Kanji (P.1,2,3) Flashcards

(150 cards)

1
Q

A

NHẤT - một

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

THẤT - bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

HẠ - dưới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

TAM - ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

THƯỢNG - trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

TRƯỢNG - trượng phu (bền)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

BẤT - không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

THẾ - thế giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

LƯỢNG - cả hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

TRUNG - trung gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

CHỦ - ông chủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

THỪA - lên xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

CỬU - chín

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

NHŨ - sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

SỰ - sự việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

NHỊ - hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

NGŨ - năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

GIAO - giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

KINH - kinh đô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

NHÂN - người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

KIM - bây giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

GIỚI - giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

HỘI - gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

NHÂN ĐỨNG -

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
SĨ - công việc
26
PHÓ - gắn vào
27
HƯU - nghỉ ngơi
28
TRUYỀN - truyền đạt
29
HÀ - cái gì
30
TÁC - tác giả
31
THỂ - cơ thể
32
TRÚ - cư trú
33
ĐÊ - thấp
34
GIÁ - giá trị
35
使
SỬ - sử dụng
36
TÍN - tín hiệu
37
便
TIỆN - tiện lợi
38
TÁ - vay
39
ĐỘNG - lao động
40
NHÂN ĐI -
41
NGUYÊN - nguồn gốc
42
HUYNH - anh trai
43
TIÊN - trước
44
NHẬP - đi vào
45
NỘI - bên trong
46
TOÀN - toàn bộ
47
BÁT - tám
48
CÔNG - công viên
49
LỤC - sáu
50
VIÊN - đồng tiền Nhật
51
TẢ - miêu tả
52
LÃNH - lạnh
53
XUẤT - đi ra
54
ĐAO - con dao
55
THIẾT - cắt
56
PHÂN - phân chia
57
BỘ ĐAO -
58
LIỆT - hàng lối
59
LỢI - tiện lợi
60
TIỀN - phía trước
61
LỰC - sức lực
62
MIỄN - miễn cưỡng (việc học)
63
ĐỘNG - vận động
64
VỤ - sự vụ
65
BỘ TRÙY -
66
HÓA - hóa học
67
BẮC - phía Bắc
68
KHU - khu vực
69
Y - y học
70
THẬP - mười
71
THIÊN - một ngàn
72
NGỌ - giữa trưa
73
BÁN - một nửa
74
TỐT - tốt nghiệp
75
NAM - phía Nam
76
KHỨ - quá khứ
77
BỘ HỰU -
78
HỮU - bạn bè
79
THỦ - lấy
80
THỤ - nhận
81
KHẨU - miệng
82
CỔ - cũ
83
HIỆU - số hiệu
84
ĐÀI - cái bục
85
HỮU - bên phải
86
HẤP - hút
87
HỢP - hòa hợp
88
ĐỒNG - giống nhau
89
DANH - danh tiếng
90
HÔ - gọi
91
VIÊN - nhân viên
92
VẤN - vấn đề
93
KHIẾT - ăn uống
94
TỨ - bốn
95
HỒI - lần
96
ĐỒ - bản đồ
97
QUỐC - đất nước
98
VIÊN - công viên
99
THỔ - đất
100
ĐỊA - địa lý
101
ĐƯỜNG - nhà lớn
102
TRƯỜNG - công trường
103
SĨ - binh sĩ
104
THANH - âm thanh
105
MẠI - bán
106
BỘ TRUY -
107
ĐÔNG - mùa đông
108
BIẾN - biến đổi
109
HẠ - mùa hè
110
TỊCH - buổi tối
111
NGOẠI - bên ngoài
112
ĐA - nhiều
113
DẠ - buổi tối
114
ĐẠI - to
115
THÁI - mập
116
THIÊN - trời
117
PHU - chồng
118
THẤT - thất bại
119
NỮ - con gái
120
HẢO - thích
121
THÊ - vợ
122
TỶ - chị
123
MUỘI - em gái
124
THỦY - bắt đầu
125
PHỤ - phụ nữ
126
HÔN - kết hôn
127
TỬ - con
128
TỰ - chữ
129
HỌC - học sinh
130
BỘ MIÊN -
131
AN - an toàn
132
THỰC - thực tế
133
THẤT - phòng
134
GIA - gia đình
135
宿
TÚC - tá túc
136
PHÚ - giàu có
137
HÀN - lạnh (thời tiết)
138
TẨM - ngủ
139
BỘ THỐN -
140
TỰ - chùa
141
TƯƠNG - tương lai
142
TIỂU - nhỏ
143
THIỂU - ít
144
BỘ THI -
145
ỐC - phòng ốc
146
SƠN - núi
147
XUYÊN - sông
148
CÔNG - công trường
149
TẢ - bên trái
150
KỶ - bản thân