Bài 11 Flashcards
(151 cards)
1
Q
Hỏi (giáo viên)
A
きく
2
Q
Hỏi giáo viên
A
せんせいに ききます
3
Q
Nộp, gửi
A
だす
4
Q
Nộp báo cáo cho…
A
〜に レポートを だします
5
Q
Cho mượn, cho thuê
A
かす
6
Q
Cho…mượn sách
A
〜に ほんを かします
7
Q
Trả lại
A
かえす
8
Q
Trả lại sách cho…
A
〜に ほんを かえします
9
Q
Gửi
A
おくる
10
Q
Gửi mail cho…
A
〜に メールを おくります
11
Q
Cho xem
A
みせる
12
Q
Cho…xem ảnh
A
〜に しゃしんを みせます
13
Q
Gọi điện thoại
A
でんわを かける
14
Q
Gọi điện thoại cho…
A
〜に でんわを かけます
15
Q
Nghe (từ bạn bè)
A
きく
16
Q
Nghe từ bạn bè
A
ともだちから ききます
17
Q
Học
A
ならう
18
Q
Học từ…
A
〜から ならいます
19
Q
Mượn, vay, thuê
A
かりる
20
Q
Mượn từ…
A
〜から かります
21
Q
Vào (phòng học)
A
はいる
22
Q
Vào phòng học
A
きょうしつに はいります
23
Q
Lên (xe), cưỡi (ngựa)
A
のる
24
Q
Lên xe buýt
A
バスに のります
25
Leo (núi)
のぼる
26
Leo núi
やまに のぼります
27
Đến (sân bay)
つく
28
Đến sân bay
くうこうに つきます
29
Rời khỏi (nhà)
でる
30
Rời khỏi nhà
いえを でます
31
Xuống (xe)
おりる
32
Xuống xe buýt
バスを おります
33
Tốt nghiệp (đại học)
そつぎょうする
34
Tốt nghiệp đại học
だいがくを そつぎょうします
35
Xuất phát, rời (sân bay)
しゅっぱつする
36
Xuất phát từ sân bay
くうこうを しゅっぱつします
37
Từ ngữ, lời nói
ことば
38
Ý nghĩa
いみ
39
Tiền
おかね
40
Trưởng phòng
ぶちょう
41
Trưởng ban
かちょう
42
Câu chuyện
はなし
43
Bồn tắm
おふろ
44
Thư điện tử
メール
45
Bay (trên bầu trời)
とぶ
46
Bay trên trời
そらを とびます
47
Chạy (trên đường)
はしる
48
Chạy trên đường
どうろを はしります
49
Đi (qua đường)
とおる
50
Đi qua đường
みちを とおります
51
Băng (qua cầu)
わたる
52
Băng qua cầu
はしを わたります
53
Đi bộ (trong công viên)
あるく
54
Đi bộ trong công viên
こうえんを あるきます
55
Tản bộ (trong vườn)
さんぽする
56
Tản bộ trong vườn
にわを さんぽします
57
Du lịch (Tokyo)
りょこうする
58
Du lịch Tokyo
とうきょうを りょこうします
59
60
### **もう すこし おぼえましょう (Let's Memorize a Little More)**
61
Đứng ở (lối vào)
たつ
62
Đứng ở lối vào
いりぐちに たちます
63
Ngồi ở (đằng kia)
すわる
64
Ngồi ở đằng kia
あそこに すわります
65
Trọ ở (khách sạn)
とまる
66
Trọ ở khách sạn
ホテルに とまります
67
Đặt, để (xe đạp ở đằng kia)
おく
68
Để xe đạp ở đằng kia
あそこに じてんしゃを おきます
69
Dán (tem vào phong bì)
はる
70
Dán tem vào phong bì
ふうとうに きってを はります
71
Bỏ, cho (bia) vào (tủ lạnh)
いれる
72
Cho bia vào tủ lạnh
れいぞうこに ビールを いれます
73
Treo (lịch lên tường)
かける
74
Treo lịch lên tường
かべに カレンダーを かけます
75
Trả lời, đáp
こたえる
76
Trả lời...
〜に こたえます
77
Đặt câu hỏi
しつもんする
78
Đặt câu hỏi cho...
〜に しつもんします
79
Chia tay
わかれる
80
Chia tay với...
〜と わかれます
81
Thi đấu
しあいをする
82
Thi đấu với...
〜と しあいを します
83
Chiến đấu
せんそうをする
84
Chiến đấu với...
〜と せんそうを します
85
Bàn bạc, tham khảo ý kiến
そうだんをする
86
Bàn bạc với.../Tham khảo ý kiến của...
〜と/に そうだんを します
87
Trên
うえ
88
Dưới
した
89
Trước
まえ
90
Sau
うしろ
91
Bên phải
みぎ
92
Bên trái
ひだり
93
Bên trong
なか
94
Bên ngoài
そと
95
Ở giữa
あいだ
96
Bên cạnh
lân cận そば
97
Bên cạnh
sát bên
98
Bên cạnh
bên hông
99
Xung quanh
まわり
100
Gần
chỗ gần
101
Phía xa
đằng xa
102
Phía bên kia
phía trước
103
Đối diện
むかい
104
Mèo
ねこ
105
Chó
いぬ
106
Chim
とり
107
Chim nhỏ
ことり
108
Gà
にわとり
109
Cá
さかな
110
Chuột
ねずみ
111
Cua
かに
112
Cừu
ひつじ
113
Dê
やぎ
114
Bò
うし
115
Ngựa
うま
116
Thỏ
うさぎ
117
Rùa
かめ
118
Voi
ぞう
119
Hươu cao cổ
キリン
120
Sư tử
ライオン
121
Gấu trúc
パンダ
122
Táo
りんご
123
Hồng
かき
124
Đào
もも
125
Lê
なし
126
Dưa hấu
すいか
127
Nho
ぶどう
128
Dâu
いちご
129
Chuối
バナナ
130
Xoài
マンゴー
131
Dưa lưới
メロン
132
Cam
オレンジ
133
Sầu riêng
ドリアン
134
Dừa
ココナッツ
135
Dứa
thơm
136
Đu đủ
パパイヤ
137
Phòng giáo viên
しょくいんしつ
138
Đồn công an
こうばん
139
Kệ sách
ほんだな
140
Người mua sắm
かいものきゃく
141
Bọn trẻ
こどもたち
142
Cành cây
えだ
143
Mái nhà
やね
144
Tủ quần áo
たんす
145
Túi
bao
146
Cái hộp
はこ
147
Ao
いけ
148
Trận đấu (thể thao)
しあい
149
Động đất
じしん
150
Hỏa hoạn
かじ
151
Sự cố
tai nạn giao thông