Week 3 Day 2 Flashcards

1
Q

A

れん/つれる

LIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

関連

A

かんれん
Liên quan, mối liên hệ
QUANLIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

連続

A

れんぞく
Liên tục
LIÊN TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

連休

A

れんきゅう
Kỳ nghỉ liên tục
LIÊN HƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

連れる

A

つれる
Dẫn theo, đi chung với
LIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

らく

LẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

連絡

A

れんらく
Liên lạc
LIÊNLẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

か/に

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

入荷

A

にゅうか
Nhập hàng
NHẬPHÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

出荷

A

しゅっか
Xuất hàng
XUẤTHÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

荷物

A

にもつ
Đồ vật
HÀ VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

とど・く/とど・ける

GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

届ける

A

とどける
Đưa đến, chuyển đến (tha động từ)
GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

届く

A

とどく
Đến, được đưa đến (tự động từ)
GIỚI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

届け出

A

とどけで
Đăng ký, báo cáo
GIỚI XUẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

さん/まい・る

THAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

参考書

A

さんこうしょ
Sách tham khảo
THAM KHẢO THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

持参

A

じさん
Đem theo, mang theo
TRÌTHAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

参る

A

まいる
Đến, đi
THAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

お参り

A

おまいり
Đi lễ chùa, đền
THAM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

Y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

衣類

A

いるい
Quần áo
Y LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

衣料品

A

いりょうひん
Quần áo
Y LIỆU PHẨM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

衣服

A

いふく
Trang phục
Y PHỤC

25
Q

衣食住

A

いしょくじゅう
Ăn mặc ở
Y THỰC TRÚ

26
Q

A

た/ほか

THA

27
Q

その他

A

そのた
Các khác, ngoài ra
THA

28
Q

他人

A

たにん
Người khác
THA NHÂN

29
Q

他方

A

たほう
Mặt khác, hướng khác
THA PHƯƠNG

30
Q

A

ぞう

TÀNG

31
Q

冷蔵

A

れいぞう
Sự làm lạnh
LÃNHTÀNG

32
Q

貯蔵

A

ちょぞう
Sự dự trữ, tàng trữ
TRỮTÀNG

33
Q

内蔵

A

ないぞう
Sự lắp đặt, cài đặt bên trong
NỘI TÀNG

34
Q

A

とう/こお・る/ここ・える

ĐÔNG

35
Q

冷凍

A

れいとう
Sự làm đông đá
LÃNHĐÔNG

36
Q

凍る

A

こおる
Làm đông (tha động từ)
ĐÔNG

37
Q

凍える

A

ここえる
Đông (tự động từ)
ĐÔNG

38
Q

A

とう/ひと・しい/など

ĐẲNG

39
Q

~等

A

とう/など
Vân vân, như là…
ĐẲNG

40
Q

高等学校

A

こうとうがっこう
Trường cấp 3
CAOĐẲNG HỌC HIỆU

41
Q

上等

A

じょうとう
Tốt, ưu tú, cao cấp
THƯỢNGĐẲNG

42
Q

等しい

A

ひとしい
Cân bằng, tương đương
ĐẲNG

43
Q

A

はい/くば・る

PHỐI

44
Q

配達

A

はいたつ
Phân phối, chuyển cho
PHỐI ĐẠT

45
Q

気配

A

けはい
Cảm giác, linh cảm
HỆPHỐI

46
Q

心配(な)

A

しんぱい
Lo lắng, phân tâm
TÂMPHỐI

47
Q

配る

A

くばる
Phân phát, phát ra
PHỐI

48
Q

A

たん

ĐẢM

49
Q

担当

A

たんとう
Đảm đương, chịu trách nhiệm
ĐẢM ĐƯƠNG

50
Q

分担

A

ぶんたん
Phân công công việc
PHÂNĐẢM

51
Q

A

とう/あた・る/あて・る

ĐƯƠNG

52
Q

当日

A

とうじつ
Ngày đó
ĐƯƠNG NHẬT

53
Q

弁当

A

べんとう
Cơm hộp
BIỆNĐƯƠNG

54
Q

当~

A

とう
Cái ~này
ĐƯƠNG

55
Q

当たる

A

あたる
Trúng, đúng
ĐƯƠNG

56
Q

A

ちょう/いただ・く

ĐỈNH

57
Q

頂点

A

ちょうてん
Đỉnh cao
ĐỈNH ĐIỂM

58
Q

頂上

A

ちょうじょう
Đỉnh
ĐỈNH THƯỢNG

59
Q

頂く

A

いただく
Nhận
ĐỈNH