Hsk5 L29 Flashcards

(36 cards)

1
Q

培养

A

péiyǎng - rèn luyện, bồi dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

对手

A

duì shǒu đối thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

公寓

A

gōngyù - chung cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

文具

A

wénjù - văn phòng phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

电池

A

diàn chí pin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

日用品

A

/rì yòng pǐn/ đồ dùng hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

利润

A

lìrùn - lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

诚信

A

/chéngxìn/ Trung thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

媒体

A

méi tǐ truyền thông, báo chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

对象

A

duìxiàng - đối tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

营业

A

yíngyè - kinh doanh, buôn bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

é số, ngạch, mức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

不如

A

bù rú không bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

干脆

A

gāncuì - dứt khoát, cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/jǐ/ đông đúc, ép, bóp, chen lấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

kuǎ sập, sụp đổ

17
Q

垄断

A

lǒngduàn / lũng đoạn, độc quyền

18
Q

倒闭

A

dǎobì / sập tiệm, đóng cửa

19
Q

热心

A

rèxīn - nhiệt tình, sốt sắng

20
Q

资金

A

zījīn - tiền vốn, quỹ

21
Q

A

shǎ - ngu ngốc

22
Q

倒霉

A

dǎo méi (đảo mai) -adj xui xẻo, không may

23
Q

生态

A

/shēngtài / sinh thái học

24
Q

商业

A

shāng yè thương mại

25
领域
lǐngyù - lĩnh vực, phạm vi
26
适当
shìdàng - Thích hợp, thoả đáng
27
促使
cù shǐ - thúc đẩy, giục giã
28
生长
shēng zhǎng sinh trưởng, lớn
29
妨碍
fáng ài trở ngại, cản trở
30
促进
cùjìn - xúc tiến, đẩy mạnh
31
利益
lìyì - lợi ích
32
合理
hé lǐ hợp lý
33
万一
wàn yī - vạn nhất, ngộ nhỡ
34
维持
wéichí - duy trì; giữ lại; giữ
35
饱和
bǎohé / bão hòa, no, chán ngấy
36
不见得
bùjiàn dé - chưa chắc, không nhất thiết