Hsk5 L21 Flashcards
(62 cards)
1
Q
情缘
A
qíngyuán - tình duyên
2
Q
逻辑
A
luójí - logic
3
Q
硬
A
yìng cứng
4
Q
死记硬背
A
sǐjì-yìngbèi - học thuộc một cách máy móc
5
Q
偶然
A
ǒurán ngầu nhiên
6
Q
演变
A
yǎn biàn diễn biến
7
Q
来源
A
láiyuán / nguồn gốc
8
Q
遗憾
A
yíhàn - lấy làm tiếc
9
Q
心脏
A
xīnzàng - tim
10
Q
思考
A
sīkǎo - suy nghĩ
11
Q
抓紧
A
zhuājǐn - nắm chắc, nắm vững
12
Q
尽快
A
jǐn kuài mau chóng, càng sớm càng tốt
13
Q
经典
A
jīngdiǎn - kinh điển, cổ điển
14
Q
库
A
kù - kho
15
Q
输入
A
shūrù - lối vào, input
16
Q
元旦
A
yuándàn - ngày đầu năm mới
17
Q
疾病
A
jíbìng - bệnh tật
18
Q
创办
A
chuàngbàn - lập ra
19
Q
公开
A
gōngkāi - công khai
20
Q
最初
A
Lúc đầu
21
Q
痛苦
A
tòngkǔ - đau khổ
22
Q
微博
A
wēibó Weibo
23
Q
称呼
A
chēnghu - xưng hô
24
Q
克服
A
“kè fú, vượt qua khắc phục
25
收集
shōují - thu thập
26
包含
bāohán - chứa, bao gồm
27
繁体
fán tǐ -phồn thể
28
简体
jiǎntǐ - giản thể
29
方言
fāngyán Phương ngữ
30
称赞
chēng zàn - khen ngợi
31
真相
【 zhēnxiàng 】chân tướng
32
犹豫
yóu yù - do dự, ngập ngừng
33
佩服
pèifú - bội phục, khâm phục
34
开放
[kāifàng] mở cửa, rộng mở, cởi mở
35
下载
xiàzài - tải về
36
单位
dānwèi - đơn vị
37
识别
shíbié - phân biệt, nhận dạng
38
查询
cháxún - tìm kiếm, tra cứu
39
物理
wùlǐ - vật lý
40
完善
wán shàn hoàn thiện
41
退休
tuì xiū - nghỉ hưu
42
日程
Lịch trình
43
追求
zhuīqiú - theo đuổi
44
梦想
[mèngxiǎng] ước mơ
45
哲学
zhéxué - triết học
46
化学
huà xué hóa học
47
政治
zhèngzhì Chính trị
48
粘贴
zhāntiē - dán
49
复制
fùzhì - phục chế, làm lại
50
浏览
liúlǎn - xem lướt qua, lượt xem
51
删除
shānchú - xóa bỏ
52
搜索
sōusuǒ Tìm kiếm (search)
53
文件
wénjiàn - hồ sơ, văn kiện
54
剩下
/shèngxià/- Còn lại
55
复印
fù yìn - photocopy - copy
56
战胜
/zhànshèng/ chiến thắng
57
花光
huā guāng tiêu hết, nướng hết, đốt hết (tiền)
58
网站
wǎng zhàn - website
59
释义
shìyì - Giải thích, giải nghĩa
60
网友
wǎngyǒu cư dân mạng
61
邀请
yāoqǐng mời
62
教书
jiāoshū dạy học