Từ vựng N4 bài 3 Flashcards
1
Q
表
A
おもて
mặt trước
BIỂU
2
Q
親
A
おや
cha mẹ
THÂN
3
Q
下りる
A
おりる
xuống (xe, tàu….)
HẠ
4
Q
折る
A
おる
đập, nén, ….
CHIẾT, TRIẾT
5
Q
お礼
A
おれい
lời tạ ơn, sự biết ơn
LỄ
6
Q
折れる
A
おれる
bị vỡ, bị đập….
CHIẾT, TRIẾT
7
Q
終わり
A
おわり
phần kết
CHUNG
8
Q
カーテン
A
màn cửa
9
Q
海岸
A
かいがん
bãi biển, vùng duyên hải
HẢI NGẠN
10
Q
会議
A
かいぎ
hội nghị
HỘI NGHỊ
11
Q
会議室
A
かいぎしつ
phòng họp
HỘI NGHỊ THẤT
12
Q
会場
A
かいじょう
hội trường
HỘI TRƯỜNG, TRÀNG
13
Q
会話
A
かいわ
hội thoại
HỘI THOẠI
14
Q
帰り
A
かえり
trở về
QUI
15
Q
変える
A
かえる
thay đổi
BiẾN
16
Q
科学
A
かがく
khoa học
KHOA HỌC
17
Q
鏡
A
かがみ
gương, kiếng….
KÍNH
18
Q
掛ける
A
かける
treo, đeo, máng….
QUÁI, QUẢI
19
Q
飾る
A
かざる
trang trí
SỨC
20
Q
火事
A
かじ
đám cháy, hỏa hoạn
HỎA SỰ
21
Q
ガス
A
khí gas
22
Q
ガソリン
A
xăng dầu
23
Q
ガソリンスタンド
A
trạm xăng
24
Q
堅/硬/固い
A
かたい
cứng, thô….
KIÊN NGẠNH CỐ
25
形
かたち
hình dạng, dáng
HÌNH
26
片付ける
かたづける
thu dọn
PHIẾN PHÓ
27
課長
かちょう
trưởng khoa
KHÓA TRƯỜNG, TRƯỞNG
28
勝つ
かつ
thắng
THẮNG
29
かっこう
ngoại hình, bề ngoài
30
家内
かない
vợ, người nội trợ
GIA NỘI
31
悲しい
かなしい
đau buồn
BI
32
必ず
かならず
chắc chắn, hiển nhiên
TẤT
33
お・金持ち
かねもち/おかねもち
người giàu, giới giàu có
KIM TRÌ
34
彼女
かのじょ
cô ấy, bạn gái
BỈ NỮ
35
壁
かべ
bức tường
BÍCH
36
かまう
để ý, can thiệp đến, có để tâm,….
37
髪
かみ
tóc
PHÁT
38
噛む
nhai, cắn….
39
通う
かよう
đi tới lui, đi lại, thông….
THÔNG
40
ガラス
kiếng, kính
41
彼
かれ
anh ta, bạn trai
BỈ
42
彼ら
かれら
bọn họ
BỈ
43
乾く
かわく
trở nên khô ráo
CAN
44
代わり
かわり
sự thay thế, thay đổi
ĐẠI
45
変わる
かわる
thay thế, thay đổi
BiẾN
46
考える
かんがえる
suy nghĩ, suy tự
KHẢO
47
関係
かんけい
liên hệ, quan hệ
QUAN HỆ
48
看護婦
かんごふ
nữ hộ lý
KHÁN HỘ PHỤ
49
簡単
かんたん
đơn giản
GIẢN ĐƠN, ĐAN
50
気
き
tinh thần, sức khỏe
KHÍ
51
機会
きかい
cơ hội
CƠ HỘI
52
危険
きけん
nguy hiểm
NGUY HiỂM
53
聞こえる
きこえる
có thể nghe
VĂN
54
汽車
きしゃ
xe lửa
KHÍ XA
55
技術
ぎじゅつ
kĩ thuật
KỸ THUẬT
56
季節
きせつ
bốn mùa
QÚI TIẾT
57
規則
きそく
qui định, qui luật
QUI TẮC
58
きっと
chắc chắn
59
絹
きぬ
lụa
QUYẾN
60
厳しい
きびしい
nghiêm khắc, chặt chẽ
NGHIÊM
61
気分
きぶん
cảm giác, cảm xúc
KHÍ PHÂN
62
決る
きまる
được quyết định
QUYẾT
63
君
きみ
bạn, cô,…(thông tục,dùng khi nam gọi nữ)
QUÂN
64
決める
きめる
quyết định
QUYẾT
65
気持ち
きもち
cảm giác, tâm trạng
KHÍ TRÌ
66
着物
きもの
kimono
TRƯỚC VẬT
67
客
きゃく
khách, khách hàng
KHÁCH
68
急
きゅう
tức thì, cấp thời
CẤP
69
急行
きゅうこう
tàu nhanh
CẤP HÀNH, HÀNG, HẠNH
70
教育
きょういく
giáo dục
GIÁO DỤC
71
教会
きょうかい
giáo hội, nhà thờ
GIÁO HỘI
72
競争
きょうそう
cuộc thi
CẠNH TRANH
73
興味
きょうみ
sở thích
HỨNG, HƯNG VỊ
74
近所
きんじょ
láng giềng, vùng lân cận
CÂ?N SỞ
75
具合
ぐあい
Trạng thái
CỤ HỢP
76
空気
くうき
Không khí
KHÔNG KHÍ
77
空港
くうこう
Sân bay
KHÔNG CẢNG
78
草
くさ
Cỏ
THẢO
79
くださる
Vui long
80
首
くび
Cổ họng
THỦ
81
雲
くも
Đám mây
VÂN
82
比べる
くらべる
So sánh
TỶ
83
くれる
Ai đó cho tôi cái gì đó
84
暮れる
くれる
Lặn (mặt trời);hết (năm;tháng)
MỘ
85
君
くん
Cậu;bạn
QUÂN
86
毛
け
Lông;tóc
MAO
87
計画
けいかく・する
Kế hoạch
KẾ HỌA, HOẠCH
88
経験
けいけん・する
Kinh nghiệm
KINH NGHIỆM
89
経済
けいざい
Kinh tế
KINH TẾ
90
警察
けいさつ
Cảnh sát
CẢNH SÁT
91
ケーキ
Bánh
92
けが・する
Bị thương
93
景色
けしき
Cảnh
CẢNH SẮC
94
消しゴム
けしゴム
Cục tẩy
TIÊU
95
下宿
げしゅく
Nhà trọ
HẠ TÚ, TÚC
96
決して
けっして
Không bao giờ
QUYẾT
97
けれど/けれども
Tuy nhiên
98
原因
げんいん
Nguyên nhân
NGUYÊN NHÂN
99
けんか・する
Cãi nhau
100
研究
けんきゅう
Nghiên cứu
NGHIÊN CỨU