50/11 Flashcards

1
Q

mehrfach

A

nhiều lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Skalpell

A

dao mổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

zerstrümmern( Nierenstein)

A

làm tiêu tan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ablaufen
abfließen

A

thoát ( nước), thải nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Faden

A

sợi chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ausleiten

A

đổi hướng , tống cái j ra khỏi cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Zugang

A

lối vào, sự cho vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

verheilen

A

lành lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

solange
bevor
während

A

nebensatz

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

verspannt

A

căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Zäpfchen
Suppositorium

A

thuốc hình viên đạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Schilddrüsentablette

A

thuốc cho tuyến giáp
k sinh sản đủ hormone -> uống thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

verordnung

A

quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

oral/ rektal

A

bằng miệng/ bằng trực tràng( đít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

parenteral

A

ngoài đường tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Erwiesen

A

đc chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Kardiologisch Intensivstation

A

trung tâm chăm sóc đặc biệt thuộc tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Qualitätsmanagement

A

quản lý chăm sóc chất lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Hinsicht

A

cách nhìn khía cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

weisungsbefugt

A

người có quyền chỉ đạo, hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Injektion

A

sự tiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

genannten Fall

A

trưởng hợp đã đc đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

star

A

tê cứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Verdächtig

A

khả nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

weiterleiten

A

chuyển tiếp lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

vergessenheit

A

sự lãng quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Rangordnung

A

hệ thống cấp bậc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Assistenzarzt

A

bác sĩ thực tập nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Medizinstudent

A

sinh viên y khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Anwesenden

A

ngườ có mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Ranghöchsten

A

Cấp bậc cao nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

sich stellen

A

đối đầu, đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Beobachterrolle ( einnehmen)

A

vị trí quan sát viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

gemäß da

A

dựa theo, theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Handlungsbarriere

A

rào cản hoạt động

36
Q

betrachten

A

quan sát

37
Q

beim Betreten

A

bước vào

38
Q

durchsprechen

A

thảo luận

39
Q

in Kenntnis setzen, dass

A

thông báo, liên lạc

40
Q

gleichzeitig : solange, während, als
vorzeitig: sobald
nachzeitig: nachdem, bevor

A

.

41
Q

Gynäkologie

A

phụ khoa

42
Q

Oberarzt

A

bác sĩ trưởng, bs hướng dẫn

43
Q

kolikartige Eingriff

A

đau bụng giống như chuyển dạ

44
Q

endoskopisch

A

thuộc nội soi

45
Q

Assistieren

A

giúp hỗ trợ

46
Q

Oberarzt

A

trưởng khoa

47
Q

jemandem über etw/ jmden Auskunft geben

A

informieren

48
Q

jemandem Bericht erstatten

A

berichten = báo cáo

49
Q

jemandem Bescheid geben

A

thông báo

50
Q

jemanden über etw. in Kenntnis setzen

A

thông báo, liên lạc

51
Q

Narkosearzt

A

bác sĩ gây mê

52
Q

ähneln +da

A

giống, tương tự

53
Q

Steckdose

A

ổ cắm điện

54
Q

Stromkabel

A

dây cáp điện

55
Q

Stolperfalle

A

vấp ngã, cạm bẫy

56
Q

Türklingel

A

chuông cửa

57
Q

Türschloss

A

ổ khoá

58
Q

anbringen

A

gắn cái j vào

59
Q

angebracht

A

thích hợp

60
Q

stolpern über

A

vấp ngà

61
Q

ausrutschen auf A

A

trượtv

62
Q

hängen bleiben an D

A

bị mắc kẹt

63
Q

sich stoßen an D

A

chạm tới, đâm vào

64
Q

Gleichgewicht

A

sự cân bằng

65
Q

listen

A

list ra

66
Q

Sturzprophylaxe

A

phương pháp chữa trị vết thương

67
Q

Bodenbelag auslegen

A

miếng lót sàn trải

68
Q

von allen Seiten

A

từ mọi phía

69
Q

zugänglich

A

sẵn có, tiếp cận đc

70
Q

Erinnerungsfotos

A

ảnh lưu niệm

71
Q

Ablagefläche ( anbringen)

A

khu vực lưu trữ để đồ

72
Q

rutschfeste Matten ( auslegen)

A

thảm chống trượt

73
Q

Schwelle

A

cái chặn nước ở nhà tắm

74
Q

ggf.
gegebenenfalls

A

có khả năng

75
Q

Treppenlift einbauen

A

1 cái máy di chuyển ( máy ngồi) lắp đặt

76
Q

Haltestange anbringen

A

cái cột có tay nắm

77
Q

Außenthermometer

A

máy đo nhiệt ngoài trời

78
Q

Verschlechterung

A

Sự suy thoái

79
Q

Ich rate dir zu/ dazu, dass

A

tôi khuyên bạn nên

80
Q

verfassen

A

soạn, biên soạn

81
Q

Sturzrisiken

A

rủi ro té ngã

82
Q

Ohnmachtsanfall

A

ngất xỉu

83
Q

chronisch

A

mãn tính

84
Q

Motorik

A

sự vận động

85
Q

einhergehen

A

đính kèm kèm theo

86
Q

Kognition
Kognitiv

A

nhận thức

87
Q

zutreffen

A

áp dụng, thích hợp với cái j