Bài 10 Flashcards
(62 cards)
1
Q
はじまります
A
Bắt đầu
2
Q
じゅぎょうは 8じに はじまります
A
Buổi học bắt đầu lúc 8 giờ
3
Q
おわります
A
Kết thúc
4
Q
じゅぎょうは 12じに おわります
A
Buổi học kết thúc lúc 12 giờ
5
Q
かかります
A
Tốn (thời gian), Tốn (tiền)
6
Q
6じかん かかります
A
Tốn 6 tiếng
7
Q
5まん ドン かかります
A
Tốn 50,000 Đồng
8
Q
みがきます
A
Đánh (răng), Đánh (giày)
9
Q
はを みがきます
A
Đánh răng
10
Q
くつを みがきます
A
Đánh giày
11
Q
うけます
A
Kiểm tra (sức khỏe), Dự (thi)
12
Q
けんこうしんだんを うけます
A
Đi kiểm tra sức khỏe
13
Q
しけんを うけます
A
Dự thi
14
Q
おまつり
A
Lễ hội
15
Q
おしょうがつ
A
Tết
16
Q
〜かい
A
~ lần
17
Q
なんかい
A
Bao nhiêu lần?
18
Q
いちじかん
A
một tiếng
19
Q
にじかん
A
hai tiếng
19
Q
さんじかん
A
ba tiếng
20
Q
よじかん
A
bốn tiếng
21
Q
ごじかん
A
năm tiếng
22
Q
ろくじかん
A
sáu tiếng
23
Q
ななじかん (しちじかん)
A
bảy tiếng
24
はちじかん
tám tiếng
25
くじかん
chín tiếng
26
じゅうじかん
mười tiếng
27
なんじかん
mấy tiếng
28
いちにちかん
một ngày
29
ふつかかん
hai ngày
30
みっかかん
ba ngày
31
よっかかん
bốn ngày
32
いつかかん
năm ngày
33
むいかかん
sáu ngày
34
なのかかん
bảy ngày
35
ようかかん
tám ngày
36
ここのかかん
chín ngày
37
とおかかん
mười ngày
38
なんにち
mấy ngày
39
いっしゅうかん
một tuần
40
にゅうかん
hai tuần
41
さんしゅうかん
ba tuần
42
よんしゅうかん
bốn tuần
43
ごしゅうかん
năm tuần
44
ろくしゅうかん
sáu tuần
45
ななしゅうかん
bảy tuần
46
はっしゅうかん
tám tuần
47
きゅうしゅうかん
chín tuần
48
じゅっしゅうかん (じっしゅうかん)
mười tuần
49
なんしゅうかん
mấy tuần
50
いっかげつ
một tháng
51
にかげつ
hai tháng
52
さんかげつ
ba tháng
53
よんかげつ
bốn tháng
54
ごかげつ
năm tháng
55
ろっかげつ (はんとし)
sáu tháng (nửa năm)
56
ななかげつ (しちかげつ)
bảy tháng
57
はちかげつ (はっかげつ)
tám tháng
58
きゅうかげつ
chín tháng
59
じゅっかげつ (じっかげつ)
mười tháng
60
なんかげつ
mấy tháng
61
どのぐらい / どのくらい
Khoảng bao lâu