Hsk5 L25 Flashcards

(50 cards)

1
Q

返航

A

fǎnháng - trở về địa điểm xuất phát (tàu, thuyền, máy bay,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

恶劣

A

èliè - xấu xa, tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

可怕

A

kěpà - đáng sợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

风浪

A

fēnglàng sóng gió

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

慌张

A

huāngzhāng - luống cuống, hoảng hốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

使劲(儿)

A

shǐjìn er - gắng sức, ra sức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

cháo - về phía, hướng về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

简直

A

jiǎnzhí - quả là, thật là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

chén - chìm, lặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

严肃

A

yánsù - nghiêm túc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

猛烈

A

měngliè - mạnh, dữ dội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

kuáng - mạnh, điên cuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

威胁

A

wēixié - đe dọa, uy hiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

平衡

A

píng héng cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

dūn tấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

钢铁

A

gāng tiě sắt thép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

根基

A

gēnjī - nền tảng, nền móng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

重量

A

zhòngliàng - trọng lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

相似

A

xiāngsì - giống,tương tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

风景

A

/fēngjǐng/ phong cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

zhǎi - hẹp, chật

22
Q

万丈

A

wànzhàng - cao ngất, muôn trượng

23
Q

深渊

A

shēnyuān vực sâu, vực thẳm

24
Q

游览

A

yóulǎn - du ngoạn

25
发抖
fā dǒu run rẩy
26
负重
fùzhòng - vác nặng
27
摔倒
shuāi dǎo ngã nhào
28
妇女
fùnǚ - phụ nữ
29
qǐ - vụ (việc)
30
丝毫
sīháo - chút nào
31
gǔn - lăn, lộn, cút xéo
32
风险
fēngxiǎn - rủi ro,sự mạo hiểm
33
谨慎
jǐnshèn - cẩn thận
34
效应
xiàoyìng - tác động, ảnh hưởng, hiệu ứng
35
xiōng - ngực, lòng
36
承受
chéng shòu chịu đựng
37
和尚
héshang - hoà thượng
38
zhōng - chuông
39
彻底
chèdǐ - triệt để, hoàn toàn
40
[chuán] [THUYỀN]
41
[huò] hàng
42
cāng Khoang, buồng
43
骂道
[Mà dào] mắng rằng
44
依然
Vẫn still
45
巨轮
jùlún bánh xe lớn
46
鬼谷
Guǐ gǔ thung lũng ma
47
导游
Hdv du lịch
48
Vai
49
风暴
fēngbào cơn bão
50
一场
Cuộc, cơn, hiệp, chuyến (lg từ)