Bài 3 Flashcards
(107 cards)
1
Q
Chỗ này
A
ここ
2
Q
Chỗ đó
A
そこ
3
Q
Chỗ kia
A
あそこ
4
Q
Chỗ nào, ở đâu ?
A
どこ
5
Q
Trường học
A
がっこう
6
Q
Quầy tiếp tân
A
うけつけ
7
Q
Cầu thang
A
かいだん
8
Q
Văn phòng
A
じむしょ
9
Q
Phòng tự học
A
じしゅうしつ
10
Q
Phòng học
A
きょうしつ
11
Q
Phòng họp
A
かいぎしつ
12
Q
Phòng đọc sách
A
としょしつ
13
Q
Nhà ăn
A
しょくどう
14
Q
Nhà vệ sinh
A
トイレ
15
Q
Nhà
A
うち ・ いえ
16
Q
Tiền sảnh
A
げんかん
17
Q
Phòng khách
A
おきゃくさま
18
Q
Nhà bếp
A
だいどころ
19
Q
Nhà tắm
A
よくしつ
20
Q
Phòng ngủ
A
しんしつ
21
Q
Phía này
A
こちら
22
Q
Phía đó
A
そちら
23
Q
Phía kia
A
あちら
24
Q
Phía nào, ở đâu ?
A
どちら
25
Quán nước,( KHUÊT TRÀ ĐIẾM )
きっさてん
26
Ngân hàng,( NGÂN HÀNH )
ぎんこう
27
Công viên,( CÔNG VIÊN )
こうえん
28
Bệnh viện,( BỆNH VIỆN )
びょういん
29
Nhà thờ,( GIÁO HỘI )
きょうかい
30
Chùa
おてら
31
Nhà ga
えき
32
Chợ
いちば
33
Nhà sách
ほんや
34
Cơ quan hành chính thành phố
しやくしょ
35
Đường ~
~ とおり
36
Quận ~,( LƯ 里 )
~ く
37
Đỉnh Thống Nhất
どういつかいどう
38
Bưu điện
ゆうびんきょく
39
Thư viện
としょかん
40
Rạp chiếu phim
えいがかん
41
Sở thú
どうぶつえん
42
Khu vui chơi
ゆうえんち
43
Sân bay
くうこう
44
Tiệm tóc nam
とこや
45
Tiệm tóc nữ
びよういん
46
Chợ Bến Thành
べんたんいちば
47
Cổng phía Đông
ひがしぐち
48
Cổng phía Tây
にしぐち
49
Cổng phía Nam
みなみぐち
50
Cổng phía Bắc
きたぐち
51
Kim tự điển
でんしじしょ
52
Quầy, Sạp ~
~ うりば
53
Quà lưu niệm, đặc sản
おみやげ
54
Cá
さかな
55
Hoa
はな
56
Quần áo
いりょうひん
57
Âm thực
しょくじ
58
Gia vị
ちょうみりょう
59
Bao nhiêu tiền ?
いくら
60
~ yên
~ えん
61
~ đồng, ~ đô
~ ドン ・ ~ ドル
62
một trăm
ひゃく
63
ba trăm
さんびゃく
64
sáu trăm
ろっぴゃく
65
tám trăm
はっぴゃく
66
một nghìn
せん
67
ba nghìn
さんぜん
68
tám nghìn
はっせん
69
một vạn
いちまん
70
mười vạn
じゅうまん
71
mười triệu
いっせんまん
72
tầng một
いっかい
73
tầng hai
にかい
74
tầng ba
さんがい
75
tầng bốn
よんかい
76
tầng năm
ごかい
77
tầng sáu
ろっかい
78
tầng bảy
ななかい
79
tầng tám
はちかい
80
tầng chín
きゅうかい
81
tầng mười
じゅっかい
82
tầng mấy
なんがい
83
Số điện thoại
でんわばんごう
84
Số mấy ?
なんばん
85
Đây là đâu?
ここは どこですか。
86
Đây là Tokyo。
ここは とうきょうです。
87
Đây là bệnh viện。
ここは びょういんです。
88
Đây là Osaka。
ここは おおさかです。
89
Đây là sở thú。
ここは どうぶつえんです。
90
Đây là Kyoto。
ここは きょうとです。
91
Đây là rạp chiếu phim。
ここは えいがかんです。
92
Nhà ga ở đâu?
えきは どちらですか。
93
Nhà ga ở đằng kia。
えきは あちらです。
94
Bưu điện ở đâu?
ゆうびんきょくは どちらですか。
95
Bưu điện ở đằng đó。
ゆうびんきょくは そちらです。
96
Rạp chiếu phim ở đâu?
えいがかんは どちらですか。
97
Rạp chiếu phim ở đây。
えいがかんは こちらです。
98
Nhà của bạn ở đâu?
あなたの うちは どこですか。
99
Nhà của tôi ở Tân Bình, Hồ Chí Minh。
わたしの うちは たんびんく、ホーチミン ほほ たおりです。
100
Thưa thầy/cô, đây là phòng họp phải không?
せんせい、ここは かいぎしつですか。
101
Vâng, đó là phòng họp。
はい、そこは かいぎしつです。
102
Kia cũng là phòng họp phải không?
あそこも かいぎしつですか。
103
Không, đó không phải là phòng họp. Đó là phòng của giáo viên。
いいえ、かいぎしつではありません。せんせいの へやです。
104
Phòng của ai?
どなたの へやですか。
105
Đó là phòng của thầy/cô Sato。
さとうせんせいの へやです。
106
Phòng của thầy/cô Suzuki ở đâu?
すずきせんせいの へやは どちらですか。
107
Phòng của thầy/cô Suzuki ở đằng kia。
すずきせんせいの へやは あちらです。