N3_kanji_Tuan 3-Day 5 Flashcards

(37 cards)

1
Q

留学

A

りゅうがく
Du học
LƯU HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

書留

A

かきとめ
Thư bảo đảm
THƯ LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

留める

A

とめる
Ghim,băng,buộc,kẹp lại
LƯU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

留守

A

るす
Vắng nhà
LƯU THỦ, THÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

守る

A

まもる
Bảo vệ
THỦ, THÚ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

濃い

A

こい
Đậm
NÙNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

薄い

A

うすい
Nhạt
BẠC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

部分

A

ぶぶん
Phần,bộ phận
BỘ PHÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

学部

A

がくぶ
Khoa,ban,bộ môn
HỌC BỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

部長

A

ぶちょう
Trưởng phòng
BỘ TRƯỜNG, TRƯỞNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

部屋

A

へや
Căn phòng
BỘ ỐC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

数字

A

すうじ
Số
SỐ TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

数学

A

すうがく
Môn toán
SỐ HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

かず
Số
SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

数える

A

かぞえる
Đếm
SỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

件名

A

けんめい
Chủ đề
KIỆN DANH

17
Q

事件

A

じけん
Sự kiện,vụ việc
SỰ KIỆN

18
Q

用件

A

ようけん
Công chuyện,công việc
DỤNG KIỆN

19
Q

再入国

A

さいにゅうこく
Tái nhập cư
TÁI NHẬP QUỐC

20
Q

再来週

A

さらいしゅう
Tuần sau nữa
TÁI LAI CHU

21
Q

接続

A

せつぞく
Kết nối
TIẾP TỤC

22
Q

面接

A

めんせつ
Phỏng vấn
DIỆN TIẾP

23
Q

続く

A

つづく
Tiếp tục,kéo dài
TỤC

24
Q

続ける

A

つづける
Tiếp tục,làm tiếp
TỤC

25
表示
ひょうじ Biểu thị BIỂU THỊ
26
指示
しじ Chỉ thị,hướng dẫn CHỈ(SÁP, THÁP) THỊ
27
示す
しめす Chỉ,tỏ ra,cho thấy THỊ
28
戻る
もどる Quay lại,trở lại LỆ
29
戻す
もどす Quay lại,phục hồi lại,hoàn lại,trả lại LỆ
30
完了
かんりょう Hoàn thành,làm xong HÒAN LIỄU
31
完全
かんぜん Hoàn thành,hoàn hảo,hoàn toàn HÒAN TÒAN
32
了解
りょうかい Hiểu,đồng ý,ưng thuận LIỄU GIẢI
33
終了
しゅうりょう Kết thúc,chấm dứt,làm xong CHUNG LIỄU
34
登録
とうろく Đăng kí ĐĂNG LỤC
35
登山
とざん Leo núi ĐĂNG SƠN
36
登る
のぼる Leo,trèo lên ĐĂNG
37
記録
きろく Kỉ lục KÝ LỤC