50/5 Flashcards
(62 cards)
1
Q
Umsetzung
A
sự biến đổ
2
Q
winzig
A
Nhỏ xíu
3
Q
feinmotorik
A
động cơ tốt, tinh sảo
4
Q
elastisch
A
đàn hồi
5
Q
vorübergehend
A
tạm thời
6
Q
Konfitüre
A
mứt
7
Q
Toleranz
A
sự bao dung
8
Q
spendieren
A
Bao
9
Q
Schlagwort
A
từ khoá
10
Q
Kompression
A
sự nén
11
Q
Venenpump
A
bị cămg cơ; bắp chân
12
Q
Pumpe
A
máy bớm
13
Q
hierbei
A
tại nơi đây
14
Q
Gerinnungshemmer
A
thuốc chống đông máu
15
Q
quälen
A
hành hạ gây đau khỏi
16
Q
Hämmern
A
Như búa go
17
Q
s. anfühlen
A
cảm thấy
nêu ra vd j
18
Q
Entsprechung
A
sự tương thích
19
Q
Konfitüre
A
mứt
20
Q
kreuzen
A
đặt chéo, giao nhau
21
Q
Gleichgewicht
A
sự thăng bằng
22
Q
Waschlappen
A
1 loại khăn
23
Q
Nagelkniper
A
bấm móng tay
24
Q
Nassrasierer
Elektrorasierer
A
máy cạo râu
25
Bürste
bàn chải
26
Nagelfeile
dũa móng
27
sich die Háare kämmen/ bürsten
28
s. Fingernägel feilen/ schneiden
cắt/ duỗi móng tay
29
abtrocken sich
làm khô
30
s. eincremen
bôi kem
31
Haltegriff
cái tay cầm
32
nutzlos
vô dụng
33
Armlehne
cái tay vịn ở ô tô
34
(Zahn)Prothese
hàm răng giả
35
Bescheid geben
sagen
thông báo
36
Radiologe
bác sĩ xạ trị
37
Pflegebedarferhebung
đánh giá nhu cầu chăm sóc
38
Ausscheidung
chất thải( từ cơ thể người)
39
wiedergeben
làm lại, diễn đạt lại
40
Zahnpflege durchführen
chăm sóc răng miệng
41
abdecken
phủ lên
trải lên
42
Einnalhandschuhe
găng tay dùng 1 lần
43
Rachenraum
từ miệng xuống yết hầu
44
Zahnfleisch
Lợi
45
Zahnersatz
răng thay thế
46
über Nacht
qua đêm
47
Prothesenbecher
cốc đựng răng giải
48
Haftcreme
kem đánh răng
49
s. einsetzen
einsetzen
tận tâm tận tuỵ với cái j
lắp đặt, đặt cái j vào cái j
50
Reinigungsmittelreste
lượng dư chất tẩy rửa
51
gelangen
đạt đc
52
Ohrmuschel
tai nói chung, bao gồm cả cấu trúc trong tai
53
Verkrustung
vảy cứng, sự hình thành ráy tai
54
Wattebausch
cục bông
55
Pflegeöl
dầu chăm sóc
56
tränken
nhúng
57
Ohrschmalz
ráy tai
58
Watte
Bông gòn
59
Wattestäbchen
Tăm bông
60
Pfropfen
tắc
61
Zweck Ziel
mục tiêu mục đích
62
befragen
tham khảo ý kiến