Từ vựng N4 bài 5 Flashcards

(100 cards)

1
Q

伝える

A

つたえる
Truyền đạt, báo cáo
TRUYỀN, TRUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

続く

A

つづく
Liên tục
TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

続ける

A

つづける
Làm liên tục , duy trì
TỤC

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

包む

A

つつむ
Đóng gói
BAO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

つま
Vợ
THÊ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

つもり

A

Ý định , mục đích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

釣る

A

つる
Câu cá
ĐiẾU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

連れる

A

つれる
Dẫn dắt
LIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

丁寧

A

ていねい
Lễ phép , lịch sự
ĐINH NINH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

テキスト

A

Phù hợp , thích đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

適当

A

てきとう
Càng tốt …
THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

できるだけ

A

Giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

手伝う

A

てつだう
Tennis
THỦ TRUYỀN, TRUYỆN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

テニス

A

Địa lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

手袋

A

てぶくろ
Bao tay
THỦ ĐẠI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

てら
Chùa
TỰ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

てん
Điểm số
ĐiỂM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

店員

A

てんいん
Nhân viên , người làm công
ĐiẾM VIÊN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

天気予報

A

てんきよほう
Dự báo thời tiết
THIÊN KHÍ DƯ BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

電灯

A

でんとう
Đèn điện
ĐiỆN ĐĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

電報

A

でんぽう
Điện báo
ĐiỆN BÁO

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

展覧会

A

てんらんかい
Hội triễn lãm
TRIỂN LÃM HỘI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A


Thủ đô
ĐÔNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

道具

A

どうぐ
Công cụ, dụng cụ
ĐẠO CỤ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
とうとう
Cuối cùng, sau cùng
26
動物園
どうぶつえん Động vật viên ĐỘNG VẬT VIÊN
27
遠く
とおく Xa VIỄN
28
通る
とおる Đi qua, thông qua THÔNG
29
特に
とくに Đặc biệt , cá biệt ĐẶC
30
特別
とくべつ Đặc biệt ĐẶC BIỆT
31
とこや
Tiệm cắt tóc
32
途中
とちゅう Đang trên đường ĐỒ TRUNG, TRÚNG
33
特急
とっきゅう Xe điện ( Nhật ) ĐẶC CẤP
34
届ける
とどける Trình báo, đưa ra GIỚI
35
泊まる
とまる Ở lại , dừng lại BẠC
36
止める
とめる Dừng ~ CHỈ
37
取り替える
とりかえる Trao đổi ( tiền ) THỦ THẾ
38
泥棒
どろぼう Kẻ trộm NÊ BỔNG
39
どんどん
Dần dần
40
直す
なおす Sửa chữa TRỰC
41
直る
なおる Được sửa chữa TRỰC
42
治る
なおる Chữa trị TRỊ
43
中々
なかなか Đáng kể , lớn lao TRUNG, TRÚNG
44
泣く
なく Khóc , la hét KHẤP
45
無くなる
なくなる Biến mất VÔ
46
亡くなる
なくなる Mất (chết) VONG
47
投げる
なげる Ném ĐẦU
48
なさる
Làm ( khiêm nhường)
49
鳴る
なる Hót , gáy , kêu MINH
50
なるべく
Càng nhiều càng tốt
51
なるほど
Thực vậy, đúng vậy
52
慣れる
なれる Làm quen , quen với QUÁN
53
におい
Mùi
54
苦い
にがい Đắng KHỔ
55
二階建て
にかいだて Tòa nhà 2 tầng NHỊ GIAI KIẾN
56
逃げる
にげる Trốn , tẩu thoát , lẩn tránh ĐÀO
57
日記
にっき Nhật ký NHẬT KÝ
58
入院
にゅういん・する Nhập viện NHẬP ViỆN
59
入学
にゅうがく・する Nhập học NHẬP HỌC
60
似る
にる Tựa như , giống với TỰ
61
人形
にんぎょう Búp bê, rối NHÂN HÌNH
62
盗む
ぬすむ Ăn cắp , ăn trộm ĐẠO
63
塗る
ぬる Sơn , thoa , bôi ĐỒ
64
ぬれる
Làm ướt , dính , đẫm
65
ねだん
Giá tiền
66
ねつ Nhiệt độ, sốt NHIỆT
67
ねっしん
Nhiệt tình
68
寝坊
ねぼう Ngủ dậy muộn TẨM PHƯỜNG
69
眠い
ねむい Buồn ngủ MIÊN
70
眠る
ねむる Ngủ , nghỉ ngơi MIÊN
71
残る
のこる Còn lại , sót lại , tàn tích TÀN
72
のど
Họng
73
乗り換える
のりかえる Đổi xe THỪA, THẶNG HÓAN
74
乗り物
のりもの Phương tiện di chuyển THỪA, THẶNG VẬT
75
は Lá DIỆP
76
場合
ばあい Trường hợp , hoàn cảnh TRƯỜNG, TRÀNG HỢP
77
パート
Phần , bộ phận
78
ばい Gấp đôi BỘI
79
拝見
はいけん・する Gặp gỡ BÁI KIẾN
80
歯医者
はいしゃ Nha sĩ XỈ Y GIẢ
81
運ぶ
はこぶ Chuyên chở VẬN
82
始める
はじめる Mở màn , bắt đầu THỦY, THỈ
83
場所
ばしょ Chỗ , địa điểm TRƯỜNG, TRÀNG SỞ
84
はず
Chắc chắn , nên như thế
85
恥ずかしい
はずかしい Lúng túng SỈ
86
パソコン
Máy tính cá nhân
87
発音
はつおん Phát âm PHÁT ÂM
88
はっきり
Rõ ràng
89
花見
はなみ hội ngắm hoa HOA KIẾN
90
はやし ừng LÂM
91
払う
はらう Trả, trả tiền PHẤT
92
番組
ばんぐみ chương trình tivi, radio; kênh PHIÊN TỔ
93
反対
はんたい Sự đối lập, ngược lại PHẢN ĐỐI
94
ハンドバッグ
túi xách tay
95
ひ Ngày, mặt trời NHẬT
96
ひ Lửa HỎA
97
ピアノ
piano
98
冷える
ひえる lạnh đi LÃNH
99
ひかり Ánh sáng QUANG
100
光る
ひかる sáng; tỏa sáng; phát sang, chiếu sáng QUANG