Hsk5 L26 Flashcards
(51 cards)
1
Q
忙碌
A
mánglù / bận rộn
2
Q
奴隶
A
núlì / nô lệ
3
Q
虚伪
A
xū wěi giả tạo
4
Q
思想
A
sīxiǎng - tư tưởng, ý nghĩ
5
Q
反省
A
fǎnxǐng - tự kiểm điểm
6
Q
据说
A
jùshuō - nghe nói, nghe đồn
7
Q
个性
A
gèxìng - tính cách, cá tính
8
Q
冒险
A
màoxiǎn - mạo hiểm, phiêu lưu
9
Q
丛林
A
cónglín - rừng cây
10
Q
文明
A
wénmíng - nền văn minh
11
Q
记录
A
jìlù - ghi chép
12
Q
雇
A
gù - thuê, mướn
13
Q
来
A
/lái/ khoảng
14
Q
批
A
pī - lượng từ - tốp, nhóm, đợt
15
Q
出色
A
chūsè - xuất sắc
16
Q
健步如飞
A
jiànbù-rúfēi bước đi mạnh mẽ, thoăn thoắt
17
Q
一连
A
yīlián [ nhất liên ] liên tiếp, hàng loạt
18
Q
耽误
A
dānwù - làm chậm trễ
19
Q
至于
A
zhìyú - còn
20
Q
投资
A
tóuzī - đầu tư
21
Q
人物
A
rén wù - nhân vật
22
Q
得罪
A
dézuì / đắc tội
23
Q
总算
A
zǒngsuàn - cuối cùng cũng, nhìn chung
24
Q
搞
A
gǎo - làm
25
习俗
xísú - tập tục
26
灵魂
línghún / linh hồn
27
疲劳
píláo - mệt mỏi
28
哲理
zhélǐ-triết lý
29
提倡
tíchàng - đề xướng, khởi xướng
30
步骤
bùzhòu - bước đi, trình tự
31
闭关
bìguān-bế quan, tịch cư
32
一律
yí lǜ - nhất loạt, hết thảy
33
寂寞
[jìmò] Cô đơn
34
效率
xiàolǜ - hiệu suất, năng suất
35
失败
[ shībài ][ thất bại ]
36
闲
[ xián ][ nhàn ]
37
印加
yìnjiā Inca
38
纪录片
phim tài liệu
39
纪录
chỉ là danh từ "kỷ lục, thành tích"
40
记录
nghĩa chủ yếu là v "ghi chép lại"
41
搬运
[ bānyùn ][ ban vận ] vận chuyển, chuyên chở
42
脚力
[ jiǎolì ][ cước lực ] sức lực đôi bàn chân
phu khuân vác
43
原定
[ yuándìng ] ban đầu đã định
44
一来 ..., 二来...
1 là ..., 2 là...
45
这部影片
bộ phim này
46
冲
chōng xông lên; tấn công; đột kích
47
受益终生
shòuyì zhōngshēng
Được lợi cả đời
48
比尔·盖茨
bǐ'ěr·gài cí Bill Gates
49
打扰
dǎrǎo làm phiền
50
难耐
Nánnài Không thể chịu đựng được
51
顾
gù ngoảnh