50/10 Flashcards

(76 cards)

1
Q

verfestigen

A

củng cố tăng cường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

maßgeblich

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Entgiftung

A

thải độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

beteiligen

A

tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Verdauungssekreten

A

chất nhày tiêu hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

durchmischen

A

trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Blutzuckerregulation

A

điều hoà lượng đường trong máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

steuern

A

kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

erraten

A

đoán cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Zielgruppe

A

thị trường mục tiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Volksrankheit
Volksleiden

A

bệnh đang trở nên lan rộng phổ biến
ảnh hưởng đến tổng dân số
z.B: Diabetes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

relativ

A

liên quan, tương đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sympton

A

triệu trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Frühauftritt

A

xuất viện sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Abgeschlagenheit
Müdigkeit

A

sự mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vorwiegend an ( bộ phận)

A

chủ yếu là ở bộ phận nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Gelbfärbung der Augen

A

mắt vàng do viêm gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Juckreiz (im…)

A

bệnh ngứa (ở đâu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Zerstörung

A

sự phá huỷ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

vermehrte Harnausscheidung

A

đi tiểu nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Gefäßschäden

A

tổn thương mạch máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

beherzigen

A

ghi nhớ, lắng nghe , tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Verzicht auf Nikotin

A

tránh, bỏ Etw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mäßiger Alkoholkonsum

A

uống đồ có cồn 1 cách vừa phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
verbreiten
phát tán, lan rộng
26
behandelbar
có thể điều trị đc
27
klopfen in den Schläfe(n)
nhói đầu ở thái dương
28
Luftnot
khó thở
29
Belastung
trọng lực, áp lực, trọng tải, gánh nặng
30
unbemerkt
k đc chú ý,
31
drohen bedrohen
đe doạ
32
Herzinfarkt
nhồi máu cơ tim
33
Herzschwäche
suy tim
34
drosseln
làm chậm lại, hãm, phanh lại
35
Bezugswort
bệnh để trước
36
Genus
giống
37
Numerus
Con số
38
Schal
khăn quàng cổ
39
Befundbrief
thư kết luận
40
antreffen
bắt gặp, thấy
41
diagnostizieren
chuẩn đoán
42
vorweg
trước đó
43
Nierenstein
sỏi thận
44
schädigen
gây hại, tàn phá
45
minimalinvativ Eingriff
phẫu thuật xâm lấn tối thiểu K mổ vết lớn chỉ đâm một lỗ để phẫu thuật
46
Vollnarkose Narkose
gây mê toàn phần gây mê
47
Hautschnitt
tầng lớp của da
48
Instrument einführen
giới thiệu dụng cụ( phẫu thuật)
49
zerkleinern
làm nhỏ ra, nghiền nhỏ
50
Endoskop
nội soi
51
Blutbild
xét nghiệm máu
52
Auffälligkeit
điểm bất thưởng
53
Entzündungswerte
giá trị viêm
54
ergeben sich ergeben
bằng thành bắt nguồn từ đâu
55
Leukozyten
r: bạch cầu
56
Aufschluss
thông tin
57
o.B= Ohne Befund
k thấy j hết , k có kết quả j hết
58
strafbar
có tội
59
medizinisches Personal
nhân viên y tế của bệnh nhân
60
Schweigepflicht
bảo mật
61
versterben
chết
62
brechen
gãy, vỡ
63
untereinander
với nhau
64
nüchtern
tỉnh táo
65
Schlüpfer
quần lót
66
sich verlassen auf
tin ai
67
ausrichten von
chuyển lời từ ai
68
erstatten
thanh toán( viện phí, chi phí)
69
Operationsäle
phòng phẫu thuật
70
Klemme
cái kẹp( giống kéo nhưng k cắt đc
71
zugenäht zunähen
khâu
72
Katheter
ống thông tiểu ống thăm dò
73
Drainage
hệ thống dẫn nước
74
Operationstuch
màn phẫu thuật
75
Braunüle Kanüle
cái có cánh Cái k có cánh,
76
Anästhesist
bác sĩ gây mê