Hsk5 L27 Flashcards

(40 cards)

1
Q

(象)棋

A

(xiàng)qí cờ (tướng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

教练

A

jiàoliàn - huấn luyện viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

答应

A

dāyìng - đồng ý, bằng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

损失

A

sǔnshī - tổn thất, mất mát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

zhēng - mở (mắt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

眼睁睁

A

yǎnzhēngzhēng-trơ mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

将军

A

jiāngjūn - tướng quân/ chiếu tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

服气

A

fúqì / chịu phục, chịu thua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

运气

A

yùnqì - vận may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

jú - lượng từ - ván

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

发挥

A

fāhuī Phát huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

灰心

A

huīxīn - nản lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

吸取

A

xī qǔ - rút ra (bài học kinh nghiệm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

教训

A

jiàoxun - bài học kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

未必

A

wèi bì - chưa hẳn, không hẳn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

次要

A

cì yào - thứ yếu, không quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

因素

A

yīnsù - nhân tố

18
Q

在于

A

zài yú ở chỗ

19
Q

心态

A

xīn tài tâm trạng

20
Q

珍惜

A

zhēnxī - quý, quý trọng

21
Q

否认

A

fǒu rèn phủ nhận

22
Q

观察

A

guānchá - quan sát, xem xét

23
Q

失去

A

shīqù - mất

24
Q

期间

A

qíjiān - dịp, thời kỳ, thời gian

25
把握
bǎwò - sự chắc chắn, sự tin chắc
26
不假思索
bùjiǎ-sīsuǒ-ko cần cân nhắc, ko cần suy nghĩ
27
fàn-phạm (sai lầm, tội...)
28
过于
guòyú / quá chừng, quá đáng
29
原则
yuánzé - nguyên tắc
30
责备
zébèi - khiển trách
31
必然
bìrán - tất nhiên, tất yếu
32
事先
shìxiān - trước, trước tiên
33
舍不得
shěbude - luyến tiếc, không nỡ
34
后果
hòuguǒ - hậu quả
35
lǚ nhiều lần
36
pán bàn, bồn
37
技术
Kỹ thuật
38
过于 + adj
guòyú quá
39
tuō thoát
40
败下阵来
Bại trận