Từ vựng N4 bài 5 Flashcards
(100 cards)
1
Q
伝える
A
つたえる
Truyền đạt, báo cáo
TRUYỀN, TRUYỆN
2
Q
続く
A
つづく
Liên tục
TỤC
3
Q
続ける
A
つづける
Làm liên tục , duy trì
TỤC
4
Q
包む
A
つつむ
Đóng gói
BAO
5
Q
妻
A
つま
Vợ
THÊ
6
Q
つもり
A
Ý định , mục đích
7
Q
釣る
A
つる
Câu cá
ĐiẾU
8
Q
連れる
A
つれる
Dẫn dắt
LIÊN
9
Q
丁寧
A
ていねい
Lễ phép , lịch sự
ĐINH NINH
10
Q
テキスト
A
Phù hợp , thích đáng
11
Q
適当
A
てきとう
Càng tốt …
THÍCH ĐANG, ĐƯƠNG
12
Q
できるだけ
A
Giúp đỡ
13
Q
手伝う
A
てつだう
Tennis
THỦ TRUYỀN, TRUYỆN
14
Q
テニス
A
Địa lý
15
Q
手袋
A
てぶくろ
Bao tay
THỦ ĐẠI
16
Q
寺
A
てら
Chùa
TỰ
17
Q
点
A
てん
Điểm số
ĐiỂM
18
Q
店員
A
てんいん
Nhân viên , người làm công
ĐiẾM VIÊN
19
Q
天気予報
A
てんきよほう
Dự báo thời tiết
THIÊN KHÍ DƯ BÁO
20
Q
電灯
A
でんとう
Đèn điện
ĐiỆN ĐĂNG
21
Q
電報
A
でんぽう
Điện báo
ĐiỆN BÁO
22
Q
展覧会
A
てんらんかい
Hội triễn lãm
TRIỂN LÃM HỘI
23
Q
都
A
と
Thủ đô
ĐÔNG
24
Q
道具
A
どうぐ
Công cụ, dụng cụ
ĐẠO CỤ
25
とうとう
Cuối cùng, sau cùng
26
動物園
どうぶつえん
Động vật viên
ĐỘNG VẬT VIÊN
27
遠く
とおく
Xa
VIỄN
28
通る
とおる
Đi qua, thông qua
THÔNG
29
特に
とくに
Đặc biệt , cá biệt
ĐẶC
30
特別
とくべつ
Đặc biệt
ĐẶC BIỆT
31
とこや
Tiệm cắt tóc
32
途中
とちゅう
Đang trên đường
ĐỒ TRUNG, TRÚNG
33
特急
とっきゅう
Xe điện ( Nhật )
ĐẶC CẤP
34
届ける
とどける
Trình báo, đưa ra
GIỚI
35
泊まる
とまる
Ở lại , dừng lại
BẠC
36
止める
とめる
Dừng ~
CHỈ
37
取り替える
とりかえる
Trao đổi ( tiền )
THỦ THẾ
38
泥棒
どろぼう
Kẻ trộm
NÊ BỔNG
39
どんどん
Dần dần
40
直す
なおす
Sửa chữa
TRỰC
41
直る
なおる
Được sửa chữa
TRỰC
42
治る
なおる
Chữa trị
TRỊ
43
中々
なかなか
Đáng kể , lớn lao
TRUNG, TRÚNG
44
泣く
なく
Khóc , la hét
KHẤP
45
無くなる
なくなる
Biến mất
VÔ
46
亡くなる
なくなる
Mất (chết)
VONG
47
投げる
なげる
Ném
ĐẦU
48
なさる
Làm ( khiêm nhường)
49
鳴る
なる
Hót , gáy , kêu
MINH
50
なるべく
Càng nhiều càng tốt
51
なるほど
Thực vậy, đúng vậy
52
慣れる
なれる
Làm quen , quen với
QUÁN
53
におい
Mùi
54
苦い
にがい
Đắng
KHỔ
55
二階建て
にかいだて
Tòa nhà 2 tầng
NHỊ GIAI KIẾN
56
逃げる
にげる
Trốn , tẩu thoát , lẩn tránh
ĐÀO
57
日記
にっき
Nhật ký
NHẬT KÝ
58
入院
にゅういん・する
Nhập viện
NHẬP ViỆN
59
入学
にゅうがく・する
Nhập học
NHẬP HỌC
60
似る
にる
Tựa như , giống với
TỰ
61
人形
にんぎょう
Búp bê, rối
NHÂN HÌNH
62
盗む
ぬすむ
Ăn cắp , ăn trộm
ĐẠO
63
塗る
ぬる
Sơn , thoa , bôi
ĐỒ
64
ぬれる
Làm ướt , dính , đẫm
65
ねだん
Giá tiền
66
熱
ねつ
Nhiệt độ, sốt
NHIỆT
67
ねっしん
Nhiệt tình
68
寝坊
ねぼう
Ngủ dậy muộn
TẨM PHƯỜNG
69
眠い
ねむい
Buồn ngủ
MIÊN
70
眠る
ねむる
Ngủ , nghỉ ngơi
MIÊN
71
残る
のこる
Còn lại , sót lại , tàn tích
TÀN
72
のど
Họng
73
乗り換える
のりかえる
Đổi xe
THỪA, THẶNG HÓAN
74
乗り物
のりもの
Phương tiện di chuyển
THỪA, THẶNG VẬT
75
葉
は
Lá
DIỆP
76
場合
ばあい
Trường hợp , hoàn cảnh
TRƯỜNG, TRÀNG HỢP
77
パート
Phần , bộ phận
78
倍
ばい
Gấp đôi
BỘI
79
拝見
はいけん・する
Gặp gỡ
BÁI KIẾN
80
歯医者
はいしゃ
Nha sĩ
XỈ Y GIẢ
81
運ぶ
はこぶ
Chuyên chở
VẬN
82
始める
はじめる
Mở màn , bắt đầu
THỦY, THỈ
83
場所
ばしょ
Chỗ , địa điểm
TRƯỜNG, TRÀNG SỞ
84
はず
Chắc chắn , nên như thế
85
恥ずかしい
はずかしい
Lúng túng
SỈ
86
パソコン
Máy tính cá nhân
87
発音
はつおん
Phát âm
PHÁT ÂM
88
はっきり
Rõ ràng
89
花見
はなみ
hội ngắm hoa
HOA KIẾN
90
林
はやし
ừng
LÂM
91
払う
はらう
Trả, trả tiền
PHẤT
92
番組
ばんぐみ
chương trình tivi, radio; kênh
PHIÊN TỔ
93
反対
はんたい
Sự đối lập, ngược lại
PHẢN ĐỐI
94
ハンドバッグ
túi xách tay
95
日
ひ
Ngày, mặt trời
NHẬT
96
火
ひ
Lửa
HỎA
97
ピアノ
piano
98
冷える
ひえる
lạnh đi
LÃNH
99
光
ひかり
Ánh sáng
QUANG
100
光る
ひかる
sáng; tỏa sáng; phát sang, chiếu sáng
QUANG