50/4 Flashcards
(58 cards)
1
Q
Schädel
A
r: sọ
2
Q
Schienbein
A
s: sương cẳng chân dưới
3
Q
Oberschenkelknochen
Femur
A
Xương đùi trên
4
Q
Oberkiefer
Unterkiefer
A
hàm trên
hàm dưới
5
Q
Halswirbelsäule
A
xương sống cổ
6
Q
Schlüsselbein
A
xương quai xanh
7
Q
Elle
A
xương tay trong
8
Q
Brustbein
A
xương ức
9
Q
Steißbein
Kreuzbein
A
xương tam giác ở mông
10
Q
Fersenbein
A
xương gót chân
11
Q
Becken
A
xương chậu
12
Q
Speiche
A
xương tay ngoài
13
Q
Handwurzel
A
cổ tay
14
Q
Wadenbein
A
Xương cẳng chân phần nhỏ hơn( ở dưới schienbein
15
Q
Rippe
A
xương sườn
16
Q
Bandscheibe
A
Đoạn nối giữa các khớp xương sườn
17
Q
Brustkorb
A
Vòm ngực
18
Q
Füßknöchel
A
mắt cá chân
19
Q
Hüftgelenk
Hüfte
A
xương nối mông với chân
hông
20
Q
jucken
Juckreiz
A
ngứa
bệnh ngứa
21
Q
Narbe
A
sẹo
22
Q
spüren
s. wahrnehmen
A
cảm thấy
23
Q
kribbeln
A
tê
24
Q
weile
A
một lúc , chốc lát , 1 time ngắn
25
Druckstelle
vết vị đè , vị trí
26
Oberschenkelhalsbruch
gãy cổ đốt sống đùi
27
Knochen
Xương
28
aufschneiden
xẻ rạch mở
29
Wirbelsäule
cột ( sống)
30
anheben
nâng
31
zubinden
thắt
32
Ärmel
r,-n: tay áo
33
übertrieben
nói quá
34
eindringen
đột nhập, vào thám thính, thâm nhập
35
Intimsphäre
Intimbereich
Intimpflege
chăm sóc
36
Fingerspritzengefühl
bản năng
instinktiv
37
befehlen da
hạ lệnh
38
winken da
vẫy tay
39
erzeihen da
tha thứ
40
Wäscherei
giặt dũ
41
Faltenrock
váy xếp ly
42
Reißverschluss
khoá kéo
43
Knöpfe
nút khuy
44
Schnürsenkel
dây giày
45
Schleife
dây duy băng
46
Slipper
dép
47
Klettverschluss
khoá kiểu đấy:))
48
zum Teil helfen
giúp đỡ 1 phần
49
U : Unterstützung tÜ: teil Übernahme
vÜ: voll Ok: oberkörper
Uk: unterkörper
A: anleitung ( zeigen Sie)
B : beaufsichtigung( giám sát)
hdz hz: Handzeichen
kí hiệu
50
aktivierend
đã khả dụng
51
Bestandteil
thành phần
52
vorhanden
tồn tại, hiện hữu
53
In der Praxis
trên thực tế
54
zúsätzlich
thêm vào
55
emeritiert
cựu, cũ( đã về hưu)
56
Selbsthilfe
tự chủ
57
Grundsätzlich
về cơ bản
58
Rahme
khuôn