Week 4 Day 2 Flashcards

1
Q

A

こん
Cưới, lễ cưới, bố vợ
HÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

結婚

A

けっこん
Kết hôn
KẾTHÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

婚約

A

こんやく
Đính hôn
HÔN ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

未婚

A

みこん
Chưa kết hôn
VỊHÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

新婚

A

しんこん
Tân hôn
TÂNHÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

しょう/まね・く
Mời, vẫy tay gọi
CHIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

招待

A

しょうたい
Chiêu đãi, mời mọc
CHIÊU ĐÃI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

招く

A

まねく
Mời
CHIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

じょう
Hình dáng
TRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

~状

A

じょう
Thư~
TRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

状態

A

じょうたい
Trạng thái, tình trạng
TRẠNG THÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

現状

A

げんじょう
Tình huống hiện tại
HIỆNTRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

年賀状

A

ねんがじょう
Thiệp mừng năm mới
NIÊN GIATRẠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

けつ/か・ける
Thiếu thốn
KHIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

欠席

A

けっせき
Không tham dự
KHIẾM TỊCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出欠

A

しゅっけつ
Tham dự hay không
XUẤTKHIẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

欠点

A

けってん
KHuyết điểm
KHIẾM ĐIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

よろこ・ぶ
Vui vẻ
HỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

喜ぶ

A

よろこ・ぶ
Vui mừng
HỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

喜んで

A

よろこんで
Một cách vui mừng
HỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ち/じ/なお・る/なお・す
Cai trị
TRỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

政治

A

せいじ
Chính trị
CHÍNHTRỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

自治会

A

じちかい
Tổ chức tự trị
TỰTRỊ HỘI

24
Q

自治体

A

じちたい
Chính quyền địa phương
TỰTRỊ THỂ

25
Q

治す

A

なおす
Chữa trị
TRỊ

26
Q

A


Ủy viên
ỦY

27
Q

委員

A

いいん
Ủy viên
ỦY VIÊN

28
Q

委員会

A

いいんかい
Ủy ban
ỦY VIÊN HỌI

29
Q

委任状

A

いにんじょう
Giấy ủy nhiệm
ỦY NHIỆM TRẠNG

30
Q

A

しゅく
Chúc mừng
CHÚC

31
Q

祝日

A

しゅくじつ
Ngày lễ
CHÚC NHẬT

32
Q

祝う

A

いわう
Chúc mừng
CHÚC

33
Q

お祝い

A

おいわい
Lời chúc
CHÚC

34
Q

A

ぶ/ま・う/ま・い
Khiêu vũ

35
Q

舞台

A

ぶたい
Sân khấu, đài
VŨ ĐÀI

36
Q

舞う

A

まう
Múa

37
Q

お見舞い

A

おみまい
Thăm bệnh
KIẾNVŨ

38
Q

A

れい
Lễ nghi
LỄ

39
Q

お礼

A

おれい
Lời cảm ơn
LỄ

40
Q

失礼(な)

A

しつれい
Thất lễ
THẤT LỄ

41
Q

礼儀

A

れいぎ
Lễ nghĩa
LỄ NGHĨA

42
Q

A

ぼう/いそが・しい
Bận rộn, bề bộn
MANG

43
Q

多忙(な)

A

たぼう
Bận rộn
ĐAMANG

44
Q

忙しい

A

いそがしい
Bận
MANG

45
Q

A

つま/さい
Vợ
THÊ

46
Q

夫妻

A

ふさい
Vợ chồng
PHUTHÊ

47
Q

A

つま
Vợ
THÊ

48
Q

A

ちょう/は・る
Chủ trương
TRƯƠNG

49
Q

主張

A

しゅちょう
Chủ trương
CHỦTRƯƠNG

50
Q

出張

A

しゅっちょう
Đi công tác
XUẤTTRƯƠNG

51
Q

頑張る

A

がんばる
Cố gắng
NGOANTRƯƠNG

52
Q

引っ張る

A

ひっぱる
Kéo
DẪNTRƯƠNG

53
Q

張る

A

はる
Căng ra
TRƯƠNG

54
Q

A

おく
Sâu xa, khó hiểu, nước Áo
ÁO

55
Q

奥様

A

おくさま
Vợ
ÁO DẠNG

56
Q

A

おく
Bên trong
ÁO