Hsk5 L27 Flashcards
(40 cards)
1
Q
(象)棋
A
(xiàng)qí cờ (tướng)
2
Q
教练
A
jiàoliàn - huấn luyện viên
3
Q
答应
A
dāyìng - đồng ý, bằng lòng
4
Q
损失
A
sǔnshī - tổn thất, mất mát
5
Q
睁
A
zhēng - mở (mắt)
6
Q
眼睁睁
A
yǎnzhēngzhēng-trơ mắt
7
Q
将军
A
jiāngjūn - tướng quân/ chiếu tướng
8
Q
服气
A
fúqì / chịu phục, chịu thua
9
Q
运气
A
yùnqì - vận may
10
Q
局
A
jú - lượng từ - ván
11
Q
发挥
A
fāhuī Phát huy
12
Q
灰心
A
huīxīn - nản lòng
13
Q
吸取
A
xī qǔ - rút ra (bài học kinh nghiệm)
14
Q
教训
A
jiàoxun - bài học kinh nghiệm
15
Q
未必
A
wèi bì - chưa hẳn, không hẳn
16
Q
次要
A
cì yào - thứ yếu, không quan trọng
17
Q
因素
A
yīnsù - nhân tố
18
Q
在于
A
zài yú ở chỗ
19
Q
心态
A
xīn tài tâm trạng
20
Q
珍惜
A
zhēnxī - quý, quý trọng
21
Q
否认
A
fǒu rèn phủ nhận
22
Q
观察
A
guānchá - quan sát, xem xét
23
Q
失去
A
shīqù - mất
24
Q
期间
A
qíjiān - dịp, thời kỳ, thời gian
25
把握
bǎwò - sự chắc chắn, sự tin chắc
26
不假思索
bùjiǎ-sīsuǒ-ko cần cân nhắc, ko cần suy nghĩ
27
犯
fàn-phạm (sai lầm, tội...)
28
过于
guòyú / quá chừng, quá đáng
29
原则
yuánzé - nguyên tắc
30
责备
zébèi - khiển trách
31
必然
bìrán - tất nhiên, tất yếu
32
事先
shìxiān - trước, trước tiên
33
舍不得
shěbude - luyến tiếc, không nỡ
34
后果
hòuguǒ - hậu quả
35
屡
lǚ nhiều lần
36
盘
pán bàn, bồn
37
技术
Kỹ thuật
38
过于 + adj
guòyú quá
39
脱
tuō thoát
40
败下阵来
Bại trận