50/1 Flashcards

1
Q

Wert legen auf

A

Đề cao 1 cái j đấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bezug

A

mqh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Klient

A

Khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bett machen

A

Dọn giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Pflegedokumentation

A

ghi chép bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Vorgesetzte

A

cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vorgesetzt

A

adj cấp trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

zuständig sein für
Verantwortung für tragen

A

có thẩm quyền/ trách no cho cái j việc j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

einweisen

A

tuyển( nv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

aufnehmen

A

nhận thêm( bệnh nhân)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

erstellen

A

xây dựng ( 1 cái plannung)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Versorgung

A

Việc chăm sóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

anleiten

A

dẫn dẵn, chỉ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mediziner
Anästhetist
Arzt
Chirurg= Operateur
Oberarzt
Assistenarzt
Chefarzt der Klinik
Chefarzt der Abteilung

A

các loại bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Überprüfung ( übetprüfen)
Evaluation

A

kiểm tra lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

morgendlich

A

adj buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Hauswirtschaft

A

việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hierarchie
Rangordnung

A

hệ thống cấp bậc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Organigramm

A

sơ đồ tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Kastanie

A

Hạt dẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Beschäftigungtherapie
Ergotherapie

A

phục hồi chức nắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Tagesablauf

A

Chu trình 1 ngày

23
Q

Dienstübergabe

A

thay ca, đổi ca

24
Q

geschehen

A

xảy ra

25
Q

vermerken

A

ghi chú

26
Q

durchführen

A

thực hiện

27
Q

verteilen

A

phân phát phân loại phát tán

28
Q

extern>< intern

A

bên trong () bên ngoài

29
Q

umbetten
umlagern ( bettlägerige Patienten)

A

dịch chuyển bn lên giường

30
Q

kurz nach
kurz vor

A

ngay sau
ngay trước

31
Q

nachprüfen

A

kiểm tra lại

32
Q

eintragen

A

ghi cái j vào đâu

33
Q

bettlägerig

A

Liệt giường

34
Q

(Medikamete ) verabreichen

A

phát thuốc

35
Q

anreichen( mittagessen, …)

A

phát bữa sáng , tối

36
Q

als Erstes

A

trước tiên

37
Q

Messwert

A

giá trị đo

38
Q

Wundversorgung

A

chăm sóc vết thương

39
Q

Visite

A

thăm khám dành cho bác sĩ

40
Q

FD : 6-143
SD: 12r -21
ND 20r- 6r
U Urlaub

A

ca làm

40
Q

FD : 6-143
SD: 12r -21
ND 20r- 6r
U Urlaub

A

ca làm

41
Q

einspringen für jm

A

làm thay ai

42
Q

so langsam werde ich sauer

A

tôi getting( bắt đầu) tức r

43
Q

fairerweise

A

công bằng mà nói

44
Q

Flurfunk

A

chuyện phiếm ( nhảm nhí) sai sự thật của văn phòng

45
Q

auf Dauer

A

về lâu dài, cứ tiếp tục nv

46
Q

trauen = vertrauen+ da

A

tin

47
Q

es eilt

A

khẩn cấp

48
Q

tagsüber

A

adv: ban ngày

49
Q

beziehen
s beziehen

A

lấy , sử dụng
liên quan đến

50
Q

aufkleben

A

dán lên

51
Q

aufchütteln

A

rung lắc, lay động

52
Q

Rätsel

A

s: bí mật

53
Q

benennen

A

đặt tên