N3_kanji_Tuan 1-Day 1 Flashcards Preview

漢字 総まとめ N3 > N3_kanji_Tuan 1-Day 1 > Flashcards

Flashcards in N3_kanji_Tuan 1-Day 1 Deck (23)
Loading flashcards...
1
Q

駐車

A

ちゅうしゃ
sự đậu xe,đỗ xe
TRÚ XA

2
Q

駐車場

A

ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG

3
Q

無休

A

むきゅう
Không có ngày nghỉ
VÔ HƯU

4
Q

無料

A

むりょう
Miễn phí
VÔ LIỆU

5
Q

無理

A

むり
Điều vô lý, quá sức
VÔ LÝ

6
Q

無い

A

ない
Không có,không,không tồn tại

7
Q

満車

A

まんしゃ
Sự xếp đầy, sự chở đầy,sự tải đầy
MÃN XA

8
Q

満員

A

まんいん
Sự đông người; sự chật ních người
MÃN VIÊN

9
Q

不満

A

ふまん
Bất mãn
BẤT MÃN

10
Q

向こう

A

むこう
Mặt khác,đối diện,phần kia
HƯỚNG

11
Q

向かう

A

むかう
Hướng về, đối diện,quay về phía
HƯỚNG

12
Q

向き

A

むき
Phù hợp với
HƯỚNG

13
Q

方向

A

ほうこう
Hướng,lối đi,mục tiêu,mục đích
PHƯƠNG HƯỚNG

14
Q

禁止

A

きんし
Cấm
CẤM CHỈ

15
Q

関心

A

かんしん
Mối quan tâm,môi lưu tâm
QUAN TĂM

16
Q

(に)関する

A

かんする
Liên quan đến,liên quan với
QUAN

17
Q

関係

A

かんけい
Liên quan
QUAN HỆ

18
Q

A

かかり
Nhiệm vụ,bổn phận,phụ trách
HỆ

19
Q

無断

A

むだん
Không xin phép
VÔ ĐÓAN

20
Q

断る

A

ことわる
Từ chối
ĐÓAN

21
Q

許可

A

きょか
Sự cho phép,đồng ý,chấp thuận
HỨA KHẢ

22
Q

係の人

A

かかりのひと
Người phụ trách
HỆ NHÂN

23
Q

空車

A

くうしゃ
Xe trống
KHÔNG XA