Từ vựng N4 bài 9 Flashcards
1
Q
しかし
A
Tuy nhiên, nhưng
2
Q
時間
A
じかん
Thời gian
THỜI, THÌ GIAN, GIÁN
3
Q
仕事
A
しごと
Công việc
SĨ SỰ
4
Q
辞書
A
じしょ
Từ điển
TỪ THƯ
5
Q
静か
A
しずか
Yên tĩnh, thanh bình
TĨNH
6
Q
下
A
した
Dưới, bên dưới, phía dưới
HẠ
7
Q
七
A
しち / なな
7, số 7
THẤT
8
Q
質問
A
しつもん
Câu hỏi, chất vấn
CHẤT VẤN
9
Q
自転車
A
じてんしゃ
Xe đạp
TỰ CHUYỂN XA
10
Q
自動車
A
じどうしゃ
Xe hơi, ô tô
TỰ ĐỘNG XA
11
Q
死ぬ
A
しぬ
Chết, lâm chung, qua đời
TỬ
12
Q
字引
A
じびき
Từ điển
TỰ DẪN
13
Q
自分
A
じぶん
Bản thân mình, tự mình
TỰ PHÂN
14
Q
閉まる
A
しまる
to close,to be closed
BẾ
15
Q
閉める
A
しめる
Đóng, gài
BẾ
16
Q
締める
A
しめる
Buộc chặt, vặn chặt
ĐẾ
17
Q
じゃ/じゃあ
A
Thế thì, vậy thì
18
Q
写真
A
しゃしん
Hình, ảnh, hình ảnh
TẢ CHÂN
19
Q
シャツ
A
Áo sơ mi
20
Q
シャワー
A
Vòi hoa sen
21
Q
十
A
じゅう/ とお
10, số 10
THẬP
22
Q
授業
A
じゅぎょう
Bài học, giờ học, tiết học
THỤ NGHIỆP
23
Q
宿題
A
しゅくだい
Bài tập về nhà
TÚ, TÚC ĐỀ
24
Q
上手
A
じょうず
Giỏi, cừ
THƯỢNG THỦ
25
丈夫
じょうぶ
Chắc, khỏe, cứng, bền
TRƯỢNG PHU
26
しょうゆ
Nước tương, xì dầu
27
食堂
しょくどう
Nhà ăn, bếp ăn
THỰC ĐƯỜNG
28
知る
しる
Biết
TRI, TRÍ
29
白
しろ
Màu trắng
BẠCH
30
白い
しろい
Trắng
BẠCH
31
新聞
しんぶん
Báo, tờ báo
TÂN VĂN
32
水曜日
すいようび
Thứ 4
THỦY DiỆU NHẬT
33
吸う
すう
Hút, hít, mút
HẤP
34
スカート
Váy
35
好き
すき
Thích, yêu, quý, mến
HẢO, HIẾU
36
少ない
すくない
Ít, hiếm
THIỂU, THIẾU
37
すぐに
Ngay lập tức
38
少し
すこし
Chút đỉnh, chút ít, hơi hơi
THIỂU, THIẾU
39
涼しい
すずしい
Mát mẻ; bình tĩnh
LƯƠNG
40
ストーブ
Lò, lò sưởi
41
スプーン
Cái muỗng, cái thìa
42
スポーツ
Thể thao
43
ズボン
Quần tây, quần dài
44
住む
すむ
Cư trú, ở
TRÚ
45
スリッパ
Dép mang trong nhà
46
する
Làm
47
座る
すわる
Ngồi
TỌA
48
背
せ
Lưng
BÔ?I, BỘI
49
生徒
せいと
Học sinh
SINH ĐỒ
50
セーター
Áo len dài tay
51
せっけん
Xà phòng, xà bông
52
背広
せびろ
Áo choàng ngắn, bộ com lê
BÔ?I, BỘI QUẢNG
53
狭い
せまい
Hẹp
HIỆP
54
ゼロ
0, số 0
55
千
せん
Một nghìn, nghìn, ngàn
THIÊN
56
先月
せんげつ
Tháng trước, tháng rồi
TIÊN NGUYỆT
57
先週
せんしゅう
Tuần trước, tuần rồi
TIÊN CHU
58
先生
せんせい
Giáo viên; bác sĩ
TIÊN SINH
59
洗濯
せんたく
Giặt giũ
TiỂN TRẠC
60
全部
ぜんぶ
Toàn bộ, tất cả
TÒAN BỘ
61
掃除
そうじする
Quét dọn, dọn dẹp
TẢO TRỪ
62
そうして/そして
Và, rồi thì
63
そこ
Đằng đấy, ở đó
64
そちら
Nơi đó, chỗ đó
65
そっち
Nơi đó, chỗ đó
66
外
そと
Bên ngoài, phía ngoài
NGOẠI
67
その
Cái đó, đó
68
そば
Gần, bên cạnh
69
空
そら
Bầu trời
KHÔNG
70
それ
Cái đó, cái kia, điều đó
71
それから
Sau đó
72
それでは
Thế thì, vậy thì
73
大学
だいがく
Đại học
ĐẠI HỌC
74
大使館
たいしかん
Đại sứ quán, tòa đại sứ
ĐẠI SỬ, SỨ QUÁN
75
大丈夫
だいじょうぶ
An toàn, không sao, được, ổn
ĐẠI TRƯỢNG PHU
76
大好き
だいすき
Rất thích
ĐẠI HẢO, HIẾU
77
大切
たいせつ
Quan trọng
ĐẠI THIẾT
78
台所
だいどころ
Nhà bếp
ĐÀI SỞ
79
たいへん
Rất, lắm, vô cùng
80
高い
たかい
Cao; đắt
CAO
81
たくさん
Nhiều, vô số
82
タクシー
Taxi
83
出す
だす
Gửi đi, cho ra khỏi
XUẤT
84
立つ
たつ
Đứng
LẬP
85
たて
Độ dài, độ cao
86
建物
たてもの
Tòa nhà, công trình kiến trúc
KIẾN VẬT
87
楽しい
たのしい
Vui vẻ, vui nhộn
NHẠC, LẠC
88
頼む
たのむ
Nhờ, trông cậy
LẠI
89
たばこ
Điếu thuốc, thuốc lá
90
たぶん
Đa phần, rất nhiều, rất lớn
91
食べ物
たべもの
Thức ăn
THỰC VẬT
92
食べる
たべる
Ăn
THỰC
93
卵
たまご
Trứng, quả trứng
NÕAN
94
誰
Ai
95
誰
Một ai đó, người nào đó
96
誕生日
たんじょうび
Sinh nhật
ĐẢN SINH NHẬT
97
だんだん
Dần dần
98
小さい
ちいさい
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU
99
小さな
ちいさな
Nhỏ, bé, bé nhỏ
TIỂU
100
近い
ちかい
Gần, cạnh, ngay cạnh
CÂ?N