thông báo
50
jemanden über etw. in Kenntnis setzen
thông báo, liên lạc
51
Narkosearzt
bác sĩ gây mê
52
ähneln +da
giống, tương tự
53
Steckdose
ổ cắm điện
54
Stromkabel
dây cáp điện
55
Stolperfalle
vấp ngã, cạm bẫy
56
Türklingel
chuông cửa
57
Türschloss
ổ khoá
58
anbringen
gắn cái j vào
59
angebracht
thích hợp
60
stolpern über
vấp ngà
61
ausrutschen auf A
trượtv
62
hängen bleiben an D
bị mắc kẹt
63
sich stoßen an D
chạm tới, đâm vào
64
Gleichgewicht
sự cân bằng
65
listen
list ra
66
Sturzprophylaxe
phương pháp chữa trị vết thương
67
Bodenbelag auslegen
miếng lót sàn trải
68
von allen Seiten
từ mọi phía
69
zugänglich
sẵn có, tiếp cận đc
70
Erinnerungsfotos
ảnh lưu niệm
71
Ablagefläche ( anbringen)
khu vực lưu trữ để đồ
72
rutschfeste Matten ( auslegen)
thảm chống trượt
73
Schwelle
cái chặn nước ở nhà tắm
74
ggf. gegebenenfalls
có khả năng
75
Treppenlift einbauen
1 cái máy di chuyển ( máy ngồi) lắp đặt
76
Haltestange anbringen
cái cột có tay nắm
77
Außenthermometer
máy đo nhiệt ngoài trời
78
Verschlechterung
Sự suy thoái
79
Ich rate dir zu/ dazu, dass
tôi khuyên bạn nên
80
verfassen
soạn, biên soạn
81
Sturzrisiken
rủi ro té ngã
82
Ohnmachtsanfall
ngất xỉu
83
chronisch
mãn tính
84
Motorik
sự vận động
85
einhergehen
đính kèm kèm theo
86
Kognition Kognitiv
nhận thức
87
zutreffen
áp dụng, thích hợp với cái j