Bài 1 Flashcards

(95 cards)

1
Q

Tôi

A

わたし (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chúng tôi, chúng ta

A

わたしたち (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bạn, anh, chị (ngôi thứ 2)

A

あなた (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Người

A

ひと (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Người này

A

この ひと (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Người kia

A

あの ひと (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vị

A

かた (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Vị này

A

この かた (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Vị kia

A

あの かた (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bạn~, anh~, chị~, ông~, bà~

A

~さん (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Thầy~, cô~

A

~せんせい (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Ai?

A

だれ (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Ai, vị nào?

A

どなた (N)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Thầy, Cô

A

せんせい (N) (TIÊN SINH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Học sinh, học viên

A

がくせい (N) (HỌC SINH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sinh viên

A

だいがくせい (N) (ĐẠI HỌC SINH)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Giáo viên

A

きょうし (N) (GIÁO SƯ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Hiệu trưởng

A

こうちょう (N) (HIỆU TRƯỞNG)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Nhân viên cửa hàng

A

てんいん (N) (ĐIẾM VIÊN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Trưởng cửa hàng

A

てんちょう (N) (ĐIẾM TRƯỞNG)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Nhân viên công ty

A

かいしゃいん (N) (HỘI XÃ VIÊN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Nhân viên ngân hàng

A

ぎんこういん (N) (NGÂN HÀNH VIÊN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Giám đốc

A

しゃちょう (N) (XÃ TRƯỞNG)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Nội trợ

A

しゅふ (N) (CHỦ PHU)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Ca sĩ
かしゅ (N) (CA THỦ)
26
Tài xế
うんてんしゅ (N) (VẬN CHUYỂN THỦ)
27
Bác sĩ
いしゃ (N) (Y GIẢ)
28
Y tá
かんごし (N)
29
Điều dưỡng
かいごし (N)
30
Việt Nam
べとなむ (N)
31
Nhật Bản
にほん (N)
32
Hàn Quốc
かんこく (N)
33
Trung Quốc
ちゅうごく (N)
34
Đài Loan
たいわん (N)
35
Người ~
~じん (N)
36
~ tuổi (chú ý: 1, 8, 10, 20 tuổi)
~さい
37
Mấy tuổi?
なんさい
38
Bao nhiêu tuổi?
おいくつ (N)
39
40
0
ぜろ・れい
41
1
いち
42
2
43
3
さん
44
4
よん・し
45
5
46
6
ろく
47
7
なな・しち
48
8
はち
49
9
きゅう・く
50
10
じゅう
51
11
じゅういち
52
12
じゅうに
53
13
じゅうさん
54
14
じゅうよん
55
15
じゅうご
56
16
じゅうろく
57
17
じゅうなな
58
18
じゅうはち
59
19
じゅうきゅう
60
20
にじゅう
61
30
さんじゅう
62
40
よんじゅう
63
50
ごじゅう
64
60
ろくじゅう
65
70
ななじゅう
66
80
はちじゅう
67
90
きゅうじゅう
68
100
ひゃく
69
70
Công chức nhà nước
こうむいん (N) (CÔNG VỤ VIÊN)
71
Cảnh sát
けいさつかん (N)
72
Đầu bếp
ちょうりし (N)
73
Luật sư
べんごし (N)
74
Thái Lan
たい (N)
75
Ấn Độ
いんど (N)
76
Anh
いぎりす (N)
77
Pháp
ふらんす (N)
78
Mỹ
あめりか (N)
79
Đức
どいつ (N)
80
Ý
いたりあ (N)
81
Thành phố ~
~し (N) (THỊ)
82
Chào (buổi sáng)
おはよう ございます
83
Chào (buổi trưa)
こんにちは
84
Chào (buổi tối)
こんばんは
85
Mọi người, các bạn
みなさん
86
Lần đầu tiên (hân hạnh được gặp anh/chị)
はじめまして
87
Rất mong được anh/chị giúp đỡ
どうぞ よろしく おねがいします
88
Xin thất lễ,~
しつれいですが、~
89
Xin lỗi,~
すみませんが、~
90
Tên gì?
おなまえは?
91
Công việc gì?
おしごとは?
92
Đất nước ở đâu?
おくには?
93
Quốc tịch gì?
ごこくせきは?
94
Quê quán ở đâu?
ごしゅっしんは?
95
Bao nhiêu tuổi?
おとしは?