bài 7 Flashcards
(55 cards)
1
Q
Mặt
A
かお
2
Q
Tay
A
て
3
Q
Lá thư
A
てがみ
4
Q
Tiểu thuyết
A
しょうせつ
5
Q
Truyện tranh
A
まんが
6
Q
Âm nhạc
A
おんがく
7
Q
Phim
A
えいが
8
Q
Tấm hình, ảnh
A
しゃしん
9
Q
Nước
A
みず
10
Q
Trà
A
おちゃ
11
Q
Rượu
A
おさけ
12
Q
Sữa bò
A
ぎゅうにゅう
13
Q
Rau
A
やさい
14
Q
Trứng
A
たまご
15
Q
Cơm
A
ごはん
16
Q
Cơm sáng
A
あさごはん
17
Q
Cơm trưa
A
ひるごはん
18
Q
Cơm tối
A
ばんごはん
19
Q
Thịt
A
にく
20
Q
Thịt bò
A
ぎゅうにく
21
Q
Thịt gà
A
とりにく
22
Q
Thịt heo
A
ぶたにく
23
Q
Bánh mì
A
パン
24
Q
Súp, canh
A
スープ
25
Bia
ビール
26
Cà phê
コーヒー
27
Nước ép trái cây
ジュース
28
Trà sữa
ミルクティー
29
Sau đó
それから
30
Tivi
テレビ
31
Bài báo cáo
レポート
32
Thể thao
スポーツ
33
Bóng đá
サッカー
34
Quần vợt, tennis
テニス
35
Cầu lông
バドミントン
36
Việc tập Gym, phòng tập Gym
ジム
37
Trượt tuyết
スキー
38
Việc chạy bộ
ジョギング
39
Việc làm thêm
アルバイト
40
Tiệc
パーティー
41
Karaoke
カラオケ
42
Cửa hàng tiện lợi
コンビニ
43
Siêu thị
スーパー
44
Trung tâm mua sắm
デパート
45
Nhà hàng
レストラン
46
Du học
りゅうがく
47
Học
べんきょう
48
Tập thể dục
うんどう
49
Lái xe
うんてん
50
Dùng bữa
しょくじ
51
Kết hôn
けっこん
52
Đi dạo
さんぽ
53
Quét dọn
そうじ
54
Giặt giũ
せんたく
55
Mua sắm
かいもの