Week 4 Day 5 Flashcards

1
Q

A

じ/し/つぎ
Thứ tự
THỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

つぎ
Tiếp theo
THỨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一次試験

A

いちじしけん
Kỳ thi đầu tiên
NHẤTTHỨ THÍ NGHIỆM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

次第

A

しだい
Tùy thuộc vào/ ngay khi
THỨ ĐỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

しょう
Chương sách
CHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

文章

A

ぶんしょう
Đoạn văn
VĂN CHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

しょう
Chương
CHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

たい/つい
Đối diện, phản đối, đối với
ĐỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

対する

A

たいする
Đối với
ĐỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

反対

A

はんたい
Phản đối
PHẢNĐỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

~対

A

たい
Đối diện, phản đối, đối với
ĐỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

対照的(な)

A

たいしょうてき
Mang tính đối chứng
ĐỐI CHIẾU ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

つい
Cặp
ĐỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

さい/もっと・も
Cực kỳ, hơn nhất, chót
TỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

最初

A

さいしょ
Trước hết, mở đầu
TỐI SƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

最後

A

さいご
Sau cùng
TỐI HẬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

最近

A

さいきん
Gần đây
TỐI CẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

最も

A

もっとも
Hơn cả
TỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

てき
Hợp với, thỏa mãn, đáp ứng nhu cầu, đủ điều kiện
THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

適当(な)

A

てきとう
Thích hợp, đúng
THÍCH ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

適切(な)

A

てきせつ
Thích đáng, thích hợp, phù hợp
THÍCH THIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

適する

A

てきする
Phù hợp với
THÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

適度(な)

A

てきど
Điều độ, đúng mực
THÍCH ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

ご/あやま・る
Lỗi lầm, lỗi lầm nhỏ
NGỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

誤解

A

ごかい
Hiểu nhầm
NGỘ GIẢI

26
Q

誤る

A

あやまる
Lỗi
NGỘ

27
Q

A

ちょく/じき/なお・す/ただ・ちに
(Thời gian) ngay, lập tức, liền
TRỰC

28
Q

直線

A

ちょくせん
Đường thẳng
TRỰC TUYẾN

29
Q

正直(な)

A

しょうじき
Trung thực
CHÍNHTRỰC

30
Q

直す

A

なおす
Sửa chữa
TRỰC

31
Q

素直(な)

A

すなお
NGoan ngoãn, dễ bảo
TỐTRỰC

32
Q

直ちに

A

ただちに
Ngay lập tức
TRỰC

33
Q

A

れい/たと・える
Ví dụ, thí dụ
LIỆT

34
Q

A

れい
Ví dụ
LIỆT

35
Q

例外

A

れいがい
Ngoại lệ
LIỆT NGOẠI

36
Q

実例

A

じつれい
Ví dụ thực tiễn
THỰCLIỆT

37
Q

例えば

A

たとえば
Ví dụ như
LIỆT

38
Q

例える

A

たとえる
So sánh, giống như
LIỆT

39
Q

A


Lời văn, từ khúc, bài từ
TỪ

40
Q

名詞

A

めいし
Danh từ
DANHTỪ

41
Q

動詞

A

どうし
Động từ
ĐỘNGTỪ

42
Q

自動詞

A

じどうし
Tự động từ
TỰ ĐỘNG TỪ

43
Q

他動詞

A

たどうし
Tha động từ
THA ĐỘNGTỪ

44
Q

A

けい/ぎょう/かたち
Hình, dạng, kiểu
HÌNH

45
Q

形式

A

けいしき
Hình thức, form mẫu
HÌNH THỨC

46
Q

形容詞

A

けいようし
Tính từ
HÌNH DUNG TỪ

47
Q

図形

A

ずけい
Đồ hình, sơ đồ
ĐỒHÌNH

48
Q

人形

A

にんぎょう
Búp bê
NHÂNHÌNH

49
Q

A

かたち
Hình dạng
HÌNH

50
Q

A

じょ/たす・かる/たす・ける
Được cứu sống, sống sót, thoát chết
TRỢ

51
Q

救助

A

きゅうじょ
Cứu giúp, hỗ trợ
CỨUTRỢ

52
Q

助詞

A

じょし
Trợ từ
TRỢ TỪ

53
Q

助手

A

じょしゅ
trợ thủ, phụ tá
TRỢ THỦ

54
Q

助かる

A

たすかる
Được cứu giúp, được giúp đỡ
TRỢ

55
Q

助ける

A

たすける
Cứu giúp, giúp đỡ
TRỢ

56
Q

A

ふく
Phó, trợ lý
PHÓ

57
Q

副詞

A

ふくし
Phó từ
PHÓ TỪ

58
Q

副~

A

ふく
Phó~
PHÓ

59
Q

A

い/かこ・む
Vây quanh, rào quanh, bao quanh
VI

60
Q

周囲

A

しゅうい
Chu vi
CHUVI

61
Q

囲む

A

かこむ
Bao quanh
VI