Week 2 Day 1 Flashcards

1
Q

A

PHỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

普通

A

ふつう
Thông thường, phổ thông
PHỔ THÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

普段

A

ふだん
Thường xuyên, đều đặn, thông thường
PHỔ ĐOẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

けん

KHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

回数券

A

かいすうけん
Tập vé, cuốn sổ vé
HỒI SỐKHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

乗車券

A

じょうしゃけん
Vé lên tàu xe
THỪA XAKHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

旅券

A

りょけん
Hộ chiếu
LỮKHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

発券

A

はっけん
Phát hành vé
PHÁTKHOÁN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

すう/かず

SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

数字

A

すうじ
Con số
SỐ TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

数学

A

すうがく
Toán
SỐ HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

点数

A

てんすう
Điểm số
ĐIỂMSỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

数を数える

A

かずをかぞえる
Đếm số lượng
SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

飛行機

A

ひこうき
Máy bay
PHI HÀNH CƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

交通機関

A

こうつうきかん
Hệ thống phương tiện giao thông vận tải
GIAO THÔNGCƠ QUAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

自動券売機

A

じどうけんばいき
Máy bán vé tự động
TỰ ĐỘNG KHOÁN MÃICƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

危機

A

きき
Nguy cơ, khả năng
NGUYCƠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

ふく

PHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

復習

A

ふくしゅう
Học lại, ôn tập
PHỤC TẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

往復

A

おうふく
Khứ hồi
VÃNGPHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

回復

A

かいふく
Phục hồi
HỒIPHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

へん/かた

PHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

破片

A

はへん
Mảnh vỡ
PHÁPHIẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

片道切符

A

かたみちきっぷ
Vé 1 chiều
PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ

26
Q

片付ける

A

かたづける
Dọn dẹp
PHIẾN PHÓ

27
Q

片~

A

かた
Một phía ~
PHIẾN

28
Q

A

まい

MAI

29
Q

~枚

A

まい
~ tờ
MAI

30
Q

枚数

A

まいすう
Số tờ
MAI SỐ

31
Q

A

KỲ

32
Q

期間

A

きかん
Thời hạn, kỳ hạn
KỲ GIAN

33
Q

定期

A

ていき
Định kỳ
ĐỊNHKỲ

34
Q

定期券

A

ていきけん
Vé tháng
KỲ KHOÁN

35
Q

A

はん

PHÁN

36
Q

販売

A

はんばい
Bán ra
PHÁN MẠI

37
Q

自動販売機

A

じどうはんばいき
Máy bán hàng tự động
TỰ ĐỘNGPHÁN MẠI CƠ

38
Q

A

し/ゆび/さ・す

CHỈ

39
Q

指定席

A

していせき
Ghế chỉ định
CHỈ ĐỊNH TỊCH

40
Q

A

ゆび
Ngón tay
CHỈ

41
Q

指す

A

さす
Chỉ vào
CHỈ

42
Q

調

A

ちょう/しら・べる

ĐIỀU

43
Q

調整

A

ちょうせい
Điều chỉnh, sắp xếp
ĐIỀU CHỈNH

44
Q

調子

A

ちょうし
Tình trạng
ĐIỀU TỬ

45
Q

調べる

A

しらべる
Điều tra
ĐIỀU

46
Q

A

せい/ととの・う

CHỈNH

47
Q

整理券

A

せいりけん
Vé đã được đánh số, số thứ tự
CHỈNH LÝ KHOÁN

48
Q

整備

A

せいび
Bảo dưỡng
CHỈNH BỊ

49
Q

整う

A

ととのう
Được sắp xếp, được chuẩn bị trật tự gọn gàng
CHỈNH

50
Q

A

ひょう/おもて/あらわ・す

BIỂU

51
Q

A

ひょう
Bảng, biểu
BIỂU

52
Q

時刻表

A

じこくひょう
Thời gian biểu
THỜI KHẮCBIỂU

53
Q

発表

A

はっぴょう
Phát biểu
PHÁTBIỂU

54
Q

A

おもて
Mặt trước
BIỂU

55
Q

表す

A

あらわす
Biểu thị, thể hiện
BIỂU

56
Q

A

じ/しめ・す

THỊ

57
Q

表示

A

ひょうじ
Biểu thị
BIỂUTHỊ

58
Q

指示

A

しじ
Chỉ thị, hướng dẫn
CHỈTHỊ

59
Q

掲示

A

けいじ
Niêm yết, thông báo
YẾT THỊ

60
Q

示す

A

しめす
Chỉ ra, thể hiện
THỊ