Kanji (4,5,6,7,8,9) Flashcards

(287 cards)

1
Q

A

BỘ - bộ phận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

ĐÔ - đô thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

BỘ PHỤ -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

VIÊN - bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

BỘ TÂM -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

TÂM - tâm hồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

MANG - bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

VONG - quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

NIỆM - kỉ niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

TÍNH - tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

TƯ - suy tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

LUYẾN - yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

ÁC - xấu xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Ý - ý chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

HỘ - Cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

LỆ - quay lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

SỞ - nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

THỦ - tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

TÀI - tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

BỘ THỦ -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

PHẤT - trả tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

ÁP - đè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

TRÌ - cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

THẬP - thu nhặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
XÁ - vứt bỏ
26
THỤ - giờ học
27
BỘ PHỘC - Cây gậy
28
CỐ - sự cố
29
GIÁO - giáo dục
30
(empty)
TÁN - tản bộ
31
SỐ - số đếm
32
VĂN - văn học
33
LIỆU - vật liệu
34
BỘ CÂN -
35
TÂN - mới
36
PHƯƠNG - phương hướng
37
LỮ - du lịch
38
TỘC - dòng tộc
39
NHẬT - ngày
40
TẢO - sớm
41
DỊCH - dễ
42
MINH - sáng
43
ÁNH - ảnh họa (phim)
44
TẠC - đã qua
45
XUÂN - mùa xuân
46
TRÚ - buổi trưa
47
THỜI - thời gian
48
THỬ - nóng (thời tiết)
49
VÃN - buổi tối
50
ÁM - tối
51
CÂN -
52
THỊ - thị trường
53
BỐ - vải
54
SƯ - giáo sư
55
QUY - trở về
56
TỊCH - chỗ ngồi
57
TRƯỚNG - thủ trưởng (sổ tay)
58
NIÊN - năm
59
BỘ NGHIỄM -
60
QUẢNG - rộng
61
ĐIẾM - cửa hàng
62
ĐỘ - lần
63
TỌA - ngồi
64
ĐÌNH - cái sân
65
BỘ DẪN - Ghi cuối
66
KIẾN - kiến trúc
67
THỨC - hình thức
68
BỘ CUNG -
69
DẪN - kéo
70
ĐỆ - em trai
71
NHƯỢC - yếu
72
CƯỜNG - mạnh
73
TRƯƠNG - căng ra
74
BỘ SAM -
75
HÌNH - hình dáng
76
BỘ SÁCH -
77
BỈ - anh ta
78
HẬU - phía sau
79
ĐÃI - chiêu đãi
80
PHỤC - phục hồi
81
BỘ THẢO -
82
HOA - bông hoa
83
ANH - tiếng anh
84
KHỔ - cực khổ
85
TRÀ - trà
86
HÀ - hành lí
87
QUẢ - bánh kẹo
88
DƯỢC - thuốc
89
BỘ SƯỚC - Ghi cuối
90
CẬN - gần
91
PHẢN - phản hồi
92
TỐNG - gửi
93
THÔNG - giao thông
94
TỐC - nhanh
95
CHU - tuần
96
DU - vui chơi
97
VẬN - vận chuyển
98
ĐẠO - con đường
99
TRÌ - chậm
100
BỘ ẤP -
101
DIỆU - ngày trong tuần
102
THƯ - viết
103
NGUYỆT - trăng
104
HỮU - sở hữu
105
PHỤC - quần áo
106
TRIỀU - buổi sáng
107
MỘC - cái cây
108
BẢN - cuốn sách
109
MẠT - cuối cùng
110
KỶ - cái bàn
111
THÚC - bó (hoa)
112
THÔN - thôn làng
113
LAI - đến
114
QUẢ - kết quả
115
ĐÔNG - phía Đông
116
LÂM - rừng
117
ANH - hoa anh đào
118
HIỆU - hiệu trưởng
119
SÂM - rừng rậm
120
LẠC - vui
121
NGHIỆP - sự nghiệp
122
DỤC - muốn có
123
CA - ca hát
124
CHỈ - dừng lại
125
CHÍNH - chính xác
126
BỘ - đi bộ
127
BỘ NGẠT -
128
TỬ - chết
129
MẪU - mẹ
130
MỖI - mỗi (ngày...)
131
MAO - lông
132
THỊ - họ
133
KHÍ - không khí
134
THỦY - nước
135
3 CHẤM THỦY -
136
TRÌ - cái ao
137
VỊNH - bơi
138
KHẤP - khóc
139
CHÚ - chú ý
140
PHÁP - phương pháp
141
HẢI - biển
142
HOẠT - sinh hoạt
143
TẨY - rửa
144
TIÊU - xóa
145
DỤC - tắm
146
TẾ - kinh tế
147
LƯƠNG - mát mẻ
148
ÔN - ấm áp
149
CẢNG - bến cảng
150
HÁN - hán tự
151
HỎA - lửa
152
4 CHẤM HỎA -
153
ĐIỂM - điểm số
154
PHỤ - cha
155
NGƯU - con bò
156
BỘ NGƯU -
157
VẬT - đồ vật
158
KHUYỂN - con chó
159
NGỌC - viên ngọc
160
LÝ - lý do
161
CAM - ngọt
162
SINH - học sinh
163
SẢN - sản xuất
164
DỤNG - dụng cụ
165
ĐIỀN - ruộng
166
DO - tự do
167
NAM - con trai
168
ĐINH - thành phố
169
HỌA - ảnh họa (phim)
170
GIỚI - thế giới
171
LƯU - lưu lại
172
PHIÊN - lượt
173
BỘ NẠCH - bệnh tật
174
BỆNH - bệnh viện
175
BẠCH - trắng
176
BÁCH - một trăm
177
GIAI - mọi người
178
MỤC - mắt
179
CHÂN - chân thật
180
BỘ THỈ - mũi tên
181
TRI - biết
182
ĐOẢN - ngắn
183
THẠCH - hòn đá
184
NGHIÊN - nghiên cứu
185
BỘ THỊ - lễ
186
LỄ - lễ nghi
187
XÃ - xã hội
188
CHÚC - chúc mừng
189
TẾ - lễ hội
190
BỘ HÒA -
191
TƯ - tôi
192
THU - mùa thu
193
KHÔNG - không khí
194
LẬP - đứng
195
BỘ TRÚC -
196
TIẾU - cười
197
ĐÁP - trả lời
198
TƯƠNG - cái hộp
199
BỘ TY - sợi tơ
200
ƯỚC - giao ước
201
CHỈ - tờ giấy
202
KINH - kinh tế
203
CHUNG - chung kết
204
THIỆU - giới thiệu
205
KẾT - kết hôn
206
LUYỆN - luyện tập
207
TỰ - cùng nhau
208
DƯƠNG - con cừu
209
TRƯỚC - mặc
210
VŨ - cánh
211
TẬP - học tập
212
BỘ LÃO -
213
KHẢO - suy nghĩ
214
GIẢ - tác giả
215
NHĨ - tai
216
VĂN - nghe
217
NHỤC - thịt
218
TỰ - tự mình
219
XÁ - cũ xá
220
LƯƠNG - tốt
221
SẮC - màu sắc
222
HÀNH - đi
223
西
TÂY - phía Tây
224
YẾU - cần thiết
225
KIẾN - xem
226
THÂN - thân thiết
227
NGÔN - lời nói
228
KẾ - kế hoạch
229
KÝ - ghi chép
230
CHỨNG - chứng nhận
231
THÍ - thí nghiệm
232
THOẠI - nói chuyện
233
NGỮ - tiếng
234
CHÍ - tạp chí
235
THUYẾT - thuyết minh
236
ĐỘC - đọc
237
BỐI - con sò
238
TÀI - tài sản
239
MÃI - mua
240
THẢI - cho vay
241
XÍCH - đỏ
242
TẨU - chạy
243
KHỞI - khởi đầu
244
TÚC - chân
245
XA - xe hơi
246
CHUYỂN - chuyển động
247
KHINH - nhẹ
248
TÂN - cay
249
TỪ - từ điển
250
BỘ DẬU -
251
TỬU - rượu
252
PHỐI - phân phối
253
TRỌNG - nặng
254
KIM - vàng
255
NGÂN - bạc
256
TRƯỜNG - dài
257
MÔN - cổng
258
BẾ - đóng
259
KHAI - mở
260
GIAN - không gian
261
BỘ CHUY - con chim
262
TẠP - tạp chí
263
NAN - khó
264
VŨ - mưa
265
TUYẾT - tuyết
266
ĐIỆN - điện thoại
267
THANH - xanh
268
TỊNH - yên tĩnh
269
ÂM - âm thanh
270
BỘ HIỆT -
271
ĐẦU - đầu
272
NHAN - mặt
273
ĐỀ - vấn đề
274
PHONG - gió
275
THỰC - ăn
276
BỘ THỰC -
277
ẨM - uống
278
PHẠN - cơm
279
QUÁN - đại sứ quán
280
THỦ - cái cổ
281
MÃ - ngựa
282
DỊCH - nhà ga
283
NGHIỆM - thí nghiệm
284
CAO - cao
285
NGƯ - cá
286
ĐIỂU - chim
287
HẮC - đen