Hsk5 L28 Flashcards
(40 cards)
1
Q
届
A
jiè - khóa, lần, đợt
2
Q
本科
A
běnkē - đại học chính quy
3
Q
面对
A
miàn duì - đối mặt
4
Q
乐观
A
lèguān - lạc quan
5
Q
就业
A
jiùyè Tìm việc làm
6
Q
实话
A
shíhuà - lời nói thật
7
Q
优势
A
yōu shì ưu thế
8
Q
简历
A
jiǎnlì - sơ yếu lý lịch
9
Q
现场
A
xiànchǎng / hiện trường
10
Q
职位
A
zhíwèi Chức vị/ chức vụ
11
Q
体验
A
tǐyàn - thể nghiệm, tự nghiệm thấy
12
Q
从此
A
cóng cǐ - từ đó
13
Q
范围
A
fànwéi phạm vi
14
Q
初(级)中(学)
A
chūjízhōngxué - trung học cơ sở
15
Q
顾问
A
gù wèn (n) cố vấn, người tư vấn
16
Q
参考
A
cānkǎo - tham khảo
17
Q
成长
A
chéng zhǎng trưởng thành
18
Q
制作
A
zhìzuò - chế tạo, làm ra, chế ra
19
Q
才艺
A
/cáiyì/ Tài nghệ
20
Q
假设
A
jiǎ shè giả thuyết
21
Q
乘
A
chéng-đi xe, đón xe
22
Q
反应
A
fǎnyìng - phản ứng
23
Q
到达
A
dàodá - đến
24
Q
老板
A
lǎobǎn - ông chủ
25
陆续
lù xù - lần lượt
26
提问
tíwèn - đặt câu hỏi
27
堆
duī đống
28
情侣
qínglǚ - tình nhân
29
制订
zhìdìng - lập ra, đặt ra, đặt sẵn
30
休闲
xiūxián - nghỉ ngơi
31
具体
jùtǐ - cụ thể, tỉ mỉ
32
专注
/zhuānzhù/ Mê mải, dồn hết tâm trí vào
33
显然
xiǎnrán - hiển nhiên, rõ ràng, dễ nhận thấy
34
成立
/Chénglì/ (v) thành lập
35
部门
bùmén - bộ, ngành,ban, vị trí việc làm
36
执着
zhí zhuó kiên trì bền bỉ
37
光明
guāng míng quang minh, sáng sủa
38
前途
qiántú - tương lai, tiền đồ
39
行业
hángyè - ngành, nghề
40
缺乏
quēfá - thiếu