Từ vựng N4 bài 8 Flashcards

1
Q

カレー

A

Món Cari

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

カレンダー

A

Calendar: thời khóa biểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

川/河

A

かわ
Con sông
XUYÊN HÀ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

かわいい

A

Dễ thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

漢字

A

かんじ
Hán tự
HÁN TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A


Cây
MỘC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

黄色

A

きいろ
màu vàng
HÒANG SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

黄色い

A

きいろい
màu vàng
HÒANG SẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

消える

A

きえる
Biến mất, tan đi
TIÊU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

聞く

A

きく
Nghe
VĂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

きた
Phía Bắc
BẮC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ギター

A

Guitar, đàn Ghi ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

汚い

A

きたない
Dơ bẩn
Ô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

喫茶店

A

きっさてん
Quán café
NGẠT, KHIẾT TRÀ ĐiẾM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

切手

A

きって
Tem thư
THIẾT THỦ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

切符

A

きっぷ

THIẾT PHÙ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

昨日

A

きのう
Hôm qua
TẠC NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

きゅう / く
Chin, số 9
CỬU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

牛肉

A

ぎゅうにく
Thịt bò
NGƯU NHỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

牛乳

A

ぎゅうにゅう
Sữa bò
NGƯU NHŨ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

今日

A

きょう
Hôm nay
KIM NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

教室

A

きょうしつ
Phòng học
GIÁO THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

兄弟

A

きょうだい
Anh em
HUYNH ĐỆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

去年

A

きょねん
Năm ngoái
KHỬ, KHỨ NIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
嫌い
きらい Ghét HIỀM
26
切る
きる Cắt THIẾT
27
着る
きる Mặc (áo) TRƯỚC
28
きれい
Đẹp, sạch
29
キロ/キログラム
kilogram
30
キロ/キロメートル
kilometre
31
銀行
ぎんこう Ngân hàng NGÂN HÀNH, HÀNG, HẠNH
32
金曜日
きんようび Thứ 6 KIM DiỆU NHẬT
33
くすり Thuốc DƯỢC
34
ください
Xin hãy, vui long
35
果物
くだもの Trái cây QUẢ VẬT
36
くち Miệng; Cửa, chỗ ra vào KHẨU
37
くつ giày NGOA
38
靴下
くつした Vớ, tất NGOA HẠ
39
くに Đất nước QUỐC
40
曇り
くもり Thời tiết có mây ĐÀM
41
曇る
くもる Đầy; buồn chán, râm ĐÀM
42
暗い
くらい Tối, mờ ám ÁM
43
クラス
Lớp học
44
グラム
Gram: gam
45
来る
くる Đến LAI
46
くるま Xe hơi XA
47
くろ Màu đen HẮC
48
黒い
くろい Màu đen HẮC
49
警官
けいかん Cảnh sát CẢNH QUAN
50
今朝
けさ Sang nay KIM TRIỀU
51
消す
けす Tẩy, xóa, hủy TIÊU
52
結構
けっこう Đủ, tạm dc, cũng dc, kha khá KẾT CẤU
53
結婚
けっこん Cưới hỏi, kết hôn KẾT HÔN
54
月曜日
げつようび Thứ 2 NGUYỆT DiỆU NHẬT
55
玄関
げんかん Phòng ngoài, lối đi vào; sảnh trong nhà HUYỀN QUAN
56
元気
げんき Khỏe mạnh NGUYÊN KHÍ
57
ご Số 5 NGŨ
58
公園
こうえん Công viên CÔNG VIÊN
59
交差点
こうさてん Ngã tư, điểm giao nhau GIAO SAI ĐiỂM
60
紅茶
こうちゃ Trà đen, hồng trà HỒNG TRÀ
61
交番
こうばん Đồn công an, đồn cảnh sát GIAO PHIÊN
62
こえ Tiếng, giọng nói THANH
63
コート
Áo khoác, áo choàng
64
コーヒー
Cà phê
65
ここ
Đây, ở đây, đằng này
66
午後
ごご Buổi chiều (sau 12h trưa) NGỌ HẬU
67
九日
ここのか Ngày 9, 9 ngày CỬU NHẬT
68
九つ
ここのつ 9 cái, 9 chiếc CỬU
69
午前
ごぜん Buổi sáng NGỌ TIỀN
70
答える
こたえる Trả lời ĐÁP
71
こちら
Phía này, đằng này
72
こっち
Phía này, đằng này
73
コップ
Cái ly, cái cốc
74
今年
ことし Năm nay KIM NIÊN
75
言葉
ことば Ngôn ngữ, tiếng nói, từ ngữ NGÔN DIỆP
76
子供
こども Bé con, con nít, con trẻ TỬ, TÝ CUNG
77
この
Này
78
御飯
ごはん Cơm, bữa cơm NGỰ, NGỪ PHẠN
79
コピーする
Sao chép
80
困る
こまる Bối rối, khó khăn KHỐN
81
これ
Cái này, đây
82
今月
こんげつ Tháng này KIM NGUYỆT
83
今週
こんしゅう Tuần này KIM CHU
84
こんな
Như thế này
85
今晩
こんばん Tối nay KIM VÃN
86
さあ
Nào, thôi nào
87
財布
さいふ Bóp, ví, túi tiền TÀI BỐ
88
さかな Cá NGƯ
89
さき Trước đây; tương lai TIÊN
90
咲く
さく Nở TIẾU
91
作文
さくぶん Đoạn văn, sự làm văn TÁC VĂN
92
差す
さす Giương (ô); giơ (tay) SAI
93
雑誌
ざっし Tạp chí, tập san TẠP CHÍ
94
砂糖
さとう Đường SA ĐƯỜNG
95
寒い
さむい Lạnh, rét, trời lạnh HÀN
96
さ来年
さらいねん Năm sau nữa, 2 năm nữa LAI NIÊN
97
さん 3, số 3 TAM
98
散歩
さんぽする Tản bộ, đi dạo TẢN, TÁN BỘ
99
し / よん 4, số 4 TỨ
100
しお Muối DIÊM