bài 8 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Gia đình
A
かぞく
2
Q
Bố mẹ
A
ごりょうしん
3
Q
Bố
A
ちち
4
Q
Mẹ
A
はは
5
Q
Chồng
A
おっと ・ ごしゅじん
6
Q
Vợ
A
つま ・ かない
7
Q
Anh em
A
きょうだい
8
Q
Anh trai
A
あに
9
Q
Chị gái
A
あね
10
Q
Em trai
A
おとうと
11
Q
Em gái
A
いもうと
12
Q
Con trai
A
むすこ
13
Q
Con gái
A
むすめ
14
Q
Bạn thân
A
しんゆう
15
Q
Bạn bè
A
ともだち
16
Q
Người yêu
A
こいびと
17
Q
Một mình
A
ひとりで
18
Q
Máy bay
A
ひこうき
19
Q
Thuyền
A
ふね
20
Q
Đũa
A
はし
21
Q
Cái muỗng
A
スプーン
22
Q
Cái nĩa
A
フォーク
23
Q
Con dao nhỏ
A
ナイフ
24
Q
Xe buýt
A
バス
25
Xe taxi
タクシー
26
Bút, bút mực
ペン
27
Bút bi
ボールペン
28
Giấy
かみ
29
Cái kéo
はさみ
30
Bút chì bấm
シャープペンシル
31
Điện thoại thông minh
スマホ
32
Máy tính cá nhân
パソコン
33
Máy vi tính
コンピューター
34
Thang máy
エレベーター
35
Thang cuốn
エスカレーター
36
Xe máy, xe môtô
オートバイ
37
Tàu cánh ngầm
こうそくせん
38
Tàu cao tốc
しんかんせん
39
Xe điện
でんしゃ
40
Đoàn tàu, tàu hỏa
れっしゃ
41
Hokkaido
ほっかいどう
42
Tokyo
とうきょう
43
Kyoto
きょうと
44
Osaka
おおさか
45
Một ngày
いちにち
46
Lúc nào cũng, thường hay
いつも
47
Thường, rõ, kỹ
よく
48
Tự mình
じぶん