50/6 Flashcards
(51 cards)
1
Q
behutsam
A
thận trọng, tỉ mit
2
Q
wahren
A
giữ, bảo quản, bảo toàn
3
Q
tabu
A
cấm
4
Q
Spruch
A
câu nói châm ngôn
5
Q
Humor
A
tính hài hước
6
Q
taktvoll
A
lịch sự, tinh tế
7
Q
Waschschüssel
A
cái chậu giúp rửa mặt dễ hơn
8
Q
unverschämt
A
vô lễ, xúc phạm
9
Q
Sichtschutz
A
màn bảo vệ, màn che
10
Q
Waschrichtung
A
hướng rửa
11
Q
Anus
A
hậu môn
12
Q
Schambein
A
Xương mu
13
Q
Hautpartie
A
Phần da, vùng da
14
Q
sorgfältig
A
tỉ mỉ
15
Q
desinfizieren
A
khử trùng
16
Q
ankündigen
A
thông báo, công bố
17
Q
einbinden
A
kết nối( người)
18
Q
Wortwahl
A
Cẩn thận ngôn từ
19
Q
einfühlsam
A
nhạy cảm mẫn cảm
20
Q
respektvoll
respektlos
A
.
21
Q
erarbeiten
A
làm j
22
Q
Strategie
A
Chiến lược
23
Q
Ressource
A
tài nguyên
24
Q
Lähmung
A
sự liệt
25
Pflegeziel
mục đích chăm sóc
26
Hautdefekte
Bệnh da
27
abheilen
chữa lành
28
Maßnahme= Aktivität
biện pháp hành động
29
Stuhl= Exkrement= Fäkalien
phân
30
harn= urin
nước tiểu
31
Harn/Stuhlinkontinenz
tiểu tiện k kiểm soát
32
Formslip= Pant
Quần sịp
33
schämen sich
Xấu hổ
34
kooperativ
hợp tác
35
verschlechtern
verschlimmbessern
làm tệ đi
36
Hauptziel
mục đích chính
37
unkontrolliert
k kiểm soát
38
Messlöffel
thìa đo lương
39
verdünnen
pha loãng
40
nachsehen
kiểm tra lại, check lại
41
feste Stuhlgang
đi rắn
42
Eile
sự hấp tấp, khẩn trương
43
wasserlassen
đi đái
44
aufsuchen
tìm( st) thăm nhà vs
45
Urinmenge
lượng nước tiểu
46
Toilettentraining
huấn luyện đi vs
47
Urinprobe
mẫu nước tiểu
48
Schadstoffe
chất gây ô nhiễm
49
Weise
sự khôn ngoan
50
Harnwege
Hệ tiết niệu
51
trüb
đục, thê lương