Kanji (4,5,6,7,8,9) Flashcards
(287 cards)
1
Q
部
A
BỘ - bộ phận
2
Q
都
A
ĐÔ - đô thị
3
Q
卩
A
BỘ PHỤ -
4
Q
院
A
VIÊN - bệnh viện
5
Q
小
A
BỘ TÂM -
6
Q
心
A
TÂM - tâm hồn
7
Q
忙
A
MANG - bận rộn
8
Q
忘
A
VONG - quên
9
Q
念
A
NIỆM - kỉ niệm
10
Q
性
A
TÍNH - tính cách
11
Q
思
A
TƯ - suy tư
12
Q
恋
A
LUYẾN - yêu
13
Q
悪
A
ÁC - xấu xa
14
Q
意
A
Ý - ý chí
15
Q
戸
A
HỘ - Cửa
16
Q
尻
A
LỆ - quay lại
17
Q
所
A
SỞ - nơi
18
Q
手
A
THỦ - tay
19
Q
才
A
TÀI - tuổi
20
Q
才
A
BỘ THỦ -
21
Q
払
A
PHẤT - trả tiền
22
Q
押
A
ÁP - đè
23
Q
持
A
TRÌ - cầm
24
Q
拾
A
THẬP - thu nhặt
25
授
XÁ - vứt bỏ
26
文
THỤ - giờ học
27
故
BỘ PHỘC - Cây gậy
28
教
CỐ - sự cố
29
散
GIÁO - giáo dục
30
(empty)
TÁN - tản bộ
31
数
SỐ - số đếm
32
文
VĂN - văn học
33
料
LIỆU - vật liệu
34
斤
BỘ CÂN -
35
新
TÂN - mới
36
方
PHƯƠNG - phương hướng
37
旅
LỮ - du lịch
38
族
TỘC - dòng tộc
39
日
NHẬT - ngày
40
早
TẢO - sớm
41
易
DỊCH - dễ
42
明
MINH - sáng
43
映
ÁNH - ảnh họa (phim)
44
昨
TẠC - đã qua
45
春
XUÂN - mùa xuân
46
昼
TRÚ - buổi trưa
47
時
THỜI - thời gian
48
暑
THỬ - nóng (thời tiết)
49
晩
VÃN - buổi tối
50
暗
ÁM - tối
51
巾
CÂN -
52
市
THỊ - thị trường
53
布
BỐ - vải
54
師
SƯ - giáo sư
55
帰
QUY - trở về
56
席
TỊCH - chỗ ngồi
57
帳
TRƯỚNG - thủ trưởng (sổ tay)
58
年
NIÊN - năm
59
広
BỘ NGHIỄM -
60
広
QUẢNG - rộng
61
店
ĐIẾM - cửa hàng
62
度
ĐỘ - lần
63
座
TỌA - ngồi
64
庭
ĐÌNH - cái sân
65
々
BỘ DẪN - Ghi cuối
66
建
KIẾN - kiến trúc
67
式
THỨC - hình thức
68
弓
BỘ CUNG -
69
引
DẪN - kéo
70
弟
ĐỆ - em trai
71
弱
NHƯỢC - yếu
72
強
CƯỜNG - mạnh
73
張
TRƯƠNG - căng ra
74
彡
BỘ SAM -
75
形
HÌNH - hình dáng
76
行
BỘ SÁCH -
77
彼
BỈ - anh ta
78
後
HẬU - phía sau
79
待
ĐÃI - chiêu đãi
80
復
PHỤC - phục hồi
81
艹
BỘ THẢO -
82
花
HOA - bông hoa
83
英
ANH - tiếng anh
84
苦
KHỔ - cực khổ
85
茶
TRÀ - trà
86
荷
HÀ - hành lí
87
菓
QUẢ - bánh kẹo
88
薬
DƯỢC - thuốc
89
辶
BỘ SƯỚC - Ghi cuối
90
近
CẬN - gần
91
返
PHẢN - phản hồi
92
送
TỐNG - gửi
93
通
THÔNG - giao thông
94
速
TỐC - nhanh
95
週
CHU - tuần
96
遊
DU - vui chơi
97
運
VẬN - vận chuyển
98
道
ĐẠO - con đường
99
遅
TRÌ - chậm
100
阝
BỘ ẤP -
101
曜
DIỆU - ngày trong tuần
102
書
THƯ - viết
103
月
NGUYỆT - trăng
104
有
HỮU - sở hữu
105
服
PHỤC - quần áo
106
朝
TRIỀU - buổi sáng
107
木
MỘC - cái cây
108
本
BẢN - cuốn sách
109
末
MẠT - cuối cùng
110
机
KỶ - cái bàn
111
束
THÚC - bó (hoa)
112
村
THÔN - thôn làng
113
来
LAI - đến
114
果
QUẢ - kết quả
115
東
ĐÔNG - phía Đông
116
林
LÂM - rừng
117
桜
ANH - hoa anh đào
118
校
HIỆU - hiệu trưởng
119
森
SÂM - rừng rậm
120
楽
LẠC - vui
121
業
NGHIỆP - sự nghiệp
122
欲
DỤC - muốn có
123
歌
CA - ca hát
124
止
CHỈ - dừng lại
125
正
CHÍNH - chính xác
126
歩
BỘ - đi bộ
127
歹
BỘ NGẠT -
128
死
TỬ - chết
129
母
MẪU - mẹ
130
毎
MỖI - mỗi (ngày...)
131
毛
MAO - lông
132
氏
THỊ - họ
133
気
KHÍ - không khí
134
水
THỦY - nước
135
氵
3 CHẤM THỦY -
136
池
TRÌ - cái ao
137
泳
VỊNH - bơi
138
泣
KHẤP - khóc
139
注
CHÚ - chú ý
140
法
PHÁP - phương pháp
141
海
HẢI - biển
142
活
HOẠT - sinh hoạt
143
洗
TẨY - rửa
144
消
TIÊU - xóa
145
浴
DỤC - tắm
146
済
TẾ - kinh tế
147
涼
LƯƠNG - mát mẻ
148
温
ÔN - ấm áp
149
港
CẢNG - bến cảng
150
漢
HÁN - hán tự
151
火
HỎA - lửa
152
灬
4 CHẤM HỎA -
153
点
ĐIỂM - điểm số
154
父
PHỤ - cha
155
牛
NGƯU - con bò
156
牛
BỘ NGƯU -
157
物
VẬT - đồ vật
158
犬
KHUYỂN - con chó
159
玉
NGỌC - viên ngọc
160
理
LÝ - lý do
161
甘
CAM - ngọt
162
生
SINH - học sinh
163
産
SẢN - sản xuất
164
用
DỤNG - dụng cụ
165
田
ĐIỀN - ruộng
166
由
DO - tự do
167
男
NAM - con trai
168
町
ĐINH - thành phố
169
画
HỌA - ảnh họa (phim)
170
界
GIỚI - thế giới
171
留
LƯU - lưu lại
172
番
PHIÊN - lượt
173
疒
BỘ NẠCH - bệnh tật
174
病
BỆNH - bệnh viện
175
白
BẠCH - trắng
176
百
BÁCH - một trăm
177
皆
GIAI - mọi người
178
目
MỤC - mắt
179
真
CHÂN - chân thật
180
矢
BỘ THỈ - mũi tên
181
知
TRI - biết
182
短
ĐOẢN - ngắn
183
石
THẠCH - hòn đá
184
研
NGHIÊN - nghiên cứu
185
礻
BỘ THỊ - lễ
186
礼
LỄ - lễ nghi
187
社
XÃ - xã hội
188
祝
CHÚC - chúc mừng
189
祭
TẾ - lễ hội
190
禾
BỘ HÒA -
191
私
TƯ - tôi
192
秋
THU - mùa thu
193
空
KHÔNG - không khí
194
立
LẬP - đứng
195
答
BỘ TRÚC -
196
笑
TIẾU - cười
197
答
ĐÁP - trả lời
198
箱
TƯƠNG - cái hộp
199
糸
BỘ TY - sợi tơ
200
約
ƯỚC - giao ước
201
紙
CHỈ - tờ giấy
202
経
KINH - kinh tế
203
終
CHUNG - chung kết
204
紹
THIỆU - giới thiệu
205
結
KẾT - kết hôn
206
練
LUYỆN - luyện tập
207
緒
TỰ - cùng nhau
208
羊
DƯƠNG - con cừu
209
着
TRƯỚC - mặc
210
羽
VŨ - cánh
211
習
TẬP - học tập
212
考
BỘ LÃO -
213
考
KHẢO - suy nghĩ
214
者
GIẢ - tác giả
215
耳
NHĨ - tai
216
聞
VĂN - nghe
217
肉
NHỤC - thịt
218
自
TỰ - tự mình
219
舎
XÁ - cũ xá
220
良
LƯƠNG - tốt
221
色
SẮC - màu sắc
222
行
HÀNH - đi
223
西
TÂY - phía Tây
224
要
YẾU - cần thiết
225
見
KIẾN - xem
226
親
THÂN - thân thiết
227
言
NGÔN - lời nói
228
計
KẾ - kế hoạch
229
記
KÝ - ghi chép
230
証
CHỨNG - chứng nhận
231
試
THÍ - thí nghiệm
232
話
THOẠI - nói chuyện
233
語
NGỮ - tiếng
234
誌
CHÍ - tạp chí
235
説
THUYẾT - thuyết minh
236
読
ĐỘC - đọc
237
員
BỐI - con sò
238
財
TÀI - tài sản
239
買
MÃI - mua
240
貸
THẢI - cho vay
241
赤
XÍCH - đỏ
242
走
TẨU - chạy
243
起
KHỞI - khởi đầu
244
足
TÚC - chân
245
車
XA - xe hơi
246
転
CHUYỂN - chuyển động
247
軽
KHINH - nhẹ
248
辛
TÂN - cay
249
辞
TỪ - từ điển
250
酉
BỘ DẬU -
251
酒
TỬU - rượu
252
配
PHỐI - phân phối
253
重
TRỌNG - nặng
254
金
KIM - vàng
255
銀
NGÂN - bạc
256
長
TRƯỜNG - dài
257
門
MÔN - cổng
258
閉
BẾ - đóng
259
開
KHAI - mở
260
間
GIAN - không gian
261
隹
BỘ CHUY - con chim
262
雑
TẠP - tạp chí
263
難
NAN - khó
264
雨
VŨ - mưa
265
雪
TUYẾT - tuyết
266
電
ĐIỆN - điện thoại
267
青
THANH - xanh
268
静
TỊNH - yên tĩnh
269
音
ÂM - âm thanh
270
頁
BỘ HIỆT -
271
頭
ĐẦU - đầu
272
顔
NHAN - mặt
273
題
ĐỀ - vấn đề
274
風
PHONG - gió
275
食
THỰC - ăn
276
食
BỘ THỰC -
277
飲
ẨM - uống
278
飯
PHẠN - cơm
279
館
QUÁN - đại sứ quán
280
首
THỦ - cái cổ
281
馬
MÃ - ngựa
282
駅
DỊCH - nhà ga
283
験
NGHIỆM - thí nghiệm
284
高
CAO - cao
285
魚
NGƯ - cá
286
鳥
ĐIỂU - chim
287
黒
HẮC - đen