Week 2 Day 5 Flashcards

1
Q

A

たい/おび

ĐỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

地帯

A

ちたい
Khu vực, vùng
ĐỊAĐỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

携帯電話

A

けいたいでんわ
Điện thoại di động
HUỀĐỚI ĐIỆN THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

温帯

A

おんたい
Ôn đới
ÔNĐỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

おび
Dây thắt lưng obi
ĐỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

ほ/たも・つ

BẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

保温

A

ほおん
Giữ ấm, giữ nhiệt
BẢO ÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

保湿

A

ほしつ
Giữ ẩm
BẢO THẤP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

保険

A

ほけん
Bảo hiểm
BẢO HIỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

保つ

A

たもつ
Bảo vệ, giữ, duy trì
BẢO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

りゅう/る/と・める

LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

保留

A

ほりゅう
Bảo lưu
BẢOLƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

留学

A

りゅうがく
Du học
LƯU HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

停留所

A

ていりゅうじょ
Bến dừng xe buýt
ĐÌNHLƯU SỞ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

書留

A

かきとめ
Đăng ký, điền vào, ghi vào
THƯLƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

しゅ/す/まも・る

THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

保守的(な)

A

ほしゅてき
Mang tính bảo thủ
BẢOTHỦ ĐÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

留守

A

るす
Vắng nhà
LƯUTHỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

守る

A

まもる
Bảo vệ
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

お守り

A

おまもり
Lá bùa
THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

でん/つたえる/つた・わる

TRUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

伝信

A

でんしん
Tin nhắn
TRUYỀN TIN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

伝える

A

つたえる
Truyền tải, truyền đi
TRUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

手伝う

A

てつだう
Giúp đỡ
THỦTRUYỀN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

A

す・む/す・ます/さい

TẾ

26
Q

済む

A

すむ
Xong, hoàn thành
TẾ

27
Q

~済み

A

ずみ
Xong~
TẾ

28
Q

返済

A

へんさい
Hoàn trả, thanh toán hết
PHẢNTẾ

29
Q

A

けん

KIỆN

30
Q

用件

A

ようけん
Vụ việc, vấn đề
DỤNGKIỆN

31
Q

件名

A

けんめい
chủ đề
KIỆN DANH

32
Q

事件

A

じけん
Sự kiện, vụ việc (tội phạm)
SỰKIỆN

33
Q

A

しん/しん・じる

TIN, TÍN

34
Q

通信

A

つうしん
truyền thông, thông tin
THÔNGTIN

35
Q

自信

A

じしん
Tự tin
TỰTIN

36
Q

信じる

A

しんじる
Tin tưởng
TIN

37
Q

A

れき

LỊCH

38
Q

着信履歴

A

ちゃくしんりれき
Bản lưu cuộc gọi đã nhận
TRƯỚC TIN LÍ LỊCH

39
Q

履歴書

A

りれきしょ
Sơ yếu lý lịch, CV
LÍ LỊCH THƯ

40
Q

歴史

A

れきし
Lịch sử
LỊCH SỬ

41
Q

A

はこ

TƯƠNG

42
Q

受信箱

A

じゅしんばこ
Hộp thư đến (inbox)
THỤ TINTƯƠNG

43
Q

送信箱

A

そうしんばこ
Hộp thư gửi đi (outbox)
TỐNG TINTƯƠNG

44
Q

ごみ箱

A

ごみばこ
Thùng rác
TƯƠNG

45
Q

A

QUY

46
Q

新規

A

しんき
Mới lạ, mới mẻ
TÂN QUY

47
Q

規定

A

きてい
Quy định
QUY ĐỊNH

48
Q

A

へん/かわ・る/かえ・る

BIẾN

49
Q

変換

A

へんかん
Biến đổi, hoán chuyển
BIẾN HOÁN

50
Q

大変(な)

A

たいへん
Rất, mệt mỏi, khó khăn
ĐẠIBIẾN

51
Q

変わる

A

かわる
Thay đổi (tự động từ)
BIẾN

52
Q

変える

A

かえる
Thay đổi (tha động từ)
BIẾN

53
Q

A

せん/えら・ぶ

TUYỂN

54
Q

選択

A

せんたく
Tuyển chọn, tuyển lựa
TUYỂN TRẠCH

55
Q

選手

A

せんしゅ
Tuyển thủ
TUYỂN THỦ

56
Q

選考

A

せんこう
Sự cân nhắc lựa chọn
TUYỂN KHẢO

57
Q

選ぶ

A

えらぶ
Chọn
TUYỂN

58
Q

A

けつ/き・める/き・まる

QUYẾT

59
Q

決定

A

けってい
Quyết định
QUYẾT ĐỊNH

60
Q

決める

A

きめる
Quyết định (tha động từ)
QUYẾT

61
Q

決まる

A

きまる
Được quyết định (tự động từ)
QUYẾT