Bài 4 Flashcards
(120 cards)
1
Q
Bây giờ
A
いま
2
Q
Vừa đúng
A
ちょうど
3
Q
Trước (kém) ~
A
~ まえ
4
Q
AM
A
ごぜん
5
Q
PM
A
ごご
6
Q
Sáng
A
あかるい
7
Q
Trưa
A
ひる
8
Q
Chiều
A
ゆうがた
9
Q
Tối
A
くらい
10
Q
Hôm nay
A
きょう
11
Q
Ngày mai
A
あした
12
Q
Ngày mốt
A
あさって
13
Q
Hôm qua
A
きのう
14
Q
Hôm kia
A
おととい
15
Q
Tháng này
A
こんげつ
16
Q
Tháng tới
A
らいげつ
17
Q
Tháng trước
A
せんげつ
18
Q
Tháng tới nữa
A
さらいげつ
19
Q
Tháng trước nữa
A
せんせんげつ
20
Q
Cuối tháng
A
げつまつ
21
Q
Năm nay
A
ことし
22
Q
Năm tới
A
らいねん
23
Q
Năm ngoái
A
きょねん
24
Q
Năm tới nữa
A
さらいねん
25
Năm kia
おととし
26
Cuối năm
ねんまつ
27
Ngày sinh nhật
たんじょうび / おたんじょうび
28
Ngày tháng năm sinh,( SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT )
せいねんがっぴ
29
Khi nào, lúc nào ?
いつ
30
Từ ~
~ から
31
Đến ~
~ まで
32
Giờ học,( THỤ NGHIỆP )
じゅぎょう
33
Chuyến công tác,( XUẤT TRƯƠNG )
しゅっちょう
34
Cuộc họp,( HỘI NGHỊ )
かいぎ
35
Chuyến du lịch,( LỮ HÀNH )
りょこう
36
Năm mấy ?,( ~ NIÊN )
なんねん
37
Tháng mấy ?,( ~ NGUYỆT )
なんがつ
38
Ngày mấy ?,( ~ NHẬT )
なんにち
39
Thứ mấy ?,( ~ DIỆU NHẬT )
なんようび
40
Mấy giờ ?
なんじ
41
Mấy phút ?
なんぷん
42
Mấy giây ?
なんびょう
43
1 giờ
いちじ
44
2 giờ
にじ
45
3 giờ
さんじ
46
4 giờ
よじ
47
5 giờ
ごじ
48
6 giờ
ろくじ
49
7 giờ
しちじ
50
8 giờ
はちじ
51
9 giờ
くじ
52
10 giờ
じゅうじ
53
Mùng 1
ついたち
54
Mùng 2
ふつか
55
Mùng 3
みっか
56
Mùng 4
よっか
57
Mùng 5
いつか
58
Mùng 6
むいか
59
Mùng 7
なのか
60
Mùng 8
ようか
61
Mùng 9
ここのか
62
Mùng 10
とおか
63
Thứ hai
げつようび
64
Thứ ba
かようび
65
Thứ tư
すいようび
66
Thứ năm
もくようび
67
Thứ sáu
きんようび
68
Thứ bảy
どようび
69
Chủ nhật
にちようび
70
Mùa xuân
はる
71
Mùa hè
なつ
72
Mùa thu
あき
73
Mùa đông
ふゆ
74
Mưa
あめ
75
Trời trong xanh, nắng đẹp
はれ
76
Trời âm u
くもり
77
Thời gian giải lao
きゅうけいじかん
78
Việc học
べんきょう
79
Kỳ thi, kiểm tra
しけん
80
Nghỉ, ngày nghỉ, nghỉ phép
やすみ
81
Nghỉ trưa
ひるやすみ
82
Nghỉ xuân
はるやすみ
83
Nghỉ hè
なつやすみ
84
Nghỉ đông
ふゆやすみ
85
Tuần này,( KIM CHU )
こんしゅう
86
Tuần tới,( LAI CHU )
らいしゅう
87
Tuần tới nữa
さらいしゅう
88
Tuần trước,( TIỀN CHU )
せんしゅう
89
Tuần trước nữa
せんせんしゅう
90
Cuối tuần,( CHU MẠT )
しゅうまつ
91
Mỗi sáng,( MỖI TRIỀU )
まいあさ
92
Mỗi tối,( MỖI VÃN )
まいばん
93
Mỗi ngày,( MỖI NHẬT )
まいにち
94
Mỗi tuần,( MỖI CHU )
まいしゅう
95
Mỗi tháng,( MỖI NGUYỆT )
まいつき
96
Mỗi năm,( MỖI NIÊN )
まいとし
97
Cuối tháng
まつき
98
Bây giờ là mấy giờ?
いま、なんじですか。
99
Bây giờ là 4 giờ。
いま、よじです。
100
Bây giờ là 9 giờ mấy phút?
いま、くじ なんぷんですか。
101
Bây giờ là 9 giờ 20 phút。
いま、くじ にじゅっぷんです。
102
Ngày mai là thứ mấy?
あしたは なんようびですか。
103
Ngày mai là thứ Tư。
あしたは すいようびです。
104
Tháng này là tháng 10。
こんげつは じゅうがつです。
105
Tháng tới là tháng 4。
らいげつは しがつです。
106
Tháng này là ngày 4 tháng 10。
こんげつは しがつ とおかです。
107
Năm nay là năm 2024。
ことしは にせんにじゅうよねんです。
108
Hôm nay là ngày 10 tháng 4 năm 2024。
きょうは にせんにじゅうよねん しがつ とおかです。
109
Sinh nhật của bạn là ngày mấy tháng mấy?
あなたのおたんじょうびは なんがつ なんにちですか。
110
Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng 9。
わたしのおたんじょうびは くがつ はつかです。
111
Tôi 19 tuổi。
わたしは ことし じゅうきゅうさいです。
112
Mùa xuân từ tháng 3 đến tháng 5。
はるは さんがつから ごがつまでです。
113
Mùa hè từ tháng 6 đến tháng 8。
なつは ろくがつから はちがつまでです。
114
Mùa thu từ tháng 9 đến tháng 11。
あきは くがつから じゅういちがつまでです。
115
Mùa đông từ tháng 12 đến tháng 2。
ふゆは じゅうにがつから にがつまでです。
116
Hôm nay trời nắng。
きょうは はれです。
117
Hôm nay trời mưa。
きょうは あめです。
118
Hôm nay trời âm u。
きょうは くもりです。
119
1 giờ là 60 phút。
いちじは ろくじゅっぷんです。
120
1 phút là 60 giây。
いっぷんは ろくじゅうびょうです.