Hsk5 L24 Flashcards
(44 cards)
支教
zhī jiào - dạy học tình nguyện
行动
xíngdòng - hành động, hoạt động
家纺
jiāfǎng - đi thăm hỏi các gia đình
发言
fāyán - phát biểu
及格
jígé - hợp cách, đạt tiêu chuẩn
交往
jiāowǎng / giao du, quan hệ qua lại
家务
[jiāwù] Việc nhà
体贴
tǐtiē - chu đáo ân cần
排练
páiliàn [ bài luyện ] dàn dựng và tập luyện
蝴蝶
húdié - bươm bướm, con bướm
舞蹈
wǔdǎo / nhảy múa, khiêu vũ, vũ đạo
冠军
guànjūn - quán quân, chức vô địch
鼓掌
gǔ zhǎng vỗ tay
用功
yònggōng chăm chỉ
进步
/jìnbù/ tiến bộ
题目
tímù - đề mục, tiêu đề
朗读
lǎngdú / đọc to, đọc diễn cảm
温柔
wēnróu - dịu dàng
热烈
rèliè - nhiệt liệt, sôi nổi
勇气
yǒngqì - lòng can đảm, dũng khí
青壮年
qīng-zhuàngnián - thanh niên và tráng niên
闯
chuǎng - xông, phiêu bạt, bôn ba
留守
liúshǒu - ở lại để giữ gìn mọi thứ
主题
zhǔtí - chủ đề