Hsk5 L28 Flashcards

(40 cards)

1
Q

A

jiè - khóa, lần, đợt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

本科

A

běnkē - đại học chính quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

面对

A

miàn duì - đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

乐观

A

lèguān - lạc quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

就业

A

jiùyè Tìm việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

实话

A

shíhuà - lời nói thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

优势

A

yōu shì ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

简历

A

jiǎnlì - sơ yếu lý lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

现场

A

xiànchǎng / hiện trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

职位

A

zhíwèi Chức vị/ chức vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

体验

A

tǐyàn - thể nghiệm, tự nghiệm thấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

从此

A

cóng cǐ - từ đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

范围

A

fànwéi phạm vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

初(级)中(学)

A

chūjízhōngxué - trung học cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

顾问

A

gù wèn (n) cố vấn, người tư vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

参考

A

cānkǎo - tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

成长

A

chéng zhǎng trưởng thành

18
Q

制作

A

zhìzuò - chế tạo, làm ra, chế ra

19
Q

才艺

A

/cáiyì/ Tài nghệ

20
Q

假设

A

jiǎ shè giả thuyết

21
Q

A

chéng-đi xe, đón xe

22
Q

反应

A

fǎnyìng - phản ứng

23
Q

到达

A

dàodá - đến

24
Q

老板

A

lǎobǎn - ông chủ

25
陆续
lù xù - lần lượt
26
提问
tíwèn - đặt câu hỏi
27
duī đống
28
情侣
qínglǚ - tình nhân
29
制订
zhìdìng - lập ra, đặt ra, đặt sẵn
30
休闲
xiūxián - nghỉ ngơi
31
具体
jùtǐ - cụ thể, tỉ mỉ
32
专注
/zhuānzhù/ Mê mải, dồn hết tâm trí vào
33
显然
xiǎnrán - hiển nhiên, rõ ràng, dễ nhận thấy
34
成立
/Chénglì/ (v) thành lập
35
部门
bùmén - bộ, ngành,ban, vị trí việc làm
36
执着
zhí zhuó kiên trì bền bỉ
37
光明
guāng míng quang minh, sáng sủa
38
前途
qiántú - tương lai, tiền đồ
39
行业
hángyè - ngành, nghề
40
缺乏
quēfá - thiếu