Hsk5 L26 Flashcards

(51 cards)

1
Q

忙碌

A

mánglù / bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

奴隶

A

núlì / nô lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

虚伪

A

xū wěi giả tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

思想

A

sīxiǎng - tư tưởng, ý nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

反省

A

fǎnxǐng - tự kiểm điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

据说

A

jùshuō - nghe nói, nghe đồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

个性

A

gèxìng - tính cách, cá tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

冒险

A

màoxiǎn - mạo hiểm, phiêu lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

丛林

A

cónglín - rừng cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

文明

A

wénmíng - nền văn minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

记录

A

jìlù - ghi chép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

gù - thuê, mướn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/lái/ khoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

pī - lượng từ - tốp, nhóm, đợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

出色

A

chūsè - xuất sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

健步如飞

A

jiànbù-rúfēi bước đi mạnh mẽ, thoăn thoắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

一连

A

yīlián [ nhất liên ] liên tiếp, hàng loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

耽误

A

dānwù - làm chậm trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

至于

A

zhìyú - còn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

投资

A

tóuzī - đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

人物

A

rén wù - nhân vật

22
Q

得罪

A

dézuì / đắc tội

23
Q

总算

A

zǒngsuàn - cuối cùng cũng, nhìn chung

24
Q

25
习俗
xísú - tập tục
26
灵魂
línghún / linh hồn
27
疲劳
píláo - mệt mỏi
28
哲理
zhélǐ-triết lý
29
提倡
tíchàng - đề xướng, khởi xướng
30
步骤
bùzhòu - bước đi, trình tự
31
闭关
bìguān-bế quan, tịch cư
32
一律
yí lǜ - nhất loạt, hết thảy
33
寂寞
[jìmò] Cô đơn
34
效率
xiàolǜ - hiệu suất, năng suất
35
失败
[ shībài ][ thất bại ]
36
[ xián ][ nhàn ]
37
印加
yìnjiā Inca
38
纪录片
phim tài liệu
39
纪录
chỉ là danh từ "kỷ lục, thành tích"
40
记录
nghĩa chủ yếu là v "ghi chép lại"
41
搬运
[ bānyùn ][ ban vận ] vận chuyển, chuyên chở
42
脚力
[ jiǎolì ][ cước lực ] sức lực đôi bàn chân phu khuân vác
43
原定
[ yuándìng ] ban đầu đã định
44
一来 ..., 二来...
1 là ..., 2 là...
45
这部影片
bộ phim này
46
chōng xông lên; tấn công; đột kích
47
受益终生
shòuyì zhōngshēng Được lợi cả đời
48
比尔·盖茨
bǐ'ěr·gài cí Bill Gates
49
打扰
dǎrǎo làm phiền
50
难耐
Nánnài Không thể chịu đựng được
51
gù ngoảnh