Week 7 Day 4 Flashcards

1
Q

A

とう/つつ

ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

封筒

A

ふうとう
Phong thư
PHONGĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

水筒

A

すいとう
Bình đựng nước
THỦYĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

つつ
Ống
ĐỒNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

そつ

TỐT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

卒業

A

そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

卒業証明書

A

そつぎょうしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

せき

TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

成績

A

せいせき
Thành tích
THÀNHTÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

業績

A

ぎょうせき
Thành tích
NGHIỆPTÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

実績

A

じっせき
Thành tích thực tế
THỰCTÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ろん

LUẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

論文

A

ろんぶん
Luận văn, bài luận
LUẬN VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

議論

A

ぎろん
Nghị luận
NGHỊLUẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

結論

A

けつろん
Kết luận
KẾTLUẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

論じる

A

ろんじる
Tranh luận
LUẬN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

CHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

志望

A

しぼう
Ước muốn, mong ước, nguyện vọng, dự định
CHÍ VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

意志

A

いし
Ý chí
ÝCHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

じゅつ/の・べる

THUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

記述

A

きじゅつ
Ghi chép lại
KÝTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

口述

A

こうじゅつ
Tường thuật lại
KHẨUTHUẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

前述

A

ぜんじゅつ
Đã nói trước đây, kể trên
TIỀNTHUẬT

24
Q

述べる

A

のべる
Bày tỏ, tuyên bố
THUẬT

25
Q

A

こう/かま・う

CẤU

26
Q

結構

A

けっこう
Tốt, đẹp, tuyệt xuất sắc, kết cấu
KẾTCẤU

27
Q

構成

A

こうせい
Cấu thành, cấu tạo
CẤU THÀNH

28
Q

構内

A

こうない
Trong (nhà, khuôn viên trường), bên trong
CẤU NỘI

29
Q

構う

A

かまう
Quan tâm, chăm sóc
CẤU

30
Q

A

ち/おそ・い/おく・れる

TRÌ

31
Q

遅刻

A

ちこく
Trễ
TRÌ KHẮC

32
Q

遅い

A

おそい
Chậm
TRÌ

33
Q

遅れる

A

おくれる
Trễ
TRÌ

34
Q

A

か/かり

GIẢ

35
Q

仮名

A

かな
Chữ tiếng Nhật Kana
GIẢ DANH

36
Q

振り仮名

A

ふりがな
Chữ phiên âm Furigana
CHẤN GIẢ DANH

37
Q

仮定

A

かてい
Giả định
GIẢ ĐỊNH

38
Q

A

かり
Giả định, tạm thời
GIẢ

39
Q

A

つくえ

40
Q

A

つくえ
Cái bàn

41
Q

A

さつ

SÁCH

42
Q

~冊

A

さつ
Quyển, cuốn (đếm sách vở)
SÁCH

43
Q

冊子

A

さっし
Booklet, sách nhỏ
SÁCH TỬ

44
Q

A

さい/と・る

THẢI

45
Q

採点

A

さいてん
Chấm điểm, chấm bài
THẢI ĐIỂM

46
Q

採用

A

さいよう
Sử dụng
THẢI DỤNG

47
Q

採集

A

さいしゅう
Thu thập, tập hợp
THẢI TẬP

48
Q

採る

A

とる
Chấp nhận, thừa nhận, hái
THẢI

49
Q

A

のう/こ・い

NỒNG

50
Q

濃度

A

のうど
Nồng độ
NỒNG ĐỘ

51
Q

濃い

A

こい
Đậm (màu)
NỒNG

52
Q

A

ひつ/ふで

BÚT

53
Q

鉛筆

A

えんぴつ
Bút chí
DUYÊNBÚT

54
Q

筆者

A

ひっしゃ
Tác giả, người viết
BÚT GIẢ

55
Q

筆記

A

ひっき
Copy, ghi chú
BÚT KÝ

56
Q

A

ふで
Bút lông
BÚT