Từ vựng N4 bài 8 Flashcards
1
Q
カレー
A
Món Cari
2
Q
カレンダー
A
Calendar: thời khóa biểu
3
Q
川/河
A
かわ
Con sông
XUYÊN HÀ
4
Q
かわいい
A
Dễ thương
5
Q
漢字
A
かんじ
Hán tự
HÁN TỰ
6
Q
木
A
き
Cây
MỘC
7
Q
黄色
A
きいろ
màu vàng
HÒANG SẮC
8
Q
黄色い
A
きいろい
màu vàng
HÒANG SẮC
9
Q
消える
A
きえる
Biến mất, tan đi
TIÊU
10
Q
聞く
A
きく
Nghe
VĂN
11
Q
北
A
きた
Phía Bắc
BẮC
12
Q
ギター
A
Guitar, đàn Ghi ta
13
Q
汚い
A
きたない
Dơ bẩn
Ô
14
Q
喫茶店
A
きっさてん
Quán café
NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM
15
Q
切手
A
きって
Tem thư
THIẾT THỦ
16
Q
切符
A
きっぷ
Vé
THIẾT PHÙ
17
Q
昨日
A
きのう
Hôm qua
TẠC NHẬT
18
Q
九
A
きゅう / く
Chin, số 9
CỬU
19
Q
牛肉
A
ぎゅうにく
Thịt bò
NGƯU NHỤC
20
Q
牛乳
A
ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯU NHŨ
21
Q
今日
A
きょう
Hôm nay
KIM NHẬT
22
Q
教室
A
きょうしつ
Phòng học
GIÁO THẤT
23
Q
兄弟
A
きょうだい
Anh em
HUYNH ĐỆ
24
Q
去年
A
きょねん
Năm ngoái
KHỬ, KHỨ NIÊN
25
嫌い
きらい
Ghét
HIỀM
26
切る
きる
Cắt
THIẾT
27
着る
きる
Mặc (áo)
TRƯỚC
28
きれい
Đẹp, sạch
29
キロ/キログラム
kilogram
30
キロ/キロメートル
kilometre
31
銀行
ぎんこう
Ngân hàng
NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH
32
金曜日
きんようび
Thứ 6
KIM DiỆU NHẬT
33
薬
くすり
Thuốc
DƯỢC
34
ください
Xin hãy, vui long
35
果物
くだもの
Trái cây
QUẢ VẬT
36
口
くち
Miệng; Cửa, chỗ ra vào
KHẨU
37
靴
くつ
giày
NGOA
38
靴下
くつした
Vớ, tất
NGOA HẠ
39
国
くに
Đất nước
QUỐC
40
曇り
くもり
Thời tiết có mây
ĐÀM
41
曇る
くもる
Đầy; buồn chán, râm
ĐÀM
42
暗い
くらい
Tối, mờ ám
ÁM
43
クラス
Lớp học
44
グラム
Gram: gam
45
来る
くる
Đến
LAI
46
車
くるま
Xe hơi
XA
47
黒
くろ
Màu đen
HẮC
48
黒い
くろい
Màu đen
HẮC
49
警官
けいかん
Cảnh sát
CẢNH QUAN
50
今朝
けさ
Sang nay
KIM TRIỀU
51
消す
けす
Tẩy, xóa, hủy
TIÊU
52
結構
けっこう
Đủ, tạm dc, cũng dc, kha khá
KẾT CẤU
53
結婚
けっこん
Cưới hỏi, kết hôn
KẾT HÔN
54
月曜日
げつようび
Thứ 2
NGUYỆT DiỆU NHẬT
55
玄関
げんかん
Phòng ngoài, lối đi vào; sảnh trong nhà
HUYỀN QUAN
56
元気
げんき
Khỏe mạnh
NGUYÊN KHÍ
57
五
ご
Số 5
NGŨ
58
公園
こうえん
Công viên
CÔNG VIÊN
59
交差点
こうさてん
Ngã tư, điểm giao nhau
GIAO SAI ĐiỂM
60
紅茶
こうちゃ
Trà đen, hồng trà
HỒNG TRÀ
61
交番
こうばん
Đồn công an, đồn cảnh sát
GIAO PHIÊN
62
声
こえ
Tiếng, giọng nói
THANH
63
コート
Áo khoác, áo choàng
64
コーヒー
Cà phê
65
ここ
Đây, ở đây, đằng này
66
午後
ごご
Buổi chiều (sau 12h trưa)
NGỌ HẬU
67
九日
ここのか
Ngày 9, 9 ngày
CỬU NHẬT
68
九つ
ここのつ
9 cái, 9 chiếc
CỬU
69
午前
ごぜん
Buổi sáng
NGỌ TIỀN
70
答える
こたえる
Trả lời
ĐÁP
71
こちら
Phía này, đằng này
72
こっち
Phía này, đằng này
73
コップ
Cái ly, cái cốc
74
今年
ことし
Năm nay
KIM NIÊN
75
言葉
ことば
Ngôn ngữ, tiếng nói, từ ngữ
NGÔN DIỆP
76
子供
こども
Bé con, con nít, con trẻ
TỬ, TÝ CUNG
77
この
Này
78
御飯
ごはん
Cơm, bữa cơm
NGỰ, NGỪ PHẠN
79
コピーする
Sao chép
80
困る
こまる
Bối rối, khó khăn
KHỐN
81
これ
Cái này, đây
82
今月
こんげつ
Tháng này
KIM NGUYỆT
83
今週
こんしゅう
Tuần này
KIM CHU
84
こんな
Như thế này
85
今晩
こんばん
Tối nay
KIM VÃN
86
さあ
Nào, thôi nào
87
財布
さいふ
Bóp, ví, túi tiền
TÀI BỐ
88
魚
さかな
Cá
NGƯ
89
先
さき
Trước đây; tương lai
TIÊN
90
咲く
さく
Nở
TIẾU
91
作文
さくぶん
Đoạn văn, sự làm văn
TÁC VĂN
92
差す
さす
Giương (ô); giơ (tay)
SAI
93
雑誌
ざっし
Tạp chí, tập san
TẠP CHÍ
94
砂糖
さとう
Đường
SA ĐƯỜNG
95
寒い
さむい
Lạnh, rét, trời lạnh
HÀN
96
さ来年
さらいねん
Năm sau nữa, 2 năm nữa
LAI NIÊN
97
三
さん
3, số 3
TAM
98
散歩
さんぽする
Tản bộ, đi dạo
TẢN, TÁN BỘ
99
四
し / よん
4, số 4
TỨ
100
塩
しお
Muối
DIÊM