Hsk5 L24 Flashcards

(44 cards)

1
Q

支教

A

zhī jiào - dạy học tình nguyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

行动

A

xíngdòng - hành động, hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

家纺

A

jiāfǎng - đi thăm hỏi các gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

发言

A

fāyán - phát biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

及格

A

jígé - hợp cách, đạt tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

交往

A

jiāowǎng / giao du, quan hệ qua lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

家务

A

[jiāwù] Việc nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

体贴

A

tǐtiē - chu đáo ân cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

排练

A

páiliàn [ bài luyện ] dàn dựng và tập luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

蝴蝶

A

húdié - bươm bướm, con bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

舞蹈

A

wǔdǎo / nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

冠军

A

guànjūn - quán quân, chức vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

鼓掌

A

gǔ zhǎng vỗ tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

用功

A

yònggōng chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

进步

A

/jìnbù/ tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

题目

A

tímù - đề mục, tiêu đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

朗读

A

lǎngdú / đọc to, đọc diễn cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

温柔

A

wēnróu - dịu dàng

19
Q

热烈

A

rèliè - nhiệt liệt, sôi nổi

20
Q

勇气

A

yǒngqì - lòng can đảm, dũng khí

21
Q

青壮年

A

qīng-zhuàngnián - thanh niên và tráng niên

22
Q

A

chuǎng - xông, phiêu bạt, bôn ba

23
Q

留守

A

liúshǒu - ở lại để giữ gìn mọi thứ

24
Q

主题

A

zhǔtí - chủ đề

25
地理
dìlǐ - địa lý
26
采访
cǎifǎng - phỏng vấn
27
利用
"lì yòng" lợi dụng, sử dụng, dùng
28
空闲
kòngxián - rỗi rãi, nhàn rỗi
29
指导
zhǐdǎo - chỉ đạo, hướng dẫn
30
培训
péixùn - huấn luyện; đào tạo
31
建设
jiànshè - xây dựng, kiến thiết
32
操心
cāoxīn - lo lắng, bận tâm
33
承担
chéng dān - gánh vác, đảm đương
34
义务
yì wù nghĩa vụ
35
艰巨
jiānjù - khó khăn, gian khổ
36
力量
lìliàng - sức mạnh
37
收获
shōu huò thu hoạch
38
qióng nghèo
39
齐声
qísheng
40
piān /thiên/ phần, trang, bài, tờ (lg từ)
41
táng
42
村子
[cūnzi] THÔN
43
44
午休
wǔxiū