Từ vựng N4 bài 2 Flashcards

1
Q

A

おもて
mặt trước
BIỂU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

おや
cha mẹ
THÂN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

下りる

A

おりる
xuống (xe, tàu….)
HẠ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

折る

A

おる
đập, nén, ….
CHIẾT, TRIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

お礼

A

おれい
lời tạ ơn, sự biết ơn
LỄ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

折れる

A

おれる
bị vỡ, bị đập….
CHIẾT, TRIẾT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

終わり

A

おわり
phần kết
CHUNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

カーテン

A

màn cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

海岸

A

かいがん
bãi biển, vùng duyên hải
HẢI NGẠN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

会議

A

かいぎ
hội nghị
HỘI NGHỊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

会議室

A

かいぎしつ
phòng họp
HỘI NGHỊ THẤT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

会場

A

かいじょう
hội trường
HỘI TRƯỜNG, TRÀNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

会話

A

かいわ
hội thoại
HỘI THOẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

帰り

A

かえり
trở về
QUI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

変える

A

かえる
thay đổi
BiẾN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

科学

A

かがく
khoa học
KHOA HỌC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

かがみ
gương, kiếng….
KÍNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

掛ける

A

かける
treo, đeo, máng….
QUÁI, QUẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

飾る

A

かざる
trang trí
SỨC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

火事

A

かじ
đám cháy, hỏa hoạn
HỎA SỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ガス

A

khí gas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ガソリン

A

xăng dầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ガソリンスタンド

A

trạm xăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

堅/硬/固い

A

かたい
cứng, thô….
KIÊN NGẠNH CỐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
かたち hình dạng, dáng HÌNH
26
片付ける
かたづける thu dọn PHIẾN PHÓ
27
課長
かちょう trưởng khoa KHÓA TRƯỜNG, TRƯỞNG
28
勝つ
かつ thắng THẮNG
29
かっこう
ngoại hình, bề ngoài
30
家内
かない vợ, người nội trợ GIA NỘI
31
悲しい
かなしい đau buồn BI
32
必ず
かならず chắc chắn, hiển nhiên TẤT
33
お・金持ち
かねもち/おかねもち người giàu, giới giàu có KIM TRÌ
34
彼女
かのじょ cô ấy, bạn gái BỈ NỮ
35
かべ bức tường BÍCH
36
かまう
để ý, can thiệp đến, có để tâm,….
37
かみ tóc PHÁT
38
噛む
nhai, cắn….
39
通う
かよう đi tới lui, đi lại, thông…. THÔNG
40
ガラス
kiếng, kính
41
かれ anh ta, bạn trai BỈ
42
彼ら
かれら bọn họ BỈ
43
乾く
かわく trở nên khô ráo CAN
44
代わり
かわり sự thay thế, thay đổi ĐẠI
45
変わる
かわる thay thế, thay đổi BiẾN
46
考える
かんがえる suy nghĩ, suy tự KHẢO
47
関係
かんけい liên hệ, quan hệ QUAN HỆ
48
看護婦
かんごふ nữ hộ lý KHÁN HỘ PHỤ
49
簡単
かんたん đơn giản GIẢN ĐƠN, ĐAN
50
き tinh thần, sức khỏe KHÍ
51
機会
きかい cơ hội CƠ HỘI
52
危険
きけん nguy hiểm NGUY HiỂM
53
聞こえる
きこえる có thể nghe VĂN
54
汽車
きしゃ xe lửa KHÍ XA
55
技術
ぎじゅつ kĩ thuật KỸ THUẬT
56
季節
きせつ bốn mùa QÚI TIẾT
57
規則
きそく qui định, qui luật QUI TẮC
58
きっと
chắc chắn
59
きぬ lụa QUYẾN
60
厳しい
きびしい nghiêm khắc, chặt chẽ NGHIÊM
61
気分
きぶん cảm giác, cảm xúc KHÍ PHÂN
62
決る
きまる được quyết định QUYẾT
63
きみ bạn, cô,…(thông tục,dùng khi nam gọi nữ) QUÂN
64
決める
きめる quyết định QUYẾT
65
気持ち
きもち cảm giác, tâm trạng KHÍ TRÌ
66
着物
きもの kimono TRƯỚC VẬT
67
きゃく khách, khách hàng KHÁCH
68
きゅう tức thì, cấp thời CẤP
69
急行
きゅうこう tàu nhanh CẤP HÀNH, HÀNG, HẠNH
70
教育
きょういく giáo dục GIÁO DỤC
71
教会
きょうかい giáo hội, nhà thờ GIÁO HỘI
72
競争
きょうそう cuộc thi CẠNH TRANH
73
興味
きょうみ sở thích HỨNG, HƯNG VỊ
74
近所
きんじょ láng giềng, vùng lân cận CÂ?N SỞ
75
具合
ぐあい Trạng thái CỤ HỢP
76
空気
くうき Không khí KHÔNG KHÍ
77
空港
くうこう Sân bay KHÔNG CẢNG
78
くさ Cỏ THẢO
79
くださる
Vui long
80
くび Cổ họng THỦ
81
くも Đám mây VÂN
82
比べる
くらべる So sánh TỶ
83
くれる
Ai đó cho tôi cái gì đó
84
暮れる
くれる Lặn (mặt trời);hết (năm;tháng) MỘ
85
くん Cậu;bạn QUÂN
86
け Lông;tóc MAO
87
計画
けいかく・する Kế hoạch KẾ HỌA, HOẠCH
88
経験
けいけん・する Kinh nghiệm KINH NGHIỆM
89
経済
けいざい Kinh tế KINH TẾ
90
警察
けいさつ Cảnh sát CẢNH SÁT
91
ケーキ
Bánh
92
けが・する
Bị thương
93
景色
けしき Cảnh CẢNH SẮC
94
消しゴム
けしゴム Cục tẩy TIÊU
95
下宿
げしゅく Nhà trọ HẠ TÚ, TÚC
96
決して
けっして Không bao giờ QUYẾT
97
けれど/けれども
Tuy nhiên
98
原因
げんいん Nguyên nhân NGUYÊN NHÂN
99
けんか・する
Cãi nhau
100
研究
けんきゅう Nghiên cứu NGHIÊN CỨU