Từ vựng N4 bài 1 Flashcards
1
Q
あいさつ・する
A
chào hỏi
2
Q
間
A
あいだ
khoảng cách, khoảng thời gian….
GIAN, GIÁN
3
Q
合う
A
あう
vừa đúng, thích hợp,…
HỢP
4
Q
あいさつ・する
A
trẻ sơ sinh, em bé
5
Q
上る
A
あがる
bước lên, đi lên, tăng lên….
THƯỢNG
6
Q
赤ん坊
A
あかんぼう
em bé
XÍCH PHƯỜNG
7
Q
空く
A
あく
trống, còn chỗ…
KHÔNG
8
Q
アクセサリー
A
đồ trang sức
9
Q
あげる
A
tặng
10
Q
浅い
A
あさい
cạn, nông
THIỂN
11
Q
味
A
あじ
gia vị
VỊ
12
Q
アジア
A
Châu Á
13
Q
明日
A
あす
ngày mai
MINH NHẬT
14
Q
遊び
A
あそび
chơi đùa
DU
15
Q
集る
A
あつまる
tập trung (tự động từ)
TẬP
16
Q
集める
A
あつめる
tập hợp, gom lại (tha động từ)
TẬP
17
Q
アナウンサー
A
phát thanh viên
18
Q
アフリカ
A
Châu Phi
19
Q
アメリカ
A
Hoa Kỳ
20
Q
謝る
A
xin lỗi, tạ lỗi, tạ tội….
21
Q
アルコール
A
rượu bia, chất có cồn
22
Q
アルバイト
A
việc làm bán thời gian
23
Q
安心
A
あんしん
an tâm
AN, YÊN TĂM
24
Q
安全
A
あんぜん
an toàn
AN, YÊN TÒAN
25
あんな
như thế
26
案内
あんない・する
hướng dẫn
ÁN NỘI
27
以下
いか
tối đa, trở xuống
DĨ HẠ
28
以外
いがい
ngoài ra
DĨ NGOẠI
29
医学
いがく
y học
Y HỌC
30
生きる
いきる
sinh sống
SINH
31
意見
いけん
ý kiến
Ý KIẾN
32
石
いし
hòn đá
THẠCH
33
いじめる
chọc phá, gây rối, bắt nạt…
34
以上
いじょう
tối thiểu, trở lên…
DĨ THƯỢNG
35
急ぐ
いそぐ
vội vàng, hấp tấp…..
CẤP
36
致す
いたす
làm, thực hiện (khiêm nhường ngữ)
TRÍ
37
いただく
nhận, lấy về (khiêm nhường ngữ)
38
一度
いちど
một lần
NHẤT ĐỘ
39
一生懸命
いっしょうけんめい
cố gắng hết sức
NHẤT SINH HUYỀN MẠNG, MỆNH
40
いっぱい
đầy, tràn đầy
41
糸
いと
sợi chỉ, sợi tơ
MỊCH
42
以内
いない
nội trong, trong khoảng
DĨ NỘI
43
田舎
いなか
vùng quê
ĐiỀN XÁ
44
祈る
いのる
cầu nguyện
KỲ
45
いらっしゃる
đi, đến, có (kính ngữ)
46
植える
うえる
trồng, nuôi….
THỰC
47
うかがう
thăm, viếng….
48
受付
うけつけ
chỗ tiếp tân
THỤ PHÓ
49
受ける
うける
dự thi
THỤ
50
動く
うごく
cử động
ĐỘNG
51
うそ
lời nói dối
52
うち
bên trong, trong khoảng….
53
打つ
うつ
đánh, gõ….
ĐẢ
54
美しい
うつくしい
đẹp, tuyệt vời
MỸ
55
写す
うつす
chụp(hình), quay(phim)….
TẢ
56
移る
うつる
dời nhà, chuyển nhà
DI
57
腕
うで
cánh tay
UYỂN
58
うまい
ngon, được,tốt ….
59
裏
うら
đối diện
LÝ
60
売り場
うりば
nơi bán hàng
MẠI TRƯỜNG, TRÀNG
61
うれしい
vui mừng
62
うん
vâng, ừ(thông tục)
63
運転
うんてん・する
lái xe
VẬN CHUYỂN
64
運転手
うんてんしゅ
người lái xe
VẬN CHUYỂN THỦ
65
運動
うんどう・する
vận động
VẬN ĐỘNG
66
エスカレーター
thang cuốn
67
枝
えだ
cành, ngọn cây
CHI
68
選ぶ
えらぶ
chọn lựa
THIÊN(TUYỂN)
69
遠慮
えんりょ・する
ngần ngại, cảm thấy không tiện….
VIỄN LỰ
70
おいでになる
có, còn….(kính ngữ)
71
お祝い
おいわい
lời chúc mừng, sự chúc mừng
CHÚC
72
オートバイ
xe mô tô
73
おかげ
nhờ ơn, nhờ có…..
74
おかしい
kì quái, kì cục
75
億
おく
một trăm triệu
ỨC
76
屋上
おくじょう
sân thượng
ỐC THƯỢNG
77
贈り物
おくりもの
món quà
TẶNG VẬT
78
送る
おくる
gửi
TỐNG
79
遅れる
おくれる
trễ
TRÌ
80
起す
おこす
gọi dậy, đánh thức
KHỞI, KHỈ
81
行う
おこなう
tiến hành
HÀNH, HÀNG, HẠNH
82
怒る
おこる
nổi giận
NỘ
83
押し入れ
おしいれ
nhà vệ sinh
ÁP NHẬP
84
お嬢さん
おじょうさん
quý cô
NHƯƠNG, NƯƠNG
85
お宅
おたく
nhà (kính ngữ)
TRẠCH
86
落る
おちる
té, ngã….
LẠC
87
おっしゃる
nói, gọi (kính ngữ)
88
夫
おっと
chồng (mình)
PHU
89
おつり
tiền thối, tiền thừa
90
音
おと
âm thanh, nốt nhạc
ÂM
91
落す
おとす
làm rơi, làm rớt….
LẠC
92
踊り
điệu nhảy
93
踊る
nhảy múa
94
驚く
おどろく
bị ngạc nhiên
KINH
95
お祭り
おまつり
lễ hội
TẾ
96
お見舞い
おみまい
thăm bệnh, viếng
KIẾN VŨ
97
お土産
おみやげ
quà lưu niệm
THỔ SẢN
98
思い出す
おもいだす
mong nhớ, hồi tưởng,….
TƯ XUẤT
99
思う
おもう
nghĩ, cảm thấy
TƯ
100
おもちゃ
đồ chơi