Week 1 Day 2 Flashcards

1
Q

A

きつ

KHIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

喫茶店

A

きっさてん
Quán nước, quán trà/cà phê
KHIẾT TRÀ ĐIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

喫煙所

A

きつえんじょ
Khu vực hút thuốc
KHIẾT YÊN SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

PHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

非~

A


Không~
PHI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

非常口

A

ひじょうぐち
Lối thoát hiểm
PHI THƯỜNG KHẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

非常に

A

ひじょうに
Rất là
PHI THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

ご/おん(お)

NGỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

御~

A

お/ご~
(Dùng trịnh trọng để gọi tên người/ đồ vật, hành động)
NGỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

御手洗い

A

おてあらい
Nhà vệ sinh
NGỰ THỦ TẨY

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

御中

A

おんちゅう
Kính thưa, kính gửi
NGỰ TRUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

じょう

THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

日常

A

にちじょう
Thường ngày, mỗi ngày
NHẬTTHƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

常識

A

じょうしき
Thường thức, kiến thức phổ thông
THƯỜNG THỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

常に

A

つねに
Luôn luôn
THƯỜNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

じゅ/う・ける

THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

受験

A

じゅけん
Kỳ thi, dự thi
THỤ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

受ける

A

うける
Nhận, dự
THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

ふ/つ・く/つ・ける

PHÓ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

付近

A

ふきん
Kế cận, phụ cận
PHÓ CẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

~付き

A

つき
Gắn với~
PHÓ

22
Q

受付

A

うけつけ
Quầy tiếp tân
THỤPHÓ

23
Q

日付

A

ひづけ
Ngày tháng năm
NHẬTPHÓ

24
Q

A

あん

ÁN

25
Q

案内

A

あんない
Hướng dẫn
ÁN NỘI

26
Q

A

あん
Dự án, đề án, đề nghị
ÁN

27
Q

A

ない/うち

NỘI

28
Q

以内

A

いない
trong vòng ~
DĨNỘI

29
Q

社内

A

しゃない
Trong công ty
XÃNỘI

30
Q

~内

A

ない
Trong~
NỘI

31
Q

A

うち
Bên trong
NỘI

32
Q

A

NGHỊ

33
Q

会議室

A

かいぎしつ
Phòng hội nghị, phòng họp
HỘINGHỊ THẤT

34
Q

不思議(な)

A

ふしぎ
Lạ kỳ, kỳ quặc
BẤT TƯNGHỊ

35
Q

議論

A

ぎろん
Nghị luận, tranh luận
NGHỊ LUẬN

36
Q

議員

A

ぎいん
Đại biểu quốc hội, nghị sĩ
NGHỊ VIÊN

37
Q

A

か/け

HÓA

38
Q

文化

A

ぶんか
Văn hóa
VĂNHÓA

39
Q

化学

A

かがく
Hóa học
HÓA HỌC

40
Q

~化

A


(Biến đổi thafnh~)~ hóa
HÓA

41
Q

化粧室

A

けしょうしつ
Phòng trang điểm, toa lét
HÓA TRANG THẤT

42
Q

A

かい

GIAI

43
Q

階段

A

かいだん
Cầu thang
GIAI ĐOẠN

44
Q

~階

A

かい
Tầng~
GIAI

45
Q

段階

A

だんかい
Giai đoạn
ĐOẠNGIAI

46
Q

A

だん

ĐOẠN

47
Q

A

だん
Một bước
ĐOẠN

48
Q

手段

A

しゅだん
Phương thức, phương pháp
THỦĐOẠN

49
Q

一段と

A

いちだんと
Hơn một bậc, hơn nhiều
NHẤT ĐOẠN

50
Q

石段

A

いしだん
Cầu thang đá
THẠCHĐOẠN