Từ vựng N4 bài 11 Flashcards

1
Q

登る

A

のぼる
Leo trèo , thăng cấp
ĐĂNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

飲み物

A

のみもの
Đồ uống , thức uống
Ẩm VẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

飲む

A

のむ
Uống , húp
Ẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

乗る

A

のる
Lên xe , cỡi
THỪA, THẶNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A


Răng
XỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

パーティー

A

Buổi tiệc , liên hoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

はい

A

Vâng , phải , ừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

灰皿

A

はいざら
Gạt tàn
KHÔI MÀNH

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

入る

A

はいる
Đi vào , bước vào
NHẬP

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

葉書

A

はがき
Bưu thiếp
DIỆP THƯ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

はく

A

Mặc , xỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

はこ
Hộp , thùng
SƯƠNG, TƯƠNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

はし
Cây cầu
KIỀU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

はし

A

Đũa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

始まる

A

はじまる
Bắt đầu , khởi đầu
THỦY, THỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

初め/始め

A

はじめ
Lúc đầu , đầu tiên
SƠ THỦY, THỈ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

初めて

A

はじめて
Lần đầu tiên , mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

走る

A

はしる
Chạy
TẨU

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

バス

A

Xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

バター

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

二十歳

A

はたち
Đôi mươi , 20 tuổi
NHỊ THẬP TUẾ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

働く

A

はたらく
Làm việc , lao động
ĐỘNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

はち
Tám
BÁT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

二十日

A

はつか
Ngày 20 , 20 ngày
NHỊ THẬP NHẬT

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
はな Hoa HOA
26
はな Mũi TỴ
27
はなし Câu chuyện , sự nói chuyện THOẠI
28
話す
はなす Nói chuyện THOẠI
29
早い
はやい Sớm TẢO
30
速い
はやい Nhanh chóng TỐC
31
はる Mùa xuân XUÂN
32
貼る
Dán , gắn vào
33
晴れ
はれ Trời nắng TÌNH
34
晴れる
はれる Nắng , tạnh TÌNH
35
はん Một nữa BÁN
36
ばん Buổi tối , đêm VÃN
37
パン
Bánh mì
38
ハンカチ
Khăn mùi xoa , khăn tay
39
番号
ばんごう Số PHIÊN HIỆU
40
晩御飯
ばんごはん Bữa tối , cơm tối VÃN NGỰ, NGỪ PHẠN
41
半分
はんぶん Một nửa BÁN PHÂN
42
ひがし Hướng Đông ĐÔNG
43
引く
ひく Kéo , trừ , DẪN
44
弾く
ひく Chơi (nhạc cụ) , gãy đàn ĐẠN, ĐÀN
45
低い
ひくい Thấp ĐÊ
46
飛行機
ひこうき Máy bay , phi cơ KHIÊU(PHI) HÀNH, HÀNG, HẠNH CƠ
47
ひだり Bên trái TẢ
48
ひと Con người NHÂN
49
一つ
ひとつ 1 cái NHẤT
50
一月
ひとつき 1 tháng NHẤT NGUYỆT
51
一人
ひとり 1 người NHẤT NHÂN
52
ひま Rãnh rỗi HẠ
53
ひゃく 100 ,trăm BÁCH
54
病院
びょういん Bệnh viện BỆNH ViỆN
55
病気
びょうき Bệnh tật ,ốm đau BỆNH KHÍ
56
ひる Buổi trưa , ban ngày TRÚ
57
昼御飯
ひるごはん Bữa trưa , cơm trưa TRÚ NGỰ, NGỪ PHẠN
58
広い
ひろい Rộng rãi , rộng lớn QUẢNG
59
フィルム
Cuộn phim , phim
60
封筒
ふうとう Bao thư , phong bì PHONG ĐỒNG
61
プール
Hồ bơi
62
フォーク
Nĩa , xiên
63
吹く
ふく Tỏa ra , bốc ra , dậy mùi XUY
64
ふく Quần áo PHỤC
65
二つ
ふたつ hai NHỊ
66
豚肉
ぶたにく thịt heo ĐỒN NHỤC
67
二人
ふたり hai người NHỊ NHÂN
68
二日
ふつか ngày mùng hai, 2 ngày NHỊ NHẬT
69
太い
ふとい béo; dày; to THÁI
70
ふゆ mùa đông ĐÔNG
71
降る
ふる rơi (mưa); đổ (mưa) GIÁNG, HÀNG
72
古い
ふるい cũ; cổ; già CỔ
73
ふろ
bồn tắm
74
文章
ぶんしょう văn chương, câu văn VĂN CHƯƠNG
75
ページ
trang (sách vở)
76
下手
へた kém; dốt HẠ THỦ
77
ベッド
giường ngủ
78
ペット
Vật nuôi
79
部屋
へや phòng BỘ ỐC
80
へん Vùng BIÊN
81
ペン
Bút máy
82
勉強
べんきょうする Học hành MIỄN CƯỜNG, CƯỠNG(MiỄN)
83
便利
べんり thuận tiện; tiện lợi TIỆN LỢI
84
帽子
ぼうし mũ; nón MẠO TỬ, TÝ
85
ボールペン
Bút bi
86
ほか
ngoài ra
87
ポケット
túi quần, áo
88
欲しい
ほしい muốn; mong muốn DỤC
89
ポスト
thùng thư; hòm thư; hộp thư
90
細い
ほそい thon dài; mảnh mai TẾ
91
ボタン
nút bấm; khuy áo
92
ホテル
Khách sạn
93
ほん quyển sách BẢN
94
本棚
ほんだな giá sách; kệ sách BẢN BẰNG, BÀNH