50/3 Flashcards
(61 cards)
1
Q
anpassen
A
điều chỉnh
2
Q
messbar
A
adj: có thể đo lường được
3
Q
reversibel
A
có thể đảo ngược
4
Q
Komplikation
A
sự phức tạp
5
Q
Sitz
A
vị trí
6
Q
Mundraum
A
khoang miệng
7
Q
Nahrungsaufnahme
A
việc tiêu hoá thức ăn
8
Q
erleichtern
A
làm nhẹ
9
Q
auswirken
A
tác động, ảnh hưởng
10
Q
Tumor
A
r,-e: khối u, bướu
11
Q
morbus- Parkinson
A
bệnh tiến hoá ngược, run tay chân lưng còng
12
Q
Mundtrockenheit
A
khô miệng
13
Q
Konsistenz
A
tính toàn vẹn
14
Q
Absprache
A
thoả thuận
15
Q
einfärben
A
nhuộm
16
Q
mundgerecht
A
vừa miệng( miếng)
17
Q
greifen
A
bón
18
Q
Bissen
A
miếng
19
Q
erfragen Essens Wüsche
A
hỏi về sở thích ăn uống
20
Q
angemessen sein
A
đầy đủ
21
Q
Ärger
A
điều khó chịu, việc khó chịu
22
Q
nachfragen
A
Verständnisse sichern
Sachlage( tình hình) erklären
23
Q
geistig
A
adj: thuộc tâm thần
24
Q
zuckerhaltig
A
có chứa đường
25
vertragen
chịu đựng
26
Hosenträger
quần yếm
27
Schuhlöffel
dụng cụ hỗ trợ xỏ giày
28
Krampfader
suy dãn tĩnh mạch chân
29
Blutbahn
dòng máu
30
Gehwagen
xe hỗ trợ đi
31
Dekubitus
bệnh hoại tử do bị đè tại điểm đó quá lâu
32
Kompressionsstrümpfe
tất giảm bớt áp lực lên chân
33
Blutgerinnsel
cục máu đông
34
Druckgeschwür
vết loét do tì lên
35
hinlegen
hinsetzen
đặt xuống
ngồi xuống
36
Thrombose
Thrombus
chứng nghẽn tĩnh mạch( hình thành1 cục máu đông)
37
selig
adj: có phước
38
s. umdrehen
s.verdrehen
quay, lăn mình
đảo( mắt)
39
beneiden
ghen tị ai
40
s. bücken
cúi xuống
41
s. strecken
dãn cơ
42
Gefäß
s,-e : mạch máu
43
Lebensgefährlich
nguy hiểm đến tính mạng
44
Schmerzhaft
đau vcl
45
Daumen
ngón cái
46
Gesäß = der Po
mông
47
Zeh
r ngón chân tay
48
Achsel
vai
49
Stirn
trán ( e)
50
Wange
má
51
Kinn
s cằm
52
Nacken
r: gáy
53
plagen
làm khổ sở
54
stechen
châm chích, đâm chích
55
pochen
dập, nhói
56
bohren
khoan
57
Klopfen
Gõ
58
Bewegungseingeschränkt
giảm khả năng vận động
59
somit
Bởi vậy
60
exponiert
để lộ ra, phơi nhiễm
61
absterben
versterben
chết dần dần, bị ăn mòn
chết luôn