Hsk5 L23 Flashcards
(49 cards)
1
Q
乖
A
guāi ngoan ngoãn
2
Q
刻苦
A
kèkǔ chịu khó, siêng năng
3
Q
遵守
A
zūnshǒu tuân thủ, tôn trọng
4
Q
纪律
A
jìlǜ kỷ luật
5
Q
征求
A
zhēngqiú trưng cầu, xin
6
Q
念
A
niàn học
7
Q
基本
A
jīběn về cơ bản
8
Q
阶段
A
jiēduàn giai đoạn
9
Q
亲爱
A
qīn’ài được yêu quý
10
Q
违反
A
wéifǎn làm trái
11
Q
规矩
A
guīju quy củ, khuôn phép
12
Q
能干
A
nénggàn giỏi giang
13
Q
讲座
A
jiǎngzuò bài thuyết trình
14
Q
出席
A
chūxí có mặt, hiện diện
15
Q
酒吧
A
jiǔbā quán bar
16
Q
担任
A
dānrèn đảm nhiệm, giữ chức
17
Q
主席
A
zhǔxí chủ tịch
18
Q
组织
A
zǔzhī tổ chức
19
Q
外交
A
wàijiāo ngoại giao
20
Q
经商
A
jīng shāng kinh doanh
21
Q
系
A
xì khoa (của trường ĐH)
22
Q
名牌
A
míngpái nhãn hiệu nổi tiếng
23
Q
录取
A
lùqǔ tuyển chọn, nhận vào
24
Q
面临
A
miànlín đối mặt, đứng trước
25
一致
yízhì nhất trí, giống nhau
26
让步
ràngbù nhượng bộ, nhường bước
27
隐约
yǐnyuē lờ mờ, mơ hồ
28
陌生
mòshēng xa lạ
29
某
mǒu nào đó
30
建立
jiànlì xây dựng, thiết lập
31
横
héng ngang, đi ngang qua
32
沙滩
shātān bãi cát
33
沉默
chénmò lặng im
34
吻
wěn hôn
35
暗
àn tối, u ám
36
欧盟
Ōuméng Liên minh Châu Âu
37
牛津大学
Niújīn Dàxué Đại học Oxford
38
洛杉矶
Luòshānjī Los Angeles
39
夏威夷
Xiàwēiyí Hawaii
40
甘于
gānyú
Cam nguyện, cam tâm
41
逃课
táokè
Trốn học, cúp học
42
鸡尾酒
jīwěijiǔ
Rượu cocktail
43
放弃
fàngqì từ bỏ
44
保送
bǎosòng cử, tuyển thẳng
45
风筝
fēngzheng con diều
46
机票
jīpiào vé máy bay
47
钥匙
yàoshi
48
谈心
Tâm sự
49
躺
n: chuyến
v: nằm