Hsk5 L29 Flashcards
(36 cards)
1
Q
培养
A
péiyǎng - rèn luyện, bồi dưỡng
2
Q
对手
A
duì shǒu đối thủ
3
Q
公寓
A
gōngyù - chung cư
4
Q
文具
A
wénjù - văn phòng phẩm
5
Q
电池
A
diàn chí pin
6
Q
日用品
A
/rì yòng pǐn/ đồ dùng hàng ngày
7
Q
利润
A
lìrùn - lợi nhuận
8
Q
诚信
A
/chéngxìn/ Trung thực
9
Q
媒体
A
méi tǐ truyền thông, báo chí
10
Q
对象
A
duìxiàng - đối tượng
11
Q
营业
A
yíngyè - kinh doanh, buôn bán
12
Q
额
A
é số, ngạch, mức
13
Q
不如
A
bù rú không bằng
14
Q
干脆
A
gāncuì - dứt khoát, cứ
15
Q
挤
A
/jǐ/ đông đúc, ép, bóp, chen lấn
16
Q
垮
A
kuǎ sập, sụp đổ
17
Q
垄断
A
lǒngduàn / lũng đoạn, độc quyền
18
Q
倒闭
A
dǎobì / sập tiệm, đóng cửa
19
Q
热心
A
rèxīn - nhiệt tình, sốt sắng
20
Q
资金
A
zījīn - tiền vốn, quỹ
21
Q
傻
A
shǎ - ngu ngốc
22
Q
倒霉
A
dǎo méi (đảo mai) -adj xui xẻo, không may
23
Q
生态
A
/shēngtài / sinh thái học
24
Q
商业
A
shāng yè thương mại
25
领域
lǐngyù - lĩnh vực, phạm vi
26
适当
shìdàng - Thích hợp, thoả đáng
27
促使
cù shǐ - thúc đẩy, giục giã
28
生长
shēng zhǎng sinh trưởng, lớn
29
妨碍
fáng ài trở ngại, cản trở
30
促进
cùjìn - xúc tiến, đẩy mạnh
31
利益
lìyì - lợi ích
32
合理
hé lǐ hợp lý
33
万一
wàn yī - vạn nhất, ngộ nhỡ
34
维持
wéichí - duy trì; giữ lại; giữ
35
饱和
bǎohé / bão hòa, no, chán ngấy
36
不见得
bùjiàn dé - chưa chắc, không nhất thiết