Từ vựng N4 bài 11 Flashcards
1
Q
登る
A
のぼる
Leo trèo , thăng cấp
ĐĂNG
2
Q
飲み物
A
のみもの
Đồ uống , thức uống
Ẩm VẬT
3
Q
飲む
A
のむ
Uống , húp
Ẩm
4
Q
乗る
A
のる
Lên xe , cỡi
THỪA, THẶNG
5
Q
歯
A
は
Răng
XỈ
6
Q
パーティー
A
Buổi tiệc , liên hoan
7
Q
はい
A
Vâng , phải , ừ
8
Q
灰皿
A
はいざら
Gạt tàn
KHÔI MÀNH
9
Q
入る
A
はいる
Đi vào , bước vào
NHẬP
10
Q
葉書
A
はがき
Bưu thiếp
DIỆP THƯ
11
Q
はく
A
Mặc , xỏ
12
Q
箱
A
はこ
Hộp , thùng
SƯƠNG, TƯƠNG
13
Q
橋
A
はし
Cây cầu
KIỀU
14
Q
はし
A
Đũa
15
Q
始まる
A
はじまる
Bắt đầu , khởi đầu
THỦY, THỈ
16
Q
初め/始め
A
はじめ
Lúc đầu , đầu tiên
SƠ THỦY, THỈ
17
Q
初めて
A
はじめて
Lần đầu tiên , mới
SƠ
18
Q
走る
A
はしる
Chạy
TẨU
19
Q
バス
A
Xe buýt
20
Q
バター
A
Bơ
21
Q
二十歳
A
はたち
Đôi mươi , 20 tuổi
NHỊ THẬP TUẾ
22
Q
働く
A
はたらく
Làm việc , lao động
ĐỘNG
23
Q
八
A
はち
Tám
BÁT
24
Q
二十日
A
はつか
Ngày 20 , 20 ngày
NHỊ THẬP NHẬT
25
花
はな
Hoa
HOA
26
鼻
はな
Mũi
TỴ
27
話
はなし
Câu chuyện , sự nói chuyện
THOẠI
28
話す
はなす
Nói chuyện
THOẠI
29
早い
はやい
Sớm
TẢO
30
速い
はやい
Nhanh chóng
TỐC
31
春
はる
Mùa xuân
XUÂN
32
貼る
Dán , gắn vào
33
晴れ
はれ
Trời nắng
TÌNH
34
晴れる
はれる
Nắng , tạnh
TÌNH
35
半
はん
Một nữa
BÁN
36
晩
ばん
Buổi tối , đêm
VÃN
37
パン
Bánh mì
38
ハンカチ
Khăn mùi xoa , khăn tay
39
番号
ばんごう
Số
PHIÊN HIỆU
40
晩御飯
ばんごはん
Bữa tối , cơm tối
VÃN NGỰ, NGỪ PHẠN
41
半分
はんぶん
Một nửa
BÁN PHÂN
42
東
ひがし
Hướng Đông
ĐÔNG
43
引く
ひく
Kéo , trừ ,
DẪN
44
弾く
ひく
Chơi (nhạc cụ) , gãy đàn
ĐẠN, ĐÀN
45
低い
ひくい
Thấp
ĐÊ
46
飛行機
ひこうき
Máy bay , phi cơ
KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH CƠ
47
左
ひだり
Bên trái
TẢ
48
人
ひと
Con người
NHÂN
49
一つ
ひとつ
1 cái
NHẤT
50
一月
ひとつき
1 tháng
NHẤT NGUYỆT
51
一人
ひとり
1 người
NHẤT NHÂN
52
暇
ひま
Rãnh rỗi
HẠ
53
百
ひゃく
100 ,trăm
BÁCH
54
病院
びょういん
Bệnh viện
BỆNH ViỆN
55
病気
びょうき
Bệnh tật ,ốm đau
BỆNH KHÍ
56
昼
ひる
Buổi trưa , ban ngày
TRÚ
57
昼御飯
ひるごはん
Bữa trưa , cơm trưa
TRÚ NGỰ, NGỪ PHẠN
58
広い
ひろい
Rộng rãi , rộng lớn
QUẢNG
59
フィルム
Cuộn phim , phim
60
封筒
ふうとう
Bao thư , phong bì
PHONG ĐỒNG
61
プール
Hồ bơi
62
フォーク
Nĩa , xiên
63
吹く
ふく
Tỏa ra , bốc ra , dậy mùi
XUY
64
服
ふく
Quần áo
PHỤC
65
二つ
ふたつ
hai
NHỊ
66
豚肉
ぶたにく
thịt heo
ĐỒN NHỤC
67
二人
ふたり
hai người
NHỊ NHÂN
68
二日
ふつか
ngày mùng hai, 2 ngày
NHỊ NHẬT
69
太い
ふとい
béo; dày; to
THÁI
70
冬
ふゆ
mùa đông
ĐÔNG
71
降る
ふる
rơi (mưa); đổ (mưa)
GIÁNG, HÀNG
72
古い
ふるい
cũ; cổ; già
CỔ
73
ふろ
bồn tắm
74
文章
ぶんしょう
văn chương, câu văn
VĂN CHƯƠNG
75
ページ
trang (sách vở)
76
下手
へた
kém; dốt
HẠ THỦ
77
ベッド
giường ngủ
78
ペット
Vật nuôi
79
部屋
へや
phòng
BỘ ỐC
80
辺
へん
Vùng
BIÊN
81
ペン
Bút máy
82
勉強
べんきょうする
Học hành
MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
83
便利
べんり
thuận tiện; tiện lợi
TIỆN LỢI
84
帽子
ぼうし
mũ; nón
MẠO TỬ, TÝ
85
ボールペン
Bút bi
86
ほか
ngoài ra
87
ポケット
túi quần, áo
88
欲しい
ほしい
muốn; mong muốn
DỤC
89
ポスト
thùng thư; hòm thư; hộp thư
90
細い
ほそい
thon dài; mảnh mai
TẾ
91
ボタン
nút bấm; khuy áo
92
ホテル
Khách sạn
93
本
ほん
quyển sách
BẢN
94
本棚
ほんだな
giá sách; kệ sách
BẢN BẰNG, BÀNH