Từ vựng N4 bài 4 Flashcards
1
Q
知らせる
A
しらせる
Cho biết
TRI, TRÍ
2
Q
調べる
A
しらべる
Điều tra; tìm hiểu
ĐiỀU, ĐiỆU
3
Q
人口
A
じんこう
Dân số
NHÂN KHẨU
4
Q
神社
A
じんじゃ
Đền thần
THẦN XÃ
5
Q
親切
A
しんせつ
Tử tế
THÂN THIẾT
6
Q
心配
A
しんぱい・する
Lo lắng
TĂM PHỐI
7
Q
新聞社
A
しんぶんしゃ
Tòa soạn báo
TÂN VĂN XÃ
8
Q
水泳
A
すいえい
Việc bơi
THỦY VỊNH
9
Q
水道
A
すいどう
Nước máy
THỦY ĐẠO
10
Q
ずいぶん
A
Cực kỳ
11
Q
数学
A
すうがく
Toán học
SỐ HỌC
12
Q
スーツ
A
Áo vét
13
Q
スーツケース
A
Va ly
14
Q
過ぎる
A
すぎる
Quá
OA(QUÁ)
15
Q
すく
A
Trống rỗng ; Đói
16
Q
スクリーン
A
Màn hình
17
Q
凄い
A
Xuất sắc ; Làm kinh ngạc
18
Q
進む
A
すすむ
Tiến bộ ; tiến triển
TẤN, TIẾN
19
Q
すっかり
A
Hoàn toàn
20
Q
すっと
A
Nhanh như chớp
21
Q
ステーキ
A
Bò bít tết
22
Q
捨てる
A
すてる
Vứt bỏ
XẢ
23
Q
ステレオ
A
Stereo ; máy hát
24
Q
砂
A
すな
Hạt cát
SA
25
すばらしい
Tuyệt vời
26
滑る
すべる
Trượt
HỌAT
27
隅
すみ
Góc
NGU
28
済む
すむ
Hoàn thành
TẾ
29
すり
Kẻ móc túi
30
すると
Thế thì
31
生活
せいかつ・する
Sinh hoạt
SINH HỌAT
32
生産
せいさん・する
Sản xuất
SINH SẢN
33
政治
せいじ
Chính trị
CHÍNH TRỊ
34
西洋
せいよう
Phương tây
TÂY DƯƠNG
35
世界
せかい
Thế giới , xã hội
THẾ GIỚI
36
席
せき
Ghế , chỗ ngồi
TỊCH
37
説明
せつめい
Thuyết minh , giải thích
THUYẾT MINH
38
背中
せなか
Lưng , sống lưng , mặt trái
BÔ?I, BỘI TRUNG, TRÚNG
39
ぜひ
Nhất định ( từ dùng để nhấn mạnh )
40
世話
せわ・する
Sự giúp đỡ , quan tâm , viện trợ
THẾ THOẠI
41
線
せん
Tuyến , đường ( điện thoại/ray/dây dẫn)
TUYẾN
42
ぜんぜん
Hoàn toàn, toàn bộ
43
戦争
せんそう
Chiến tranh , đấu tranh
CHIẾN TRANH
44
先輩
せんぱい
Người đi trước
TIÊN BỐI
45
そう
Như thế , thế đó
46
相談
そうだん・する
Thảo luận , bàn cãi
TƯƠNG, TƯỚNG ĐÀM
47
育てる
そだてる
Nuôi nấng , nâng lên
DỤC
48
卒業
そつぎょう
Tốt nghiệp
TỐT, THỐT NGHIỆP
49
祖父
そふ
Ông
TỔ PHỤ
50
ソフト
Phần mềm
51
祖母
そぼ
Bà
TỔ MẪU
52
それで
Vậy thì , bởi vậy
53
それに
Ngoài ra , hơn nữa
54
それほど
Qui mô , chừng mực
55
そろそろ
Dần dần , từ từ
56
そんな
Như thế, như loại đó
57
そんなに
Như vậy
58
退院
たいいん・する
Xuất viện
THÓAI ViỆN
59
大学生
だいがくせい
Sinh viên đại học
ĐẠI HỌC SINH
60
大事
だいじ
Việc quan trọng , trọng đại
ĐẠI SỰ
61
大体
だいたい
Điểm chính, đại khái
ĐẠI THỂ
62
たいてい
Thông thường, thường lệ
63
タイプ
Loại , kiểu
64
大分
だいぶ
Đa phần . phần lớn
ĐẠI PHÂN
65
台風
たいふう
Bão
ĐÀI PHONG
66
倒れる
たおれる
Sự sụp đổ , suy sụp
ĐẢO
67
だから
Vì thế, cho nên
68
確か
たしか
Xác định , rõ ràng
XÁC
69
足す
たす
Cộng/ thêm 1 số
TÚC
70
訪ねる
たずねる
Thăm hỏi, thăm viếng , thanh tra
PHỎNG, PHÓNG
71
尋ねる
たずねる
Hỏi , xin , yêu cầu
TẦM
72
正しい
ただしい
Đúng, thích đáng
CHÍNH
73
畳
たたみ
Loại chiếu của Nhật
ĐiỆP
74
立てる
たてる
Dựng đứng ~ , gây ra
LẬP
75
建てる
たてる
Xây dựng
KIẾN
76
例えば
たとえば
Ví dụ
LỆ
77
棚
たな
Giá sách , ngăn sách
BẰNG, BÀNH
78
楽しみ
たのしみ
Thích thú , niềm vui
NHẠC, LẠC
79
楽む
たのしむ
Vui đùa, vui chơi
NHẠC, LẠC
80
たまに
Thỉnh thoảng
81
為
ため
Để cho , vì
VI, VỊ
82
だめ
Không tốt , không dùng được , thất vọng
83
足りる
たりる
Đầy đủ
TÚC
84
男性
だんせい
Nam
NAM TÍNH
85
暖房
だんぼう
Hệ thống sưởi
NÕAN PHÒNG
86
血
ち
Máu
HUYẾT
87
チェック・する
Kiểm tra
88
力
ちから
Sức mạnh, khả năng
LỰC
89
ちっとも
không chút nào cả ( sử dụng với V neg )
90
ちゃん
Hậu tố cho cách gọi thân thuộc con gái
91
注意
ちゅうい
Chú ý , cảnh báo
CHÚ Ý
92
中学校
ちゅうがっこう
Trường trung học cấp II
TRUNG, TRÚNG HỌC HIỆU
93
注射
ちゅうしゃ
Tiêm , chích
CHÚ XẠ
94
駐車場
ちゅうしゃじょう
Bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG, TRÀNG
95
地理
ちり
Địa lý
ĐỊA LÝ
96
捕まえる
つかまえる
Nắm giữ , chiếm đoạt , tịch thu
BỘ
97
つき
Tháng
98
付く
つく
Dính
PHÓ
99
漬ける
つける
Ngâm , thấm nước
TÍ
100
都合
つごう
Điều kiện , hoàn cảnh , thuận lợi
ĐÔNG HỢP