N3_kanji_Tuan 3-Day 6 Flashcards

(35 cards)

1
Q

教育

A

きょういく
Giáo dục
GIÁO DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

育てる

A

そだてる
Nuôi nấng,dạy dỗ
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

育つ

A

そだつ
Lớn lên
DỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

種類

A

しゅるい
Loại,hạng,thứ
CHỦNG LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

書類

A

しょるい
Tài liệu
THƯ LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

教師

A

きょうし
Giáo viên
GIÁO SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

医師

A

いし
Bác sĩ
Y SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

看護師

A

かんごし
Y tá
KHÁN HỘ SƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

夫妻

A

ふさい
Vợ chồng
PHU THÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

つま
Vợ mình
THÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

うま
Con ngựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

乗馬

A

じょうば
Sự cởi ngựa
THỪA, THẶNG MÃ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

石けん

A

せっけん
Xà phòng
THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

石油

A

せきゆ
Dầu hoả,dầu lửa
THẠCH DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

いし
Đá
THẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

車庫

A

しゃこ
Chỗ để xe
XA KHỐ

17
Q

必死

A

ひっし
Điên cuồng,liều lĩnh
TẤT TỬ

18
Q

旅費

A

りょひ
Phí đi lại,phí vận chuyển
LỮ PHÍ

19
Q

製造

A

せいぞう
Sản xuất,chế tạo
CHẾ TẠO

20
Q

賞金

A

しょうきん
Tiền thưởng
THƯỞNG KIM

21
Q

賞品

A

しょうひん
Phần thưởng,giải thưởng,cúp
THƯỞNG PHẨM

22
Q

増量

A

ぞうりょう
Sự tăng số lượng
TĂNG LƯỢNG

23
Q

減量

A

げんりょう
Sự giảm số lượng
GIẢM LƯỢNG

24
Q

返却

A

へんきゃく
Sự trả lại,sự hoàn trả
PHẢN KHƯỚC

25
小麦粉
こむぎこ Bột mì TIỂU MẠCH PHẤN
26
保留
ほりゅう Bảo lưu,giữ lại,để lại BẢO LƯU
27
留守番
るすばん Sự trông coi nhà giùm LƯU THỦ, THÚ PHIÊN
28
守備
しゅび Bảo vệ,phòng thủ,canh gác THỦ, THÚ BỊ
29
再生
さいせい Sử dụng lại TÁI SINH
30
再ダイヤル
さいダイヤル Gọi lại TÁI
31
録音
ろくおん Ghi âm,thu âm LỤC ÂM
32
録画
ろくが Ghi video LỤC HỌA, HOẠCH
33
たね Hạt giống CHỦNG
34
分類
ぶんるい Phân loại PHÂN LOẠI
35
人類
じんるい Nhân loại NHÂN LOẠI