Hsk5 L22 Flashcards
(43 cards)
1
Q
强调
A
qiángdiào - nhấn mạnh
2
Q
作文
A
Bài làm văn
3
Q
观点
A
guān diǎn - quan điểm
4
Q
客观
A
kèguān - khách quan
5
Q
全面
A
quánmiàn - toàn diện
6
Q
转变
A
zhuǎnbiàn - chuyển biến, thay đổi
7
Q
观念
A
guānniàn - quan niệm
8
Q
火柴
A
huǒ chái diêm
9
Q
灰
A
Xám, than, tro
10
Q
一旦
A
yīdàn - một khi, chốc lát
11
Q
王宫
A
wánggōng - hoàng cung
12
Q
王子
A
wángzǐ - hoàng tử
13
Q
属于
A
shǔyú - thuộc về
14
Q
对待
A
duìdài - đối xử,đối đãi
15
Q
交换
A
jiāohuàn - trao đổi
16
Q
拥有
A
yōngyǒu, có, có được
17
Q
巨大
A
jùdà - to lớn
18
Q
承认
A
chéng rèn - thừa nhận
19
Q
人性
A
rénxìng / nhân tính
20
Q
完美
A
wánměi - hoàn hảo
21
Q
难免
A
nán miǎn khó tránh
22
Q
疼爱
A
téng’ài - thương yêu
23
Q
平等
A
píngděng - bình đẳng
24
Q
自私
A
zìsī - ích kỷ
25
倾向
qīngxiàng / xu hướng
26
理由
lý do
27
道德
dàodé - đạo đức
28
自从
zìcóng - từ
29
童话
tónghuà / truyện cổ tích
30
价值
jiàzhí - giá trị
31
单纯
dānchún - đơn giản
32
主张
zhǔzhāng - chủ trương
33
知感
zhīgǎn - tri giác
34
继母
Jì mǔ Mẹ kế
35
论文
lùnwén - luận văn
36
主题
zhǔtí - chủ đề
37
题目
tímù - đề mục, tiêu đề
38
话题
huàtí - chủ đề
39
目录
mùlù - mục lục
40
提纲
tígāng - đề cương
41
标点
biāodiǎn - chấm câu
42
废话
fèihuà - lời vô ích
43
先天
xiāntiān
bẩm sinh