50/7 Flashcards
(70 cards)
1
Q
Bakterie
A
vi khuẩn
2
Q
zersetzt
A
đã phân huỷ
3
Q
unverdaut
A
không tiêu hoá được
4
Q
Nahrungsbrei
A
cháo, món ăn nhuyễn
5
Q
Darmbakterie
A
vi khuẩn ở ruột
6
Q
neutral
A
Trung tính
7
Q
säuerlich
A
chua, axit
8
Q
faulig
A
thối
9
Q
weiterhin
A
tiếp tục, vẫn
10
Q
aufwecken
A
đánh thức
11
Q
anfassen
A
Chạm, xờ
12
Q
Übergabeprotokoll
A
bản giao ca
13
Q
Bauchspreicheldrüsenkrebs
A
ung thư tuyến tuỵ
14
Q
leiden
A
litt
15
Q
zudem
A
thêm vào, ngoài ra
16
Q
bislang
A
từ trc tới nay
17
Q
ermitteln
A
truy tìm
18
Q
je nach
A
tuỳ thuộc vào
19
Q
hinfallen
A
ngã, rơi xuống
20
Q
übertragen
A
lấy, mang, truyền từ st sang st
21
Q
hauptsächlich
A
chủ yếu, phần lớn
22
Q
säule
A
cột
23
Q
anteilig
A
theo tỉ lệ
24
Q
abgeführt
A
đc rút ra, đưa đi
25
Betrieb
doanh nghiệp, vận hành , xưởng
26
Stammdaten
dữ liệu cơ sở
27
Honorar
s,-e phí
28
keime
mầm giống
29
Plenum
hội nghị
30
Fieberkurve
thường gọi là Kurve
đường
31
vital
vitalwerte : -Herzfrequenz
- Blutdruck
- Atemfrequenz, Temperatur
liegt bei....
betragen...
sức sống
giá trị sống
32
unterteilt sein in
đc chia thành
33
Puls
xung, nhịp tim
34
Raster
mạng lưới, chế độ
35
Frequenz
tần số
36
wortigel
Nguyên văn
37
Schlafstörung
rối loạn giấc ngủ
38
zerschlagen
vỡ
39
Schlafmittel
thuốc ngut
40
Schlaftagebuch
Ghi chú giấc ngủ
41
Anamnesebogen
42
zugefallen
nặng trĩu, nhắm mắt
43
einnicken
lơ mơ
44
Schlafdauer
thời gian ngủ
45
Schlafqualität
chất lượng giấc ngủ
46
zufallen
nhắm mắt
47
Tachykardie
hội chứng tim đập nhanh
48
Bradykardie
hội chứng tim đập chậm
49
Pulsrhythmus
nhịp tim
50
arrhythmus
rối loạn nhịp tim
51
körperliche Anstrengung
rèn luyện thể chất
52
Erregung
sự kích thích( tình dục
53
beschleunigen
tăng
54
Kreislaufsituation
tình hình chu kì
55
Handgelenk
cổ tay
56
Pulsuhr
máy đo nhịp tim
57
Stoppuhr
đồng hồ bấm h
58
Sekundenzeiger
kim giây
59
Fingerkuppe
đầu ngón tay
60
Ring-, Mittel-,Zeigefinger
61
tasten
sờ mó, xúc giác, thư giãn
62
Multiplizieren
nhân
63
Statement
câu lệnh
64
agieren
hành động
65
distanzieren sich
giữ khoảng cách
66
s. beklagen über
phàn nàn về điều j
67
knapp
chật
68
unpersönlich
khách quan, vô tư
69
Vorgang
quá trình thao tác
70
Akteur
người tham gia