Hsk5 L23 Flashcards

(49 cards)

1
Q

A

guāi ngoan ngoãn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

刻苦

A

kèkǔ chịu khó, siêng năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

遵守

A

zūnshǒu tuân thủ, tôn trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

纪律

A

jìlǜ kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

征求

A

zhēngqiú trưng cầu, xin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

niàn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

基本

A

jīběn về cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

阶段

A

jiēduàn giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

亲爱

A

qīn’ài được yêu quý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

违反

A

wéifǎn làm trái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

规矩

A

guīju quy củ, khuôn phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

能干

A

nénggàn giỏi giang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

讲座

A

jiǎngzuò bài thuyết trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

出席

A

chūxí có mặt, hiện diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

酒吧

A

jiǔbā quán bar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

担任

A

dānrèn đảm nhiệm, giữ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

主席

A

zhǔxí chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

组织

A

zǔzhī tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

外交

A

wàijiāo ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

经商

A

jīng shāng kinh doanh

21
Q

A

xì khoa (của trường ĐH)

22
Q

名牌

A

míngpái nhãn hiệu nổi tiếng

23
Q

录取

A

lùqǔ tuyển chọn, nhận vào

24
Q

面临

A

miànlín đối mặt, đứng trước

25
一致
yízhì nhất trí, giống nhau
26
让步
ràngbù nhượng bộ, nhường bước
27
隐约
yǐnyuē lờ mờ, mơ hồ
28
陌生
mòshēng xa lạ
29
mǒu nào đó
30
建立
jiànlì xây dựng, thiết lập
31
héng ngang, đi ngang qua
32
沙滩
shātān bãi cát
33
沉默
chénmò lặng im
34
wěn hôn
35
àn tối, u ám
36
欧盟
Ōuméng Liên minh Châu Âu
37
牛津大学
Niújīn Dàxué Đại học Oxford
38
洛杉矶
Luòshānjī Los Angeles
39
夏威夷
Xiàwēiyí Hawaii
40
甘于
gānyú Cam nguyện, cam tâm
41
逃课
táokè Trốn học, cúp học
42
鸡尾酒
jīwěijiǔ Rượu cocktail
43
放弃
fàngqì từ bỏ
44
保送
bǎosòng cử, tuyển thẳng
45
风筝
fēngzheng con diều
46
机票
jīpiào vé máy bay
47
钥匙
yàoshi
48
谈心
Tâm sự
49
n: chuyến v: nằm