Week 7 Day 3 Flashcards

1
Q

A

かい

BỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

かい
Con sò
BỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

貝がら

A

かいがら
Vỏ sò
BỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

しゅ/さけ/さか

TỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~酒

A

しゅ
Rượu ~
TỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

さけ
Rượu
TỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

酒屋

A

さかや
Quán rượu
TỬU ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

居酒屋

A

いざかや
Quán rượu
CƯTỬU ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

じょう/む・す

CHƯNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

蒸発

A

じょうはつ
(Người) biến mất, sự bốc hơi
CHƯNG PHÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

水蒸気

A

すいじょうき
Hơi nước
THỦYCHƯNG KHÍ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

蒸す

A

むす
Hấp, luộc, ngột ngạt, oi bức, thiếu không khí
CHƯNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

蒸し暑い

A

むしあつい
Nóng ẩm, nóng nực, oi bức
CHƯNG THỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

(を)ほ・す/(が)ひ・る
Làm khô/Khô, cạn (nước sông)
CAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

干す

A

ほす
Làm khô, phơi khô, sấy khô
CAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

干物

A

ひもの
Thức ăn khô
CAN VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

たけ

TRÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

たけ
Tre
TRÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

竹の子

A

たけのこ
Măng
TRÚC TỬ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

らん/たまご

NOÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

卵黄

A

らんおう
Lòng đỏ trứng
NOÃN HOÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

たまご
Trứng
NOÃN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

ね/こん

CĂN

24
Q

大根

A

だいこん
Củ cải trắng
ĐẠICĂN

25
Q

A


Rễ, gốc
CĂN

26
Q

屋根

A

やね
Mái nhà
ỐCCĂN

27
Q

A

ざい

TÀI

28
Q

材料

A

ざいりょう
Tài liệu, thành phần
TÀI LIỆU

29
Q

原材料

A

げんざいりょう
Nguyên vật liệu
NGUYÊNTÀI LIỆU

30
Q

材質

A

ざいしつ
Chất liệu, vật liệu
TÀI CHẤT

31
Q

教材

A

きょうざい
Tài liệu giảng dạy
GIÁO TÀI

32
Q

A

しょく/う・える

THỰC

33
Q

植物

A

しょくぶつ
Thực vật
THỰC VẬT

34
Q

植える

A

うえる
Trồng (cây), gieo hạt
THỰC

35
Q

植木

A

うえき
Cây trồng
THỰC MỘC

36
Q

田植え

A

たうえ
Trồng lúa, làm ruộng
ĐIỀNTHỰC

37
Q

A

さ/すな

SA

38
Q

砂糖

A

さとう
Đường
SA ĐƯỜNG

39
Q

砂漠

A

さばく
Sa mạc
SA MẠC

40
Q

A

すな
Cát
SA

41
Q

A

にゅう/ちち

NHŨ

42
Q

牛乳

A

ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯUNHŨ

43
Q

乳製品

A

にゅうせいひん
Sản phẩm làm từ sữa
NHŨ CHẾ PHẨM

44
Q

乳児

A

にゅうじ
Đứa bé (dưới 1 tuổi)
NHŨ NHI

45
Q

A

ちち
Sữa mẹ, sữa
NHŨ

46
Q

A

ふく・む/ふく・める

HÀM

47
Q

含む

A

ふくむ
Gồm, được gồm (tự động từ)
HÀM

48
Q

含める

A

ふくめる
Bao gồm (tha động từ)
HÀM

49
Q

A

たん/すみ

THAN

50
Q

炭水化物

A

たんすいかぶつ
CO2
THAN THỦY HÓA VẬT

51
Q

石炭

A

せきたん
Than đá
THẠCHTHAN

52
Q

A

すみ
Than
THAN

53
Q

A

し/あぶら

CHI

54
Q

脂肪

A

しぼう
Mỡ
CHI PHƯƠNG

55
Q

脂質

A

ししつ
Chất béo
CHI CHẤT

56
Q

油脂

A

ゆし
Mỡ, chất béo
DUCHI

57
Q

A

あぶら
Mỡ, nhựa
CHI