Week 8 Day 4 Flashcards

1
Q

A

のう

NÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

頭脳

A

ずのう
Bộ não
ĐẦUNÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

首脳

A

しゅのう
Đầu não, đứng đầu
THỦNÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

だ・く/いだ・く/かか・える

BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

抱く

A

だく
Ôm, giữ
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

抱く

A

いだく
Ôm, giữ
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

抱える

A

かかえる
Giữ, chịu trách nhiệm
BÃO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

そう/ふた

SONG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

双方

A

そうほう
Cả hai
SONG PHƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

双子

A

ふたご
Song sinh
SONG TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

そん

TÔN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

尊重

A

そんちょう
Tôn trọng
TÔN TRỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

尊敬

A

そんけい
Tôn kính
TÔN KÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

こ/やと・う

CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

雇用

A

こよう
Thuê
CỐ DỤNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

解雇

A

かいこ
Cho nghỉ việc
GIẢICỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

雇う

A

やとう
Thuê người làm, thuê
CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

じょう

ĐIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

条件

A

じょうけん
Điều kiện
ĐIỀU KIỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

条約

A

じょうやく
Điều ước, hiệp ước
ĐIỀU ƯỚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ぜん

THIỆN

22
Q

改善

A

かいぜん
Cải thiện
CẢITHIỆN

23
Q

善悪

A

ぜんあく
Thiện và ác
THIỆN ÁC

24
Q

親善

A

しんぜん
Thân thiện
THÂNTHIỆN

25
Q

A

りつ

LUẬT

26
Q

法律

A

ほうりつ
Pháp luật
PHÁPLUẬT

27
Q

規律

A

きりつ
Quy luật, quy định
QUYLUẬT

28
Q

A

せい/いきお・い

THẾ

29
Q

情勢

A

じょうせい
Tình thế, tình trạng
TÌNHTHẾ

30
Q

大勢

A

おおぜい
Đám đông
ĐẠITHẾ

31
Q

姿勢

A

しせい
Tư thế, cử chỉ
TƯTHẾ

32
Q

勢い

A

いきおい
Tinh thần, sự mạnh mẽ, lực lượng
THẾ

33
Q

A

ふ/こわ・い

BỐ

34
Q

恐怖

A

きょうふ
Sợ, khủng bố
KHỦNGBỐ

35
Q

怖い

A

こわい
Đáng sợ
BỐ

36
Q

A

あら・い/あ・れる/あ・らす

HOANG

37
Q

荒い

A

あらい
Thô lỗ, hoang dã
HOANG

38
Q

荒れる

A

あれる
Hoang vu, bị bỏ hoang, nứt nẻ
HOANG

39
Q

荒らす

A

あらす
Phá hủy, gây thiệt hại, xâm lấn
HOANG

40
Q

A

こう/たがや・す

CANH

41
Q

耕地

A

こうち
Đất canh tác
CANH ĐỊA

42
Q

休耕地

A

きゅうこうち
Đất không canh tác
THỂCANH ĐỊA

43
Q

耕す

A

たがやす
Canh tác, trồng trọt
CANH

44
Q

A

けい

CẢNH

45
Q

風景

A

ふうけい
Phong cảnh
PHONGCẢNH

46
Q

光景

A

こうけい
Cảnh quang
QUANGCẢNH

47
Q

景気

A

けいき
Tình hình kinh tế
CẢNH KHÍ

48
Q

景色

A

けいしき
Cảnh sắc, phong cảnh
CẢNH SẮC

49
Q

A

ほ・る

QUẬT

50
Q

掘る

A

ほる
Đào
QUẬT

51
Q

掘り返す

A

ほりかえす
Đào lên
QUẬT PHẢN