N3_kanji_Tuan 2-Day 7 Flashcards

(30 cards)

1
Q

黄色

A

きいろ
Màu vàng
HÒANG SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

絵画

A

かいが
Bức tranh,hội hoạ
HỘI HỌA, HOẠCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A


Tranh
HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

絵本

A

えほん
Sách tranh
HỘI BẢN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

~組

A

~くみ
Cặp,đôi
TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

番組

A

ばんぐみ
Chương trình tivi,kênh tivi
PHIÊN TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

組む

A

くむ
Hợp tác,bắt cặp,lắp ráp,bắt chéo(chân)
TỔ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

約束

A

やくそく
Lời hứa,cái hẹn
ƯỚC THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

~束

A

~たば

THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

花束

A

はなたば
Bó hoa
HOA THÚC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

授業

A

じゅぎょう
Tiết học
THỤ NGHIỆP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

教授

A

きょうじゅ
sự giáo dục, giảng day; Giáo sư
GIÁO THỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

渡る

A

わたる
Băng qua
ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

渡す

A

わたす
Trao cho
ĐỘ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

むかし
Ngày xưa
TÍCH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

当たり前

A

あたりまえ
Đương nhiên,dĩ nhiên,hợp lý
ĐANG, ĐƯƠNG TIỀN

17
Q

分解

A

ぶんかい
Phân tích,tháo rời,phân giải
PHÂN GIẢI

18
Q

神経質

A

しんけいしつ
(đặc trưng tính cách)sự nóng nảy,bực dọc,hay lo lắng (tâm trang không ổn định, gap chuyện nhỏ cũng phản ứng quá lên)
THẦN KINH CHẤT

19
Q

A


Sự khác biệt,sự cách biệt
SAI

20
Q

差し出す

A

さしだす
Nộp,đưa
SAI XUẤT

21
Q

受験

A

じゅけん
Thi cử,tham gia kì thi
THỤ NGHIỆM

22
Q

産婦人科

A

さんふじんか
Khoa sản
SẢN PHỤ NHÂN KHOA

23
Q

図形

A

ずけい
Sơ đồ,biểu đồ
ĐỒ HÌNH

24
Q

右折

A

うせつ
Rẽ phải
HỮU CHIẾT, TRIẾT

25
左折
させつ Rẽ trái TẢ CHIẾT, TRIẾT
26
消防
しょうぼう Cứu hoả,chữa cháy TIÊU PHÒNG
27
防ぐ
ふせぐ Phòng chống,đề phòng PHÒNG
28
救う
すくう Cứu,cứu sống,cứu giúp CỨU
29
こ Người cũ,người trước,người đã chết CỐ
30
組み立てる
くみたてる Cấu thành,lắp ráp TỔ LẬP