Hsk5 L22 Flashcards

(43 cards)

1
Q

强调

A

qiángdiào - nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

作文

A

Bài làm văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

观点

A

guān diǎn - quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

客观

A

kèguān - khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

全面

A

quánmiàn - toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

转变

A

zhuǎnbiàn - chuyển biến, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

观念

A

guānniàn - quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

火柴

A

huǒ chái diêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Xám, than, tro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

一旦

A

yīdàn - một khi, chốc lát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

王宫

A

wánggōng - hoàng cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

王子

A

wángzǐ - hoàng tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

属于

A

shǔyú - thuộc về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

对待

A

duìdài - đối xử,đối đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

交换

A

jiāohuàn - trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

拥有

A

yōngyǒu, có, có được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

巨大

A

jùdà - to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

承认

A

chéng rèn - thừa nhận

19
Q

人性

A

rénxìng / nhân tính

20
Q

完美

A

wánměi - hoàn hảo

21
Q

难免

A

nán miǎn khó tránh

22
Q

疼爱

A

téng’ài - thương yêu

23
Q

平等

A

píngděng - bình đẳng

24
Q

自私

A

zìsī - ích kỷ

25
倾向
qīngxiàng / xu hướng
26
理由
lý do
27
道德
dàodé - đạo đức
28
自从
zìcóng - từ
29
童话
tónghuà / truyện cổ tích
30
价值
jiàzhí - giá trị
31
单纯
dānchún - đơn giản
32
主张
zhǔzhāng - chủ trương
33
知感
zhīgǎn - tri giác
34
继母
Jì mǔ Mẹ kế
35
论文
lùnwén - luận văn
36
主题
zhǔtí - chủ đề
37
题目
tímù - đề mục, tiêu đề
38
话题
huàtí - chủ đề
39
目录
mùlù - mục lục
40
提纲
tígāng - đề cương
41
标点
biāodiǎn - chấm câu
42
废话
fèihuà - lời vô ích
43
先天
xiāntiān bẩm sinh