N3_kanji_Tuan 4 Flashcards

(85 cards)

1
Q

食塩

A

しょくえん
Muối ăn
THỰC DIÊM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

灯油

A

とうゆ
Dầu hoả, dầu lửa
ĐĂNG DU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

緑茶

A

りょくちゃ
Chè xanh, chè tươi
LỤC TRÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

冊数

A

さっすう
Số bản copy
SÁCH SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

格安

A

かくやす
Giá rẻ
CÁCH AN, YÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

税込み

A

ぜいこみ
Bao gồm thuế
THUẾ VÀO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

申告

A

しんこく
Khai báo, trình báo, thông báo
THÂN CÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

申込書

A

もうしこみしょ
Đơn đăng kí
THÂN VÀO THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

申請

A

しんせい
Yêu cầu, thỉnh cầu
THÂN THỈNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

宅配

A

たくはい
Giao hàng đến tận nhà
TRẠCH PHỐI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

配送料

A

はいそうりょう
Phí chuyển hàng
PHỐI TỐNG LƯỢNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

失望

A

しつぼう
Thất vọng, nản chí
THẤT VỌNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

不在

A

ふざい
Vắng mặt
BẤT TẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

預金

A

よきん
Tiền gởi, tiền tiết kiệm
DỰ KIM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

衣類

A

いるい
Quần áo (thường bao gồm giày, dép, vớ, đồ lót….)
Y LOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

衣服

A

いふく
Quần áo (thường chỉ quần áo bên ngoài thôi)
Y PHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

上達

A

じょうたつ
Tiến bộ, tiến triển, cải thiện
THƯỢNG ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

速達

A

そくたつ
Sự chuyển phát nhanh, sự giao hàng nhanh
TỐC ĐẠT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

おび
Thắt lưng
ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

時間帯

A

じかんたい
Khoảng thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN ĐỚI, ĐÁI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

戸棚

A

とだな
Tủ búp phê, tủ âm tường
HỘ BẰNG, BÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

風船

A

ふうせん
Khí cầu
PHONG BÁCH(THUYỀN)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

船長

A

せんちょう
Thuyền trưởng
BÁCH(THUYỀN) TRƯỜNG, TRƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

角度

A

かくど
Góc, góc độ
GIÁC ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
三角形
さんかっけい Hình tam giác TAM GIÁC HÌNH
26
口紅
くちべに Son môi KHẨU HỒNG
27
~冊
~さつ Quyển (Dùng để đếm sách, báo, tạp chí) SÁCH
28
~個
~こ Cái, chiếc (dùng để đếm vật hình khồi hoặc chung chung) CÁ
29
個人
こじん Cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng CÁ NHÂN
30
個数
こすう Số vật (item) CÁ SỐ
31
団体
だんたい Đoàn thể, tập thể ĐÒAN THỂ
32
枚数
まいすう Số tờ, số tấm MAI SỐ
33
部数
ぶすう Số lượng bản sao BỘ SỐ
34
利用
りよう Sử dụng LỢI DỤNG
35
割合
わりあい Tỷ lệ, phần trăm CÁT HỢP
36
値上げ
ねあげ Sự tăng giá TRỊ THƯỢNG
37
値下げ
ねさげ Sự hạ giá TRỊ HẠ
38
商品
しょうひん Hàng hoá THƯƠNG PHẨM
39
商店
しょうてん Cửa hàng THƯƠNG ĐiẾM
40
支店
してん Chi nhánh CHI ĐiẾM
41
本店
ほんてん Trụ sở chính BẢN ĐiẾM
42
支社
ししゃ Công ty con CHI XÃ
43
本社
ほんしゃ Công ty mẹ BẢN XÃ
44
支払い
しはらい Sự trả tiền, sự nộp tiền CHI PHẤT
45
高級
こうきゅう Cao cấp CAO CẤP
46
残す
のこす Để lại, sót lại, chừa lại TÀN
47
新型
しんがた Kiểu mới TÂN HÌNH
48
消費税
しょうひぜい Thuế tiêu dùng TIÊU PHÍ THUẾ
49
税金
ぜいきん Thuế THUẾ KIM
50
価格
かかく Giá GIÁ CÁCH
51
定価
ていか Giá cố định ĐỊNH GIÁ
52
申し込む
もうしこむ Đăng ký THÂN VÀO
53
申し上げる
もうしあげる Nói, bày tỏ, diễn tả THÂN THƯỢNG
54
記入
きにゅう Điền vào KÝ NHẬP
55
記号
きごう Kí hiệu KÝ HIỆU
56
記事
きじ Bài báo, phóng sự KÝ SỰ
57
年齢
ねんれい Tuổi, tuổi tác NIÊN LINH
58
高齢
こうれい Tuổi cao, tuổi già CAO LINH
59
性別
せいべつ Giới tính TÍNH BIỆT
60
性格
せいかく Tính cách TÍNH CÁCH
61
配達
はいたつ Phân phối, giao hàng PHỐI ĐẠT
62
希望
きぼう Hy vọng HY VỌNG
63
望む
のぞむ Cần, mong muốn, hy vọng VỌNG
64
入荷
にゅうか Nhập hàng NHẬP HÀ
65
出荷
しゅっか Xuất hàng XUẤT HÀ
66
手荷物
てにもつ Hành lý xách tay THỦ HÀ VẬT
67
交換
こうかん Trao đổi GIAO HÓAN
68
代金引換
だいきんひきかえ Trả tiền khi giao hàng ĐẠI KIM DẪN HÓAN
69
代引き
だいびき Trả tiền khi giao hàng ĐẠI DẪN
70
金額
きんがく Số tiền KIM NGẠCH
71
半額
はんがく Nửa giá BÁN NGẠCH
72
合計
ごうけい Tổng cộng HỢP KẾ
73
現在
げんざい Hiện tại, hiện giờ, hiện nay HIỆN TẠI
74
受け取る
うけとる Nhận, tiệp nhận THỤ THỦ
75
受取人
うけとりにん Người nhận THỤ THỦ NHÂN
76
預ける
あずける Gởi, kí gởi, giao phó DỰ
77
参考書
さんこうしょ Sách tham khảo TAM, THAM KHẢO THƯ
78
通勤
つうきん Đi làm THÔNG CẦN
79
と Cửa HỘ
80
雨戸
あまど Cửa che mưa VŨ HỘ
81
びわ湖
びわこ Hồ Biwa HỒ
82
船便
ふなびん Gởi bằng đường tàu BÁCH(THUYỀN) TIỆN
83
四角い
しかくい Hình tứ giác TỨ GIÁC
84
夫婦
ふうふ Vợ chồng PHU PHỤ
85
苦しい
くるしい Khổ cực KHỔ