Kanji (P.1,2,3) Flashcards
(150 cards)
1
Q
一
A
NHẤT - một
2
Q
七
A
THẤT - bảy
3
Q
下
A
HẠ - dưới
4
Q
三
A
TAM - ba
5
Q
上
A
THƯỢNG - trên
6
Q
丈
A
TRƯỢNG - trượng phu (bền)
7
Q
不
A
BẤT - không
8
Q
世
A
THẾ - thế giới
9
Q
両
A
LƯỢNG - cả hai
10
Q
中
A
TRUNG - trung gian
11
Q
主
A
CHỦ - ông chủ
12
Q
乗
A
THỪA - lên xe
13
Q
九
A
CỬU - chín
14
Q
乳
A
NHŨ - sữa
15
Q
事
A
SỰ - sự việc
16
Q
二
A
NHỊ - hai
17
Q
五
A
NGŨ - năm
18
Q
交
A
GIAO - giao thông
19
Q
京
A
KINH - kinh đô
20
Q
人
A
NHÂN - người
21
Q
今
A
KIM - bây giờ
22
Q
介
A
GIỚI - giới thiệu
23
Q
会
A
HỘI - gặp gỡ
24
Q
イ
A
NHÂN ĐỨNG -
25
仕
SĨ - công việc
26
付
PHÓ - gắn vào
27
休
HƯU - nghỉ ngơi
28
伝
TRUYỀN - truyền đạt
29
何
HÀ - cái gì
30
作
TÁC - tác giả
31
体
THỂ - cơ thể
32
住
TRÚ - cư trú
33
低
ĐÊ - thấp
34
価
GIÁ - giá trị
35
使
SỬ - sử dụng
36
信
TÍN - tín hiệu
37
便
TIỆN - tiện lợi
38
借
TÁ - vay
39
働
ĐỘNG - lao động
40
ㄦ
NHÂN ĐI -
41
元
NGUYÊN - nguồn gốc
42
兄
HUYNH - anh trai
43
先
TIÊN - trước
44
入
NHẬP - đi vào
45
内
NỘI - bên trong
46
全
TOÀN - toàn bộ
47
八
BÁT - tám
48
公
CÔNG - công viên
49
六
LỤC - sáu
50
円
VIÊN - đồng tiền Nhật
51
写
TẢ - miêu tả
52
冷
LÃNH - lạnh
53
出
XUẤT - đi ra
54
刀
ĐAO - con dao
55
切
THIẾT - cắt
56
分
PHÂN - phân chia
57
小
BỘ ĐAO -
58
列
LIỆT - hàng lối
59
利
LỢI - tiện lợi
60
前
TIỀN - phía trước
61
力
LỰC - sức lực
62
勉
MIỄN - miễn cưỡng (việc học)
63
動
ĐỘNG - vận động
64
務
VỤ - sự vụ
65
ヒ
BỘ TRÙY -
66
化
HÓA - hóa học
67
北
BẮC - phía Bắc
68
区
KHU - khu vực
69
医
Y - y học
70
十
THẬP - mười
71
千
THIÊN - một ngàn
72
午
NGỌ - giữa trưa
73
半
BÁN - một nửa
74
卒
TỐT - tốt nghiệp
75
南
NAM - phía Nam
76
去
KHỨ - quá khứ
77
又
BỘ HỰU -
78
友
HỮU - bạn bè
79
取
THỦ - lấy
80
受
THỤ - nhận
81
口
KHẨU - miệng
82
古
CỔ - cũ
83
号
HIỆU - số hiệu
84
台
ĐÀI - cái bục
85
右
HỮU - bên phải
86
吸
HẤP - hút
87
合
HỢP - hòa hợp
88
同
ĐỒNG - giống nhau
89
名
DANH - danh tiếng
90
呼
HÔ - gọi
91
員
VIÊN - nhân viên
92
問
VẤN - vấn đề
93
喫
KHIẾT - ăn uống
94
四
TỨ - bốn
95
回
HỒI - lần
96
図
ĐỒ - bản đồ
97
国
QUỐC - đất nước
98
園
VIÊN - công viên
99
土
THỔ - đất
100
地
ĐỊA - địa lý
101
堂
ĐƯỜNG - nhà lớn
102
場
TRƯỜNG - công trường
103
士
SĨ - binh sĩ
104
声
THANH - âm thanh
105
売
MẠI - bán
106
父
BỘ TRUY -
107
冬
ĐÔNG - mùa đông
108
変
BIẾN - biến đổi
109
夏
HẠ - mùa hè
110
夕
TỊCH - buổi tối
111
外
NGOẠI - bên ngoài
112
多
ĐA - nhiều
113
夜
DẠ - buổi tối
114
大
ĐẠI - to
115
太
THÁI - mập
116
天
THIÊN - trời
117
夫
PHU - chồng
118
失
THẤT - thất bại
119
女
NỮ - con gái
120
好
HẢO - thích
121
妻
THÊ - vợ
122
姉
TỶ - chị
123
妹
MUỘI - em gái
124
始
THỦY - bắt đầu
125
婦
PHỤ - phụ nữ
126
婚
HÔN - kết hôn
127
子
TỬ - con
128
字
TỰ - chữ
129
学
HỌC - học sinh
130
宀
BỘ MIÊN -
131
安
AN - an toàn
132
実
THỰC - thực tế
133
室
THẤT - phòng
134
家
GIA - gia đình
135
宿
TÚC - tá túc
136
富
PHÚ - giàu có
137
寒
HÀN - lạnh (thời tiết)
138
寝
TẨM - ngủ
139
寸
BỘ THỐN -
140
寺
TỰ - chùa
141
将
TƯƠNG - tương lai
142
小
TIỂU - nhỏ
143
少
THIỂU - ít
144
戸
BỘ THI -
145
屋
ỐC - phòng ốc
146
山
SƠN - núi
147
川
XUYÊN - sông
148
工
CÔNG - công trường
149
左
TẢ - bên trái
150
己
KỶ - bản thân